CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc (pmb)

10.10
-0.10
(-0.98%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV464,920504,662686,615539,288543,1132,195,4862,183,7162,767,7952,084,1081,308,3651,395,2691,533,6661,290,1371,316,2931,440,839
Giá vốn hàng bán452,915481,408643,502500,693512,4862,078,5172,070,0262,647,3211,949,7501,229,1011,307,6691,455,4761,205,3771,218,8891,348,456
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,36413,51224,10919,81017,78374,79576,33188,262106,62462,91269,44062,95664,78176,84974,446
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,640-3,1836,5884,984-4174,7495,58616,87240,7644,49212,97512,33913,28625,84832,311
Tổng lợi nhuận trước thuế4656526,6035,2391,38412,95910,34622,35348,15211,04315,28917,94616,51025,93632,448
Lợi nhuận sau thuế -45215,2824,103-8429,9036,32817,84638,4028,79412,18114,30613,15220,67325,179
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-45215,2824,103-8429,9036,32817,84638,4028,79412,18114,30613,15220,67325,179
Tổng tài sản ngắn hạn184,250235,598227,227190,041172,173184,250172,173183,642213,780166,719168,064173,436144,292170,582166,797
Tiền mặt139,842131,628133,07088,115120,857139,842120,85796,163122,830114,28797,72785,097120,525150,834103,537
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho32,94380,03674,53174,70331,95032,94331,95073,78251,01511,10722,10655,3075,4087,02151,471
Tài sản dài hạn8,6058,4399,69311,12012,7588,60512,75814,07815,62221,83719,44024,11729,25922,35625,986
Tài sản cố định3,7203,3683,8394,5585,3123,7205,3126,9489,13312,50315,33917,51318,96317,75920,188
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản192,855244,037236,920201,161184,931192,855184,931197,721229,402188,556187,504197,553173,551192,938192,783
Tổng nợ50,424101,31185,09852,74440,61750,42440,61743,40967,18648,65442,61050,09422,61238,09934,698
Vốn chủ sở hữu142,431142,727151,822148,417144,314142,431144,314154,312162,216139,902144,893147,459150,938154,840158,085

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.83K0.53K1.49K3.20K0.73K1.02K1.19K1.10K1.72K2.10K2.18K2K3.50K
Giá cuối kỳ9.30K9.08K9.23K12.63K6.48K4.26K4.20K4.50K5.41K4.59K12.60K12.60K12.60K
Giá / EPS (PE)11.27 (lần)17.22 (lần)6.21 (lần)3.95 (lần)8.84 (lần)4.20 (lần)3.52 (lần)4.11 (lần)3.14 (lần)2.19 (lần)5.78 (lần)6.30 (lần)3.60 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.05 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)
Giá sổ sách11.87K12.03K12.86K13.52K11.66K12.07K12.29K12.58K12.90K13.17K12.29K12.24K12.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.76 (lần)0.72 (lần)0.93 (lần)0.56 (lần)0.35 (lần)0.34 (lần)0.36 (lần)0.42 (lần)0.35 (lần)1.03 (lần)1.03 (lần)1.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.54%93.10%92.88%93.19%88.42%89.63%87.79%83.14%88.41%86.52%84.74%88.81%84.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.46%6.90%7.12%6.81%11.58%10.37%12.21%16.86%11.59%13.48%15.26%11.19%15.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.15%21.96%21.95%29.29%25.80%22.72%25.36%13.03%19.75%18%22.68%30.12%14.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu35.40%28.14%28.13%41.42%34.78%29.41%33.97%14.98%24.61%21.95%29.33%43.10%16.52%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.85%78.04%78.05%70.71%74.20%77.27%74.64%86.97%80.25%82%77.32%69.88%85.82%
6/ Thanh toán hiện hành365.40%423.89%423.05%318.19%342.66%394.42%346.22%638.12%447.73%480.71%373.64%294.88%594.06%
7/ Thanh toán nhanh300.07%345.23%253.08%242.26%319.83%342.54%235.81%614.20%429.31%332.37%280.49%207.57%459.43%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn277.33%297.55%221.53%182.82%234.90%229.35%169.87%533.01%395.90%298.39%202.19%193.46%331.24%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1,138.41%1,180.83%1,399.85%908.50%693.89%744.13%776.33%743.38%682.24%747.39%661.29%645.49%981.23%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,191.58%1,268.33%1,507.17%974.88%784.77%830.20%884.28%894.12%771.65%863.83%780.39%726.83%1,164.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,541.44%1,513.17%1,793.64%1,284.77%935.20%962.97%1,040.06%854.75%850.10%911.43%855.25%923.68%1,143.33%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,309.43%6,478.95%3,588.03%3,821.92%11,066%5,915.45%2,631.63%22,288.78%17,360.62%2,619.84%2,922.07%2,302.57%4,783.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.45%0.29%0.64%1.84%0.67%0.87%0.93%1.02%1.57%1.75%2.07%1.77%2.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.13%3.42%9.03%16.74%4.66%6.50%7.24%7.58%10.71%13.06%13.72%11.41%24.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.95%4.38%11.56%23.67%6.29%8.41%9.70%8.71%13.35%15.93%17.74%16.33%28.51%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%2%1%1%1%1%2%2%2%2%3%
Tăng trưởng doanh thu0.54%-21.10%32.80%59.29%-6.23%-9.02%18.88%-1.99%-8.64%14.23%-7.01%-19.57%%
Tăng trưởng Lợi nhuận56.49%-64.54%-53.53%336.68%-27.81%-14.85%8.77%-36.38%-17.90%-3.75%9.09%-42.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả24.15%-6.43%-35.39%38.09%14.18%-14.94%121.54%-40.65%9.80%-19.79%-31.64%159.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.30%-6.48%-4.87%15.95%-3.44%-1.74%-2.30%-2.52%-2.05%7.19%0.43%-0.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.28%-6.47%-13.81%21.66%0.56%-5.09%13.83%-10.05%0.08%1.07%-9.23%22.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |