CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (pmc)

177.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh498,360485,446472,710414,407461,183464,915454,897429,783414,159388,005363,812357,839303,641264,087224,185194,311171,452156,272140,305
4. Giá vốn hàng bán310,972315,134285,918266,740284,276286,634277,099249,746233,034222,099200,660208,241186,661162,529139,886125,133108,88296,36587,300
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)187,213170,053186,356147,492176,488178,138177,473179,856180,903165,559162,816149,121116,382101,27783,98768,85962,09559,33852,178
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,55919,87013,2209,4017,8707,4027,0945,8655,9014,1172,8752,8702,5392,80095213515186134
7. Chi phí tài chính16851117114401424212338222811955951,6028451,883
-Trong đó: Chi phí lãi vay265831,5968441,882
9. Chi phí bán hàng47,14045,08349,66039,16946,97848,09250,06550,52549,38845,67545,60041,44430,49028,14322,69418,76415,85715,52612,164
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp49,59040,56245,92835,74343,82344,22242,42243,71844,76440,88439,48936,03929,61424,95821,05517,72015,50214,25412,991
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)100,043104,262103,90381,97193,38693,21092,03991,33692,61082,99580,56374,48558,78950,96541,09531,91529,28528,79925,274
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)100,313104,602104,48081,28493,70093,45792,56091,51692,90082,61180,21274,34759,19651,55541,64631,57929,46728,80925,371
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)80,13383,56483,41664,76074,61874,42073,64972,73773,93263,92362,32955,63344,39538,65831,23123,62721,17920,64618,198
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)80,13383,56483,41664,76074,61874,42073,64972,73773,93263,92362,32955,63344,39538,65831,23123,62721,17920,64618,198

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn335,436379,071441,141389,042355,934328,699302,753277,295249,899221,368196,296175,906135,327113,68986,84468,05963,92149,65042,224
I. Tiền và các khoản tương đương tiền60,08413,25237,45429,430115,026169,724169,94095,854106,091122,03789,01066,98747,67628,23225,39212,7256,29710,3244,894
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn141,000249,000256,100242,131111,50047,50022,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn62,79549,12142,75945,18839,55964,16242,26841,74846,29741,38439,90936,78725,96723,38021,11720,22420,26211,72011,141
IV. Tổng hàng tồn kho71,11967,244104,54671,37989,41493,28289,05790,19673,72356,94264,87470,81360,90060,91139,20734,28336,55627,04425,008
V. Tài sản ngắn hạn khác4374532829154351,5311,4891,9971,7881,0042,5021,3197831,1671,1288268065611,181
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn40,40347,30452,98362,45273,11855,41151,76255,15147,09239,90738,00733,02333,38137,97237,52736,93639,43541,80142,312
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định34,27342,14748,62156,89168,34447,61049,64452,66544,02237,89237,57033,02333,38137,15537,05434,08635,59538,49542,079
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn696,0272264731,1423,7653,11039
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7575195195
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,0625,1574,3625,5604,7741,7742,1182,4863,0712,0154365921,632
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN375,839426,375494,124451,494429,053384,110354,515332,446296,991261,275234,303208,928168,708151,661124,371104,995103,35791,45184,537
A. Nợ phải trả86,22783,17866,34262,61764,87952,01554,37063,69258,65855,06552,30950,30541,63932,72519,14017,45123,79620,95719,271
I. Nợ ngắn hạn86,22783,17866,34262,61764,87952,01554,37063,69258,65855,06552,30950,30541,63932,72519,14017,03123,79620,67618,998
II. Nợ dài hạn420281273
B. Nguồn vốn chủ sở hữu289,612343,197427,782388,877364,173332,096300,145268,754238,334206,210181,994158,623127,069118,936105,23287,54479,56070,49565,266
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN375,839426,375494,124451,494429,053384,110354,515332,446296,991261,275234,303208,928168,708151,661124,371104,995103,35791,45184,537
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |