CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (pmc)

80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV101,336132,311146,166103,718103,250485,446472,710414,407461,183464,915454,897429,783414,159388,005363,812
Giá vốn hàng bán65,43385,09298,84164,65766,543315,134285,918266,740284,276286,634277,099249,746233,034222,099200,660
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV35,79147,14947,25839,01636,629170,053186,356147,492176,488178,138177,473179,856180,903165,559162,816
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,20730,91825,92728,60518,813104,262103,90381,97193,38693,21092,03991,33692,61082,99580,563
Tổng lợi nhuận trước thuế18,37630,95225,94728,75318,950104,602104,48081,28493,70093,45792,56091,51692,90082,61180,212
Lợi nhuận sau thuế 14,70024,70620,75822,94115,16083,56483,41664,76074,61874,42073,64972,73773,93263,92362,329
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,70024,70620,75822,94115,16083,56483,41664,76074,61874,42073,64972,73773,93263,92362,329
Tổng tài sản ngắn hạn356,683379,071465,463444,364423,733379,071441,141389,042355,934328,699302,753277,295249,899221,368196,296
Tiền mặt5,26113,25213,9127,3077,38013,25237,45429,430115,026169,724169,94095,854106,091122,03789,010
Đầu tư tài chính ngắn hạn237,500249,000314,500277,900274,400249,000256,100242,131111,50047,50022,000
Hàng tồn kho79,37467,24487,128110,637101,51367,244104,54671,37989,41493,28289,05790,19673,72356,94264,874
Tài sản dài hạn44,61747,30447,75349,96352,24347,30452,98362,45273,11855,41151,76255,15147,09239,90738,007
Tài sản cố định39,36942,14743,29945,30747,56542,14748,62156,89168,34447,61049,64452,66544,02237,89237,570
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản401,300426,375513,216494,327475,976426,375494,124451,494429,053384,110354,515332,446296,991261,275234,303
Tổng nợ62,29583,17871,13158,62352,03683,17866,34262,61764,87952,01554,37063,69258,65855,06552,309
Vốn chủ sở hữu339,005343,197442,085435,704423,940343,197427,782388,877364,173332,096300,145268,754238,334206,210181,994

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.90K8.95K8.94K6.94K8K7.97K7.89K7.79K7.92K6.85K6.68K5.96K6.85K5.96K4.82K3.65K3.27K3.19K2.81K
Giá cuối kỳ81K84.61K70.06K52.01K44.08K38.69K39.97K46.09K45.31K26.94K26.51K24.14K11.05K5.37K7.10K8.13KKKK
Giá / EPS (PE)9.10 (lần)9.45 (lần)7.84 (lần)7.50 (lần)5.51 (lần)4.85 (lần)5.06 (lần)5.91 (lần)5.72 (lần)3.93 (lần)3.97 (lần)4.05 (lần)1.61 (lần)0.90 (lần)1.47 (lần)2.23 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách36.32K36.77K45.84K41.67K39.02K35.58K32.16K28.80K25.54K22.10K19.50K17K19.60K18.35K16.24K13.51K12.27K10.88K10.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.23 (lần)2.30 (lần)1.53 (lần)1.25 (lần)1.13 (lần)1.09 (lần)1.24 (lần)1.60 (lần)1.77 (lần)1.22 (lần)1.36 (lần)1.42 (lần)0.56 (lần)0.29 (lần)0.44 (lần)0.60 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.88%88.91%89.28%86.17%82.96%85.57%85.40%83.41%84.14%84.73%83.78%84.19%80.21%74.96%69.83%64.82%61.84%54.29%49.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.12%11.09%10.72%13.83%17.04%14.43%14.60%16.59%15.86%15.27%16.22%15.81%19.79%25.04%30.17%35.18%38.15%45.71%50.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.52%19.51%13.43%13.87%15.12%13.54%15.34%19.16%19.75%21.08%22.33%24.08%24.68%21.58%15.39%16.62%23.02%22.92%22.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu18.38%24.24%15.51%16.10%17.82%15.66%18.11%23.70%24.61%26.70%28.74%31.71%32.77%27.51%18.19%19.93%29.91%29.73%29.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.48%80.49%86.57%86.13%84.88%86.46%84.66%80.84%80.25%78.92%77.67%75.92%75.32%78.42%84.61%83.38%76.98%77.08%77.20%
6/ Thanh toán hiện hành572.57%455.73%664.95%621.30%548.61%631.93%556.84%435.37%426.03%402.01%375.26%349.68%325%347.41%453.73%399.62%268.62%240.13%222.25%
7/ Thanh toán nhanh445.15%374.89%507.36%507.31%410.80%452.59%393.04%293.76%300.34%298.60%251.24%208.91%178.74%161.28%248.89%198.32%115%109.33%90.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.45%15.93%56.46%47%177.29%326.30%312.56%150.50%180.86%221.62%170.16%133.16%114.50%86.27%132.66%74.72%26.46%49.93%25.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản120.49%113.85%95.67%91.79%107.49%121.04%128.32%129.28%139.45%148.50%155.27%171.27%179.98%174.13%180.26%185.07%165.88%170.88%165.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn135.56%128.06%107.16%106.52%129.57%141.44%150.25%154.99%165.73%175.28%185.34%203.43%224.38%232.29%258.15%285.50%268.22%314.75%332.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu142.63%141.45%110.50%106.57%126.64%139.99%151.56%159.92%173.77%188.16%199.90%225.59%238.96%222.04%213.04%221.96%215.50%221.68%214.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho395.62%468.64%273.49%373.70%317.93%307.28%311.15%276.89%316.09%390.04%309.31%294.07%306.50%266.83%356.79%365%297.85%356.33%349.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.19%17.21%17.65%15.63%16.18%16.01%16.19%16.92%17.85%16.47%17.13%15.55%14.62%14.64%13.93%12.16%12.35%13.21%12.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)20.71%19.60%16.88%14.34%17.39%19.37%20.77%21.88%24.89%24.47%26.60%26.63%26.31%25.49%25.11%22.50%20.49%22.58%21.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.51%24.35%19.50%16.65%20.49%22.41%24.54%27.06%31.02%31%34.25%35.07%34.94%32.50%29.68%26.99%26.62%29.29%27.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)26%27%29%24%26%26%27%29%32%29%31%27%24%24%22%19%19%21%21%
Tăng trưởng doanh thu5.33%2.69%14.07%-10.14%-0.80%2.20%5.84%3.77%6.74%6.65%1.67%17.85%14.98%17.80%15.37%13.33%9.71%11.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận3.76%0.18%28.81%-13.21%0.27%1.05%1.25%-1.62%15.66%2.56%12.04%25.31%14.84%23.78%32.18%11.56%2.58%13.45%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.72%25.38%5.95%-3.49%24.73%-4.33%-14.64%8.58%6.53%5.27%3.98%20.81%27.24%70.98%9.68%-26.66%13.55%8.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-20.03%-19.77%10%6.78%9.66%10.65%11.68%12.76%15.58%13.31%14.73%24.83%6.84%13.02%20.20%10.04%12.86%8.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-15.69%-13.71%9.44%5.23%11.70%8.35%6.64%11.94%13.67%11.51%12.15%23.84%11.24%21.94%18.45%1.58%13.02%8.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc