CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (plp)

6.47
-0.23
(-3.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.80
6.47
232,800
11.4K
0.1K
82x
0.4x
0% # 0%
1.2
287 Bi
70 Mi
39,737
5.3 - 3.8
1,766 Bi
795 Bi
222.2%
31.04%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.46 1,400 6.48 2,400
6.45 3,000 6.51 1,000
6.44 400 6.58 13,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,000 2,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 25.30 (-1.35) 46.4%
DGC 92.00 (-2.60) 16.9%
DCM 32.20 (-1.10) 8.5%
DPM 22.00 (-0.60) 6.2%
BMP 176.00 (6.30) 5.6%
NTP 65.00 (-0.70) 5.0%
PHR 54.50 (-1.70) 2.9%
CSV 28.45 (-1.05) 1.9%
DPR 36.20 (-1.35) 1.5%
TDP 28.20 (0.55) 1.4%
AAA 7.95 (-0.48) 1.3%
DNP 20.10 (-1.40) 1.3%
BFC 42.60 (-0.65) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 6.70 0 400 400
09:17 6.70 0 200 600
09:18 6.70 0 1,800 2,400
09:23 6.70 0 2,400 4,800
09:30 6.68 -0.02 100 4,900
09:32 6.68 -0.02 300 5,200
09:33 6.68 -0.02 300 5,500
09:34 6.68 -0.02 800 6,300
09:35 6.66 -0.04 1,300 7,600
09:36 6.79 0.09 200 7,800
09:37 6.80 0.10 3,000 10,800
09:39 6.80 0.10 2,300 13,100
09:42 6.80 0.10 3,000 16,100
09:46 6.80 0.10 1,500 17,600
09:47 6.80 0.10 500 18,100
09:55 6.70 0 5,100 23,200
09:56 6.68 -0.02 2,700 25,900
09:58 6.68 -0.02 300 26,200
09:59 6.68 -0.02 1,000 27,200
10:10 6.70 0 14,200 41,400
10:12 6.68 -0.02 500 41,900
10:13 6.67 -0.03 1,100 43,000
10:14 6.60 -0.10 9,300 52,300
10:16 6.61 -0.09 700 53,000
10:17 6.61 -0.09 700 53,700
10:18 6.66 -0.04 3,000 56,700
10:24 6.70 0 2,500 59,200
10:27 6.70 0 1,000 60,200
10:41 6.70 0 1,000 61,200
10:42 6.70 0 100 61,300
10:44 6.70 0 500 61,800
10:50 6.69 -0.01 1,000 62,800
10:54 6.69 -0.01 5,900 68,700
10:57 6.69 -0.01 800 69,500
10:58 6.70 0 200 69,700
10:59 6.70 0 500 70,200
11:10 6.66 -0.04 2,700 72,900
11:12 6.70 0 3,000 75,900
11:13 6.70 0 400 76,300
11:27 6.70 0 400 76,700
11:30 6.67 -0.03 700 77,400
13:10 6.66 -0.04 5,700 83,100
13:11 6.63 -0.07 600 83,700
13:12 6.63 -0.07 100 83,800
13:13 6.60 -0.10 5,300 89,100
13:15 6.60 -0.10 100 89,200
13:19 6.65 -0.05 200 89,400
13:20 6.65 -0.05 100 89,500
13:25 6.62 -0.08 2,000 91,500
13:26 6.62 -0.08 400 91,900
13:27 6.65 -0.05 1,600 93,500
13:29 6.65 -0.05 300 93,800
13:34 6.65 -0.05 1,400 95,200
13:36 6.62 -0.08 100 95,300
13:37 6.61 -0.09 3,100 98,400
13:38 6.60 -0.10 3,000 101,400
13:40 6.58 -0.12 400 101,800
13:42 6.60 -0.10 700 102,500
13:47 6.60 -0.10 2,000 104,500
13:48 6.58 -0.12 100 104,600
13:50 6.54 -0.16 1,900 106,500
13:51 6.52 -0.18 600 107,100
13:52 6.52 -0.18 2,000 109,100
13:53 6.52 -0.18 2,500 111,600
13:55 6.51 -0.19 5,100 116,700
13:56 6.48 -0.22 17,200 133,900
13:58 6.49 -0.21 1,600 135,500
13:59 6.50 -0.20 2,100 137,600
14:10 6.52 -0.18 25,100 162,700
14:11 6.52 -0.18 5,500 168,200
14:15 6.52 -0.18 100 168,300
14:17 6.60 -0.10 10,000 178,300
14:18 6.60 -0.10 100 178,400
14:19 6.64 -0.06 10,100 188,500
14:22 6.65 -0.05 5,000 193,500
14:25 6.51 -0.19 6,100 199,600
14:27 6.48 -0.22 14,100 213,700
14:28 6.51 -0.19 2,000 215,700
14:29 6.51 -0.19 3,000 218,700
14:30 6.51 -0.19 3,000 221,700
14:46 6.47 -0.23 11,100 232,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.53) 0% 61 (0.06) 0%
2019 0 (1.05) 0% 65 (0.05) 0%
2020 1,900 (1.79) 0% 53 (0.04) 0%
2021 1,900 (2.41) 0% 0.01 (0.12) 1,222%
2022 3,300 (2.91) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,300 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV640,642516,896499,682384,5192,041,7391,806,3422,858,1482,414,0501,787,4681,050,453525,687314,066134,22332,325
Tổng lợi nhuận trước thuế1,83933218,086-10,7589,49914,97645,473124,40342,68049,97560,59351,7248,0401,600
Lợi nhuận sau thuế 1,83930712,138-10,7583,52511,07940,793122,17439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,83930712,138-10,7583,52511,07933,197114,84439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Tổng tài sản2,561,1642,231,2322,098,4471,795,4102,561,1641,743,4002,720,6292,616,5171,281,2261,001,926611,641415,440257,619209,891
Tổng nợ1,766,1511,438,0581,305,5801,014,6841,766,151951,9121,584,7031,862,652837,532592,473351,192211,816148,699108,559
Vốn chủ sở hữu795,013793,174792,867780,726795,013791,4881,135,925753,866443,694409,453260,449203,624108,920101,332


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |