CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (plp)

8.32
-0.01
(-0.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.33
8.60
8.60
8.20
238,600
11.4K
0.1K
82x
0.4x
0% # 0%
1.2
287 Bi
70 Mi
39,737
5.3 - 3.8
1,766 Bi
795 Bi
222.2%
31.04%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.23 100 8.32 26,400
8.22 200 8.33 2,600
8.20 300 8.37 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,500 1,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 27.50 (-0.35) 46.4%
DGC 96.30 (-0.70) 16.9%
DCM 34.15 (-0.10) 8.5%
DPM 23.40 (-0.15) 6.2%
BMP 162.00 (-2.50) 5.6%
NTP 65.20 (0.70) 5.0%
PHR 58.20 (0.00) 2.9%
CSV 30.70 (-0.20) 1.9%
DPR 38.35 (-0.20) 1.5%
TDP 32.15 (0.00) 1.4%
AAA 8.73 (0.11) 1.3%
DNP 19.10 (0.00) 1.3%
BFC 43.50 (-0.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 8.60 0.67 11,800 11,800
09:16 8.50 0.57 1,300 13,100
09:17 8.50 0.57 2,200 15,300
09:18 8.50 0.57 2,400 17,700
09:20 8.50 0.57 4,900 22,600
09:21 8.50 0.57 12,500 35,100
09:22 8.35 0.42 2,800 37,900
09:23 8.33 0.40 12,200 50,100
09:24 8.33 0.40 600 50,700
09:25 8.33 0.40 11,900 62,600
09:26 8.33 0.40 1,800 64,400
09:27 8.33 0.40 8,500 72,900
09:28 8.33 0.40 900 73,800
09:31 8.33 0.40 100 73,900
09:32 8.33 0.40 800 74,700
09:33 8.32 0.39 100 74,800
09:34 8.23 0.30 1,000 75,800
09:38 8.20 0.27 13,900 89,700
09:39 8.20 0.27 1,100 90,800
09:44 8.33 0.40 16,000 106,800
09:47 8.30 0.37 2,500 109,300
09:48 8.33 0.40 1,800 111,100
09:49 8.33 0.40 1,200 112,300
09:50 8.30 0.37 1,500 113,800
09:52 8.40 0.47 500 114,300
09:53 8.38 0.45 500 114,800
09:55 8.38 0.45 1,100 115,900
09:58 8.30 0.37 5,000 120,900
09:59 8.30 0.37 700 121,600
10:10 8.33 0.40 11,700 133,300
10:11 8.33 0.40 400 133,700
10:12 8.20 0.27 10,000 143,700
10:21 8.33 0.40 3,000 146,700
10:25 8.20 0.27 20,000 166,700
10:41 8.22 0.29 2,000 168,700
10:49 8.26 0.33 5,100 173,800
10:54 8.20 0.27 7,300 181,100
10:57 8.20 0.27 20,000 201,100
11:10 8.20 0.27 25,400 226,500
11:13 8.21 0.28 700 227,200
11:17 8.32 0.39 100 227,300
11:23 8.32 0.39 100 227,400
11:24 8.32 0.39 1,000 228,400
11:25 8.32 0.39 1,200 229,600
11:26 8.33 0.40 8,200 237,800
11:29 8.32 0.39 800 238,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.53) 0% 61 (0.06) 0%
2019 0 (1.05) 0% 65 (0.05) 0%
2020 1,900 (1.79) 0% 53 (0.04) 0%
2021 1,900 (2.41) 0% 0.01 (0.12) 1,222%
2022 3,300 (2.91) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,300 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV640,642516,896499,682384,5192,041,7391,806,3422,858,1482,414,0501,787,4681,050,453525,687314,066134,22332,325
Tổng lợi nhuận trước thuế1,83933218,086-10,7589,49914,97645,473124,40342,68049,97560,59351,7248,0401,600
Lợi nhuận sau thuế 1,83930712,138-10,7583,52511,07940,793122,17439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,83930712,138-10,7583,52511,07933,197114,84439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Tổng tài sản2,561,1642,231,2322,098,4471,795,4102,561,1641,743,4002,720,6292,616,5171,281,2261,001,926611,641415,440257,619209,891
Tổng nợ1,766,1511,438,0581,305,5801,014,6841,766,151951,9121,584,7031,862,652837,532592,473351,192211,816148,699108,559
Vốn chủ sở hữu795,013793,174792,867780,726795,013791,4881,135,925753,866443,694409,453260,449203,624108,920101,332


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |