CTCP Văn hóa Phương Nam (pnc)

8.98
-0.01
(-0.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.99
8.98
8.98
8.98
100
17.5k
1.0k
8.9 lần
2%
6%
0.6
95 tỷ
11 triệu
19,127
11.9 - 7.9
365 tỷ
185 tỷ
197.8%
33.58%
147 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 14.40 (-0.50) 35.7%
VNB 11.70 (1.00) 18.3%
EID 24.50 (0.00) 9.5%
SED 20.20 (0.00) 5.3%
EBS 11.30 (-0.90) 3.6%
DST 3.70 (0.00) 3.1%
ALT 18.00 (0.00) 2.9%
BED 33.00 (0.00) 2.6%
PNC 8.98 (-0.01) 2.5%
STC 17.00 (0.00) 2.5%
DAD 18.00 (-0.40) 2.4%
QST 20.20 (0.00) 1.7%
SMN 12.50 (0.00) 1.4%
SGD 11.70 (0.00) 1.4%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
TPH 15.40 (0.00) 0.8%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
SAP 23.30 (0.00) 0.8%
DAE 14.40 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.71 100 8.97 100
8.70 100 8.98 100
8.56 100 8.99 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:30 8.98 -0.01 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (0.61) 0% 10 (-0.07) -1%
2018 0 (0.71) 0% 20 (0.15) 1%
2019 0 (0.68) 0% 12 (0.01) 0%
2020 540 (0.57) 0% 0 (0.01) 0%
2021 594 (0.42) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 691.10 (0.72) 0% 0 (0.01) 0%
2023 711 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV136,148141,731186,764161,045660,739717,692422,247573,519681,731708,401606,311542,663430,165333,220
Tổng lợi nhuận trước thuế2,500-5,0908,29110,03623,16817,707-14,7595,91815,883160,460-67,3143,5495,2342,768
Lợi nhuận sau thuế 2,412-4,7646,9336,07316,78013,257-15,0605,63513,998146,274-66,5111,9203,8992,386
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,412-4,7646,9336,07316,78013,257-15,0605,63513,998146,274-66,5111,9203,8992,386
Tổng tài sản549,870527,722576,579559,307527,722537,823511,257506,160460,633424,382510,683527,361467,007365,541
Tổng nợ365,214350,473394,566384,228345,478372,359359,051338,595293,302271,049482,025432,193370,002291,213
Vốn chủ sở hữu184,656177,249182,013175,080182,244165,464152,206167,566167,331153,33328,65895,16897,00574,328


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc