CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (plp)

4.43
-0.17
(-3.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.60
4.65
4.65
4.42
16,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.9
-1.3k
0 lần
-5%
-11%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.2
263 tỷ
70 triệu
317,232
6.4 - 3.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 29.40 (-0.60) 48.5%
DGC 119.00 (-1.20) 18.2%
DCM 32.00 (-0.05) 6.6%
DPM 32.35 (-0.20) 5.0%
BMP 116.00 (4.60) 3.6%
PHR 57.80 (-0.20) 3.1%
NTP 41.70 (0.40) 2.1%
AAA 10.05 (-0.05) 1.5%
CSV 58.30 (0.40) 1.0%
DNP 19.90 (0.00) 1.0%
LIX 68.40 (-0.50) 0.9%
TDP 33.40 (0.00) 0.9%
LAS 19.20 (0.00) 0.9%
APH 8.10 (-0.10) 0.8%
NET 96.00 (6.00) 0.8%
DPR 38.60 (0.35) 0.6%
BFC 29.70 (1.20) 0.6%
HRC 51.00 (0.00) 0.6%
TRC 42.00 (0.15) 0.5%
TNC 60.80 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.43 500 4.58 2,900
4.42 1,600 4.59 800
4.41 1,200 4.60 10,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 4.65 0.05 400 400
10:16 4.64 0.04 100 500
10:18 4.55 -0.05 200 700
10:30 4.60 0 5,400 6,100
10:37 4.60 0 200 6,300
11:10 4.42 -0.18 2,300 8,600
13:10 4.59 -0.01 100 8,700
13:22 4.59 -0.01 500 9,200
13:48 4.43 -0.17 1,100 10,300
13:51 4.58 -0.02 100 10,400
14:44 4.43 -0.17 6,400 16,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.53) 0% 61 (0.06) 0%
2019 0 (1.05) 0% 65 (0.05) 0%
2020 1,900 (1.79) 0% 53 (0.04) 0%
2021 1,900 (2.41) 0% 0.01 (0.12) 1,222%
2022 3,300 (2.91) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,300 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV495,213443,579535,199638,8541,806,3422,858,1482,414,0501,787,4681,050,453525,687314,066134,22332,325
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,4728,312-104,17011,06114,97645,473124,40342,68049,97560,59351,7248,0401,600
Lợi nhuận sau thuế -3,6947,410-103,4909,54211,07940,793122,17439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,6947,506-89,6795,40311,07933,197114,84439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Tổng tài sản1,752,0321,784,8051,811,4622,921,4531,743,4002,720,6292,616,5171,281,2261,001,926611,641415,440257,619209,891
Tổng nợ959,221949,564983,5951,680,067951,9121,584,7031,862,652837,532592,473351,192211,816148,699108,559
Vốn chủ sở hữu792,811835,241827,8671,241,386791,4881,135,925753,866443,694409,453260,449203,624108,920101,332


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc