CTCP Văn hóa Phương Nam (pnc)

8.92
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV136,148141,731186,764161,045171,199660,739717,692422,247573,519681,731708,401606,311542,663430,165333,220
Giá vốn hàng bán77,95378,325118,61099,844102,446399,225453,521260,014351,114407,438424,880420,377371,020272,082201,281
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV56,68261,20766,48959,13167,277254,104257,078157,204218,516267,244275,070178,483163,137151,220127,294
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,788-1,0307,2116,0413,64022,10620,348-15,9764,07920,111146,709-39,5964,301-22,6282,507
Tổng lợi nhuận trước thuế2,500-5,0908,29110,0363,68823,16817,707-14,7595,91815,883160,460-67,3143,5495,2342,768
Lợi nhuận sau thuế 2,412-4,7646,9336,0733,54316,78013,257-15,0605,63513,998146,274-66,5111,9203,8992,386
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,412-4,7646,9336,0733,54316,78013,257-15,0605,63513,998146,274-66,5111,9203,8992,386
Tổng tài sản ngắn hạn503,639494,537536,697525,146532,198494,537504,565464,556443,089380,492331,776297,157351,051288,962245,818
Tiền mặt146,598142,20240,55019,87734,142142,202106,56128,05973,09184,75852,57512,76137,6639,44324,029
Đầu tư tài chính ngắn hạn45,90045,90046,60043,80024,30045,90025,60033,20062,2005,00020151,800
Hàng tồn kho292,517283,192310,049318,026312,199283,192304,361272,171248,957247,443236,193261,282247,412214,289169,847
Tài sản dài hạn46,23133,18439,88234,16239,59733,18433,25846,70163,07180,14192,607213,526176,311178,045119,723
Tài sản cố định12,86113,65216,53916,40816,95813,65219,54130,78144,57858,09263,99468,13448,32343,39059,199
Đầu tư tài chính dài hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,500113,20494,73479,54624,471
Tổng tài sản549,870527,722576,579559,307571,795527,722537,823511,257506,160460,633424,382510,683527,361467,007365,541
Tổng nợ365,214350,473394,566384,228402,789345,478372,359359,051338,595293,302271,049482,025432,193370,002291,213
Vốn chủ sở hữu184,656177,249182,013175,080169,007182,244165,464152,206167,566167,331153,33328,65895,16897,00574,328

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.01K1.59K1.26KK0.53K1.33K13.85KK0.18K0.37K0.23KKKK0.55K0.35K0.56K1.28K1.36K1.42K1.82K
Giá cuối kỳ8.67K9K9.25K13.50K9.65K12.87K16.21K18.92K13.25K11.10K9.83K4.44K3.01K2.60K5.89K6.21K4.63K18.48K10.20K6.69K16K
Giá / EPS (PE)8.59 (lần)5.66 (lần)7.37 (lần) (lần)18.08 (lần)9.71 (lần)1.17 (lần) (lần)72.86 (lần)30.06 (lần)43.50 (lần) (lần) (lần)2,836.32 (lần)10.69 (lần)17.97 (lần)8.32 (lần)14.39 (lần)7.49 (lần)4.71 (lần)8.77 (lần)
Giá sổ sách17.49K17.26K15.67K14.42K15.87K15.85K14.52K2.71K9.01K9.19K7.04K8.36K11.90K13.61K14.15K14.13K18.76K19.37K16.16K13.44K12.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.52 (lần)0.59 (lần)0.94 (lần)0.61 (lần)0.81 (lần)1.12 (lần)6.97 (lần)1.47 (lần)1.21 (lần)1.40 (lần)0.53 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.42 (lần)0.44 (lần)0.25 (lần)0.95 (lần)0.63 (lần)0.50 (lần)1.24 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.59%93.71%93.82%90.87%87.54%82.60%78.18%58.19%66.57%61.88%67.25%64.24%67.08%67.67%72.57%68.25%69.17%69.95%69.39%71.53%75.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.41%6.29%6.18%9.13%12.46%17.40%21.82%41.81%33.43%38.12%32.75%35.76%32.92%32.33%27.43%31.75%30.83%30.05%30.61%28.47%24.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.42%65.47%69.23%70.23%66.89%63.67%63.87%94.39%81.95%79.23%79.67%74.96%69.91%66.32%61.02%54.35%57.97%42.26%60.53%72.91%77.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu197.78%189.57%225.04%235.90%202.07%175.28%176.77%1,681.99%454.14%381.43%391.79%299.39%232.34%196.88%156.52%119.06%137.94%73.19%153.35%269.09%334.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.58%34.53%30.77%29.77%33.11%36.33%36.13%5.61%18.05%20.77%20.33%25.04%30.09%33.68%38.98%45.65%42.03%57.74%39.47%27.09%22.99%
6/ Thanh toán hiện hành138.51%143.46%137.05%130.96%132.99%131.93%124.70%62.23%82.15%79.10%143.18%91.81%104.56%110.33%128.01%139.77%129.36%170.38%115.43%100.24%105.48%
7/ Thanh toán nhanh58.06%61.31%54.38%54.23%58.27%46.13%35.92%7.51%24.25%20.44%44.25%25.56%35.90%43.43%60.81%51.39%49.05%72.11%50.45%44.65%44.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn40.32%41.25%28.94%7.91%21.94%29.39%19.76%2.67%8.81%2.58%14%2.46%3.13%2.21%7.33%8.37%4.69%7.69%7.83%4.61%7.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản113.79%125.21%133.44%82.59%113.31%148%166.93%118.73%102.90%92.11%91.16%94.90%86.09%89.67%86.20%96.86%95.13%99.15%109.42%117.68%144.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn124.23%133.61%142.24%90.89%129.44%179.17%213.52%204.04%154.58%148.87%135.56%147.72%128.34%132.51%118.78%141.93%137.53%141.76%157.69%164.52%192.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu338.84%362.56%433.75%277.42%342.26%407.41%462%2,115.68%570.22%443.45%448.31%379%286.10%266.22%221.13%212.19%226.36%171.72%277.21%434.35%628.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho128.11%140.97%149.01%95.53%141.03%164.66%179.89%160.89%149.96%126.97%118.51%130.07%122.29%137.44%149.52%156.91%157.13%175.90%203.43%220.17%252.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.70%2.54%1.85%-3.57%0.98%2.05%20.65%-10.97%0.35%0.91%0.72%-7.44%-5.05%%1.76%1.15%1.31%3.86%3.04%2.43%2.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.94%3.18%2.46%%1.11%3.04%34.47%%0.36%0.83%0.65%%%%1.52%1.12%1.25%3.83%3.33%2.86%3.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.77%9.21%8.01%%3.36%8.37%95.40%%2.02%4.02%3.21%%%0.01%3.89%2.44%2.97%6.63%8.42%10.57%14.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%3%-6%2%3%34%-16%1%1%1%-12%-8%%3%2%2%5%4%3%3%
Tăng trưởng doanh thu-16.69%-7.94%69.97%-26.38%-15.87%-3.76%16.84%11.73%26.15%29.09%-0.37%0.09%-6.10%15.82%1.92%9.22%27.69%20.64%2.36%7.58%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-21.51%26.57%-188.03%-367.26%-59.74%-90.43%-319.92%-3,564.11%-50.76%63.41%-109.59%47.41%-187,600%-99.83%55.72%-4.01%-56.65%53.25%27.81%16.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.33%-7.22%3.71%6.04%15.44%8.21%-43.77%11.53%16.81%27.06%10.23%-2.64%3.11%21.01%28.56%0.57%82.56%-7.05%-8.60%25.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.26%10.14%8.71%-9.17%0.14%9.13%435.04%-69.89%-1.89%30.51%-15.77%-24.44%-12.62%-3.80%-2.20%16.51%-3.13%94.75%60.39%55.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.83%-1.88%5.20%1.01%9.88%8.54%-16.90%-3.16%12.92%27.76%3.72%-9.20%-2.19%11.34%14.52%7.27%33.08%33.13%10.09%32.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc