CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ (pmp)

13.50
0.50
(3.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV155,467152,572157,939144,744133,825610,721538,049549,741594,203403,047356,259447,932397,196286,394294,832
Giá vốn hàng bán138,114134,139141,324129,239118,119542,816476,663491,556535,570360,072312,037396,920347,340245,138253,216
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,35218,43316,61515,50515,70667,90661,38658,18556,40842,97544,21851,01248,77041,25541,616
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,2462,5122,8362,0071,3608,6019,4419,2818,7347,6346,86911,33013,44612,94412,386
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2772,3302,9032,0041,2499,5139,3169,1478,5867,4235,48710,92615,46113,02312,663
Lợi nhuận sau thuế 1,7261,8642,2871,5218597,3997,2997,1426,7196,1723,9338,68111,90010,34811,113
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7261,8642,2871,5218597,3997,2997,1426,7196,1723,9338,68111,90010,34811,113
Tổng tài sản ngắn hạn180,935209,843179,704187,428175,102180,935175,102172,856186,471168,904149,215165,063119,65994,13383,387
Tiền mặt10,20316,82511,80030114,57310,20314,57313,31913,78912,5898,82416,8003,1392,7364,501
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho82,24099,02382,73985,38879,30082,24079,30076,32698,03484,78261,09671,81165,54751,54135,713
Tài sản dài hạn61,26465,17561,47160,41363,19061,26463,19066,68568,57273,86570,70672,65677,21648,75941,116
Tài sản cố định56,77558,23957,16855,91658,19156,77558,19160,24063,38462,44161,49469,53575,11939,07440,222
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản242,199275,018241,175247,842238,293242,199238,293239,540255,044242,769219,920237,719196,875142,893124,503
Tổng nợ171,620206,166169,986177,587169,627171,620169,559171,995189,012178,205157,662172,183130,96478,69061,621
Vốn chủ sở hữu70,57968,85371,18970,25568,66670,57968,73367,54666,03264,56462,25865,53765,91164,20362,882

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.76K1.74K1.70K1.60K1.47K0.94K2.07K2.83K2.46K2.65K2.42K2.33K2.02K1.98K
Giá cuối kỳ13.50K11.53K10.26K13.11K7.05K8.47K8.78K10.01K7.74K6.17K16.50K16.50K16.50K16.50K
Giá / EPS (PE)7.66 (lần)6.63 (lần)6.03 (lần)8.19 (lần)4.80 (lần)9.05 (lần)4.25 (lần)3.53 (lần)3.14 (lần)2.33 (lần)6.81 (lần)7.09 (lần)8.19 (lần)8.35 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.30 (lần)0.37 (lần)0.50 (lần)0.60 (lần)
Giá sổ sách16.80K16.36K16.08K15.72K15.37K14.82K15.60K15.69K15.29K14.97K14.36K13.30K12.84K12.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.80 (lần)0.70 (lần)0.64 (lần)0.83 (lần)0.46 (lần)0.57 (lần)0.56 (lần)0.64 (lần)0.51 (lần)0.41 (lần)1.15 (lần)1.24 (lần)1.28 (lần)1.33 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.71%73.48%72.16%73.11%69.57%67.85%69.44%60.78%65.88%66.98%61.03%58.26%54.48%61.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.29%26.52%27.84%26.89%30.43%32.15%30.56%39.22%34.12%33.02%38.97%41.74%45.52%38.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.86%71.16%71.80%74.11%73.41%71.69%72.43%66.52%55.07%49.49%44.86%52.32%37.23%30.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu243.16%246.69%254.63%286.24%276.01%253.24%262.73%198.70%122.56%97.99%81.36%109.72%59.32%43.25%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.14%28.84%28.20%25.89%26.59%28.31%27.57%33.48%44.93%50.51%55.14%47.68%62.77%69.81%
6/ Thanh toán hiện hành106.09%104.70%103.55%102.84%101.49%103.65%105.18%107.40%122.66%139.31%139.82%117.55%200.87%203.66%
7/ Thanh toán nhanh57.87%57.28%57.82%48.78%50.55%61.21%59.42%48.57%55.50%79.65%103.20%90.61%145.26%150.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.98%8.71%7.98%7.61%7.56%6.13%10.71%2.82%3.57%7.52%19.38%18.73%32.24%50.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản252.16%225.79%229.50%232.98%166.02%161.99%188.43%201.75%200.43%236.81%208.84%159.85%162.65%154.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn337.54%307.28%318.03%318.66%238.62%238.76%271.37%331.94%304.24%353.57%342.20%274.40%298.57%253.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu865.30%782.81%813.88%899.87%624.26%572.23%683.48%602.62%446.08%468.87%378.77%335.24%259.14%221.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho660.04%601.09%644.02%546.31%424.70%510.73%552.73%529.91%475.62%709.03%1,090.41%983.96%865.67%746.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.21%1.36%1.30%1.13%1.53%1.10%1.94%3%3.61%3.77%4.45%5.22%6.06%7.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.05%3.06%2.98%2.63%2.54%1.79%3.65%6.04%7.24%8.93%9.30%8.34%9.85%11.11%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.48%10.62%10.57%10.18%9.56%6.32%13.25%18.05%16.12%17.67%16.87%17.50%15.70%15.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%1%1%2%1%2%3%4%4%5%6%8%9%
Tăng trưởng doanh thu13.51%-2.13%-7.48%47.43%13.13%-20.47%12.77%38.69%-2.86%29.03%22.06%33.94%21.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.37%2.20%6.30%8.86%56.93%-54.69%-27.05%15%-6.88%9.20%4.16%15.43%1.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.22%-1.42%-9%6.06%13.03%-8.43%31.47%66.43%27.70%25.55%-19.89%91.51%41.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.69%1.76%2.29%2.27%3.70%-5%-0.57%2.66%2.10%4.24%8.03%3.54%3.41%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.64%-0.52%-6.08%5.06%10.39%-7.49%20.75%37.78%14.77%13.80%-6.58%36.29%15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |