CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (pmc)

98
1.20
(1.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
96.80
95.80
100
95.80
900
36.3k
8.9k
10.9 lần
2.7 lần
21% # 25%
1.2
903 tỷ
9 triệu
2,584
96.8 - 53.4
62 tỷ
339 tỷ
18.4%
84.48%
5 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
95.80 10,900 98.00 200
87.20 6,100 100.00 1,100
0.00 0 105.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 113.20 (2.20) 47.8%
DHG 112.00 (0.10) 16.6%
DVN 26.50 (1.30) 6.9%
DHT 71.30 (-0.20) 6.7%
IMP 85.30 (4.20) 6.4%
TRA 79.50 (0.30) 3.7%
VFG 76.40 (0.10) 3.6%
DMC 70.00 (4.00) 2.6%
DCL 28.35 (0.25) 2.3%
OPC 23.45 (-0.35) 1.7%
DP3 64.20 (0.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 95.80 -0.70 500 500
10:16 100 3.50 200 700
13:59 98 1.50 100 800
14:19 98 1.50 100 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 415 (0.43) 0% 66.40 (0.07) 0%
2018 0 (0.45) 0% 70.40 (0.07) 0%
2019 466.60 (0.46) 0% 72.80 (0.07) 0%
2020 413.60 (0.46) 0% 60 (0.07) 0%
2021 476.10 (0.41) 0% 72.80 (0.06) 0%
2022 476.20 (0.47) 0% 72.80 (0.08) 0%
2023 486.30 (0.21) 0% 76.80 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV101,336132,311146,166103,718485,446472,710414,407461,183464,915454,897429,783414,159388,005363,812
Tổng lợi nhuận trước thuế18,37630,95225,94728,753104,602104,48081,28493,70093,45792,56091,51692,90082,61180,212
Lợi nhuận sau thuế 14,70024,70620,75822,94183,56483,41664,76074,61874,42073,64972,73773,93263,92362,329
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,70024,70620,75822,94183,56483,41664,76074,61874,42073,64972,73773,93263,92362,329
Tổng tài sản401,300426,375513,216494,327426,375494,124451,494429,053384,110354,515332,446296,991261,275234,303
Tổng nợ62,29583,17871,13158,62383,17866,34262,61764,87952,01554,37063,69258,65855,06552,309
Vốn chủ sở hữu339,005343,197442,085435,704343,197427,782388,877364,173332,096300,145268,754238,334206,210181,994


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc