CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc (pmb)

9.90
-0.20
(-1.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
9.90
9.90
9.90
1,000
11.9K
0.8K
13.6x
1.0x
5% # 7%
0.9
136 Bi
12 Mi
7,647
10.9 - 8.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.90 1,200 10.10 500
9.80 1,700 10.20 2,000
9.70 1,800 10.30 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 92.00 (-2.60) 47.7%
DCM 32.20 (-1.10) 24.1%
DPM 22.00 (-0.60) 17.5%
BFC 42.60 (-0.65) 3.4%
DHB 7.60 (0.00) 3.3%
LAS 15.90 (-0.40) 2.9%
VAF 18.00 (0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:27 9.90 -0.20 500 500
14:45 9.90 -0.20 500 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,253.75 (1.29) 0% 15.64 (0.01) 0%
2018 1,557.95 (1.53) 0% 7.07 (0.01) 0%
2019 1,717.15 (1.40) 0% 8.54 (0.01) 0%
2020 1,717.59 (1.31) 0% 8.72 (0.01) 0%
2021 1,537.72 (2.08) 0% 8.24 (0.04) 0%
2022 3,105 (2.77) 0% 14.54 (0.02) 0%
2023 3,214.58 (0.51) 0% 14.72 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV464,920504,662686,615539,2882,195,4862,183,7162,767,7952,084,1081,308,3651,395,2691,533,6661,290,1371,316,2931,440,839
Tổng lợi nhuận trước thuế4656526,6035,23912,95910,34622,35348,15211,04315,28917,94616,51025,93632,448
Lợi nhuận sau thuế -45215,2824,1039,9036,32817,84638,4028,79412,18114,30613,15220,67325,179
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-45215,2824,1039,9036,32817,84638,4028,79412,18114,30613,15220,67325,179
Tổng tài sản192,855244,037236,920201,161192,855184,931197,721229,402188,556187,504197,553173,551192,938192,783
Tổng nợ50,424101,31185,09852,74450,42440,61743,40967,18648,65442,61050,09422,61238,09934,698
Vốn chủ sở hữu142,431142,727151,822148,417142,431144,314154,312162,216139,902144,893147,459150,938154,840158,085


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |