CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ (pmp)

13.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.50
13.50
13.50
13.50
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
16.1
1.7k
6.4 lần
3%
11%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
49 tỷ
4 triệu
771
15.2 - 6.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
170 tỷ
69 tỷ
247.0%
28.8%
15 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 109.00 (0.00) 35.5%
NTP 40.80 (0.80) 20.6%
AAA 9.78 (0.06) 14.8%
DNP 19.90 (0.00) 9.4%
INN 52.50 (0.00) 3.8%
SVI 70.00 (0.00) 3.6%
MCP 30.00 (1.00) 1.7%
TPP 9.70 (0.00) 1.7%
HII 5.31 (0.00) 1.6%
VNP 12.00 (-0.70) 1.0%
RDP 4.58 (-0.03) 0.9%
DTT 20.90 (0.00) 0.7%
DAG 2.80 (0.00) 0.7%
VBC 19.70 (-0.30) 0.6%
HKP 31.20 (0.00) 0.5%
TPC 5.30 (-0.32) 0.5%
NSG 13.00 (0.00) 0.4%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
BBS 11.00 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.30 100 14.10 300
12.20 2,600 14.20 1,000
0.00 0 14.50 6,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 400 (0.40) 0% 10.90 (0.01) 0%
2018 436 (0.45) 0% 9.99 (0.01) 0%
2019 480.84 (0.36) 0% 6.70 (0.00) 0%
2020 420.61 (0.40) 0% 6.18 (0.01) 0%
2021 420.60 (0.59) 0% 0.01 (0.01) 61%
2022 563.75 (0.55) 0% 7.40 (0.01) 0%
2023 381.57 (0.26) 0% 6.35 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc