CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (pmc)

81
1
(1.25%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh485,446472,710414,407461,183464,915454,897429,783414,159388,005363,812357,839303,641264,087224,185194,311171,452156,272140,305
2. Các khoản giảm trừ doanh thu259436175419144325181222346336477598282311319475569828
3. Doanh thu thuần (1)-(2)485,186472,274414,232460,764464,772454,572429,602413,937387,659363,476357,362303,043263,806223,873193,992170,977155,703139,478
4. Giá vốn hàng bán315,134285,918266,740284,276286,634277,099249,746233,034222,099200,660208,241186,661162,529139,886125,133108,88296,36587,300
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)170,053186,356147,492176,488178,138177,473179,856180,903165,559162,816149,121116,382101,27783,98768,85962,09559,33852,178
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,87013,2209,4017,8707,4027,0945,8655,9014,1172,8752,8702,5392,80095213515186134
7. Chi phí tài chính16851117114401424212338222811955951,6028451,883
-Trong đó: Chi phí lãi vay265831,5968441,882
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng45,08349,66039,16946,97848,09250,06550,52549,38845,67545,60041,44430,49028,14322,69418,76415,85715,52612,164
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp40,56245,92835,74343,82344,22242,42243,71844,76440,88439,48936,03929,61424,95821,05517,72015,50214,25412,991
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)104,262103,90381,97193,38693,21092,03991,33692,61082,99580,56374,48558,78950,96541,09531,91529,28528,79925,274
12. Thu nhập khác6012,3831,6871,1738361,3191,6999837577692626198531,181255199229595
13. Chi phí khác2601,8062,3748595897981,5196931,1401,12040021226363159117219498
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)341578-687314247521180290-384-351-138407590551-3351821097
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)104,602104,48081,28493,70093,45792,56091,51692,90082,61180,21274,34759,19651,55541,64631,57929,46728,80925,371
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành21,03821,06416,52419,08219,03718,91118,77918,96818,68817,88318,71414,80112,89710,4157,9538,2878,1637,173
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)21,03821,06416,52419,08219,03718,91118,77918,96818,68817,88318,71414,80112,89710,4157,9538,2878,1637,173
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)83,56483,41664,76074,61874,42073,64972,73773,93263,92362,32955,63344,39538,65831,23123,62721,17920,64618,198
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)83,56483,41664,76074,61874,42073,64972,73773,93263,92362,32955,63344,39538,65831,23123,62721,17920,64618,198

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn379,071441,141389,042355,934328,699302,753277,295249,899221,368196,296175,906135,327113,68986,84468,05963,92149,65042,224
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,25237,45429,430115,026169,724169,94095,854106,091122,03789,01066,98747,67628,23225,39212,7256,29710,3244,894
1. Tiền13,25223,45429,43013,02614,2244,1404,85411,0913,0373,0106,9875,1764,7326,39212,7256,29710,3244,894
2. Các khoản tương đương tiền14,000102,000155,500165,80091,00095,000119,00086,00060,00042,50023,50019,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn249,000256,100242,131111,50047,50022,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn249,000256,100242,131111,50047,50022,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn49,12142,75945,18839,55964,16242,26841,74846,29741,38439,90936,78725,96723,38021,11720,22420,26211,72011,141
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng40,32336,71941,04835,65640,40439,28333,49233,67733,35935,22830,84324,65522,03618,71119,03717,92810,55810,301
2. Trả trước cho người bán6,2074,2733,8534,26523,5642,4606,77412,1737,2874,8775,9481,2041,2222,3851,1742,1031,116684
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,6053,2332,1591,2601,3421,1932,1079951,436330105157157211323146157
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,013-1,465-1,873-1,622-1,148-667-624-548-697-525-109-50-36
IV. Tổng hàng tồn kho67,244104,54671,37989,41493,28289,05790,19673,72356,94264,87470,81360,90060,91139,20734,28336,55627,04425,008
1. Hàng tồn kho67,244104,54671,37989,41493,28289,05790,19673,72356,94264,87470,81360,90060,91139,20734,28336,55627,04425,008
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4532829154351,5311,4891,9971,7881,0042,5021,3197831,1671,1288268065611,181
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4532829154351,5311,4891,9971,7871,0041,940589411535440464326239324
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ374642683472499
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước81
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác562356309364260338480322759
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn47,30452,98362,45273,11855,41151,76255,15147,09239,90738,00733,02333,38137,97237,52736,93639,43541,80142,312
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định42,14748,62156,89168,34447,61049,64452,66544,02237,89237,57033,02333,38137,15537,05434,08635,59538,49542,079
1. Tài sản cố định hữu hình39,70445,89053,90065,17944,15645,69548,67441,41435,31834,72529,99930,12233,65933,27230,99835,24938,22641,893
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,4432,7312,9913,1653,4543,9493,9912,6072,5752,8463,0233,2593,4953,7823,088346270186
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,0272264731,1423,7653,11039
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,027
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7575195195
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7575195195
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,1574,3625,5604,7741,7742,1182,4863,0712,0154365921,632
1. Chi phí trả trước dài hạn5,1574,3625,5604,7741,7742,1182,4863,0712,0154365921,632
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN426,375494,124451,494429,053384,110354,515332,446296,991261,275234,303208,928168,708151,661124,371104,995103,35791,45184,537
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả83,17866,34262,61764,87952,01554,37063,69258,65855,06552,30950,30541,63932,72519,14017,45123,79620,95719,271
I. Nợ ngắn hạn83,17866,34262,61764,87952,01554,37063,69258,65855,06552,30950,30541,63932,72519,14017,03123,79620,67618,998
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,2894,0456,846
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,73015,6688,37812,5758,4268,32112,8539,9816,5244,2708,2996,5105,6204,6971,5481693,2282,211
4. Người mua trả tiền trước1,0026698047341,34166514914414213989613228159764
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,4998,2088,3954,6917,6157,3697,2766,8557,6957,6399,1066,1345,9553,3892,1612,4002,9522,016
6. Phải trả người lao động32,82028,25327,78632,88624,77325,69429,73627,85927,06628,05420,77418,40313,2476,7566,6583,3445,4735,167
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,381
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác14,5596,2997,2505,9796,0295,7625,7955,1095,1714,5713,6384,4862,7371,8115,0302,5532,468
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,5687,24510,0048,0143,8316,5607,8818,7108,4677,6367,5925,9744,8852,4871,6331552,349286
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn420281273
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm420281273
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu343,197427,782388,877364,173332,096300,145268,754238,334206,210181,994158,623127,069118,936105,23287,54479,56070,49565,266
I. Vốn chủ sở hữu343,197427,782388,877364,173332,096300,145268,754238,334206,210181,994158,623127,069118,936105,23287,54479,56070,49565,266
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu93,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32664,81664,81664,81664,81664,81645,66945,669
2. Thặng dư vốn cổ phần97397397397397397397397397397397397391391391391311
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5,210
5. Cổ phiếu quỹ-93-93-93-93-93-211
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-172
8. Quỹ đầu tư phát triển194,975279,669254,793222,720190,791159,426128,72697,15372,88840,52225,09028,96320,11213,9026,81446311,140470
9. Quỹ dự phòng tài chính9,2636,4826,4826,4414,8883,7072,6481,617707
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu60
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối53,92353,81439,78547,15547,00646,42045,73046,88239,02437,90932,75325,83626,74720,82211,38510,81212,16213,360
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN426,375494,124451,494429,053384,110354,515332,446296,991261,275234,303208,928168,708151,661124,371104,995103,35791,45184,537
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc