CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc (pmb)

10.10
-0.10
(-0.98%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,195,4862,183,7162,767,7952,084,1081,308,3651,395,2691,533,6661,290,1371,316,2931,440,8391,261,3551,356,3811,686,472
2. Các khoản giảm trừ doanh thu42,17437,35932,21227,73316,35218,16015,23419,97920,55617,93615,5834,36710,362
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,153,3122,146,3572,735,5832,056,3741,292,0131,377,1091,518,4321,270,1571,295,7381,422,9031,245,7721,352,0141,676,110
4. Giá vốn hàng bán2,078,5172,070,0262,647,3211,949,7501,229,1011,307,6691,455,4761,205,3771,218,8891,348,4561,177,3911,272,2601,569,439
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)74,79576,33188,262106,62462,91269,44062,95664,78176,84974,44668,38079,755106,671
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1941,8761,3291,5752,2873,0573,9063,1493,1842,6722,7773,6103,508
7. Chi phí tài chính81832863432
-Trong đó: Chi phí lãi vay81832863432
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng55,49356,14855,87151,49946,52943,79738,40038,95839,01228,55226,51435,12238,472
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,73816,45416,52115,30114,17815,72616,12415,65315,17216,25515,18218,97520,619
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,7495,58616,87240,7644,49212,97512,33913,28625,84832,31129,46129,26751,088
12. Thu nhập khác8,6895,0685,4957,4006,5512,3945,6093,224881374,6402,855293
13. Chi phí khác47930814138113
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8,2104,7605,4817,3876,5512,3135,6073,224881374,6402,852293
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,95910,34622,35348,15211,04315,28917,94616,51025,93632,44834,10132,11951,381
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,056-4507,2018,6852,9413,9713,1413,5105,0356,69110,3768,1389,329
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,468-2,6941,064-691-863499-152229578-2,436
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,0564,0184,5079,7492,2493,1083,6403,3585,2637,2687,9408,1389,329
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,9036,32817,84638,4028,79412,18114,30613,15220,67325,17926,16123,98142,052
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,9036,32817,84638,4028,79412,18114,30613,15220,67325,17926,16123,98142,052

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn184,250172,173183,642213,780166,719168,064173,436144,292170,582166,797161,631186,617144,766118,505
I. Tiền và các khoản tương đương tiền139,842120,85796,163122,830114,28797,72785,097120,525150,834103,53787,465122,43180,71977,803
1. Tiền46,80653,07738,30426,56425,62819,15416,11212,42910,91516,03719,46582,43138,71912,803
2. Các khoản tương đương tiền93,03667,78057,85996,26688,65978,57468,985108,096139,91987,50068,00040,00042,00065,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,05719,36020,90239,60741,05048,80331,83017,08212,51011,32333,2936,34927,3849,978
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8,00012,11511,92213,8729,6067,3467,8493,8269,4852,2002,3375,3736,082
2. Trả trước cho người bán2,8686,6278,42525,25431,04541,00423,78112,7862,5898,90830,87868727,3481,859
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác18861855548039945320147043721577289372,037
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho32,94329,61266,34051,01511,10721,28455,3075,3626,97551,47140,29355,25431,56428,309
1. Hàng tồn kho32,94331,95073,78251,01511,10722,10655,3075,4087,02151,47140,29355,25432,80828,309
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,338-7,443-822-46-47-1,244
V. Tài sản ngắn hạn khác4092,3442383282742501,2021,3232634675802,5845,0992,416
1. Chi phí trả trước ngắn hạn409181238328274250406494263327146158177125
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1404332,2671,4461,862
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,1647968283,476
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác158428
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,60512,75814,07815,62221,83719,44024,11729,25922,35625,98629,11123,51527,10824,735
I. Các khoản phải thu dài hạn727272656565708398112
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác727272656565708398112
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,7205,3126,9489,13312,50315,33917,51318,96317,75920,18821,43322,94625,95719,790
1. Tài sản cố định hữu hình3,7205,3056,9259,09412,50315,33917,49118,91817,69220,18821,42222,91725,91219,790
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình72338224568122844
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,614
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,8137,3737,0596,4249,2694,0366,53310,2124,4995,6857,6775691,1512,331
1. Chi phí trả trước dài hạn4,8137,3732,5914,6516,4321,8895,2518,4312,8693,8275,2425691,1512,331
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,4681,7732,8372,1461,2831,7811,6291,8582,436
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN192,855184,931197,721229,402188,556187,504197,553173,551192,938192,783190,742210,131171,874143,241
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả50,42440,61743,40967,18648,65442,61050,09422,61238,09934,69843,25963,28524,36916,029
I. Nợ ngắn hạn50,42440,61743,40967,18648,65442,61050,09422,61238,09934,69843,25963,28524,36915,911
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,6292,9164,76013,1825,0893,6487,9676,7818,7689,15415,97725,5324,3557,750
4. Người mua trả tiền trước17,8256,3613,40922,64916,38614,32726,2907437,9399,6569,13523,5016,59864
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8956823,2066,5163,0682,7314903272,2862,9504,0801,242209993
6. Phải trả người lao động5,9415,3844522972973696708163232,6512,8851,720
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8651,2935,8838,8667,0807,4073,6453,3363,8712,8563,229519291256
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,25519,92120,1704,93310,5738,8877,0648,57612,2116,8617,9445,5315,0102,790
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0154,0605,52910,7436,1625,2423,9682,0333,0232,8992,8934,3095,0222,339
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn119
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm119
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu142,431144,314154,312162,216139,902144,893147,459150,938154,840158,085147,483146,846147,505127,211
I. Vốn chủ sở hữu142,431144,314154,312162,216139,902144,893147,459150,938154,840158,085147,483146,846147,505127,211
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,03310,03310,03310,03310,03310,03310,03310,03310,0338,9994,2974,2974,3261,841
9. Quỹ dự phòng tài chính4,7023,3942,209921
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,39814,28124,27932,1849,86914,86117,42620,90624,80729,08618,48419,15520,9704,449
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN192,855184,931197,721229,402188,556187,504197,553173,551192,938192,783190,742210,131171,874143,241
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |