CTCP Văn hóa Phương Nam (pnc)

23.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh621,109660,739717,692422,247573,519681,731708,401606,311542,663430,165333,220334,452334,143355,859307,257301,480276,040216,187179,200175,071
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,6307,4097,0925,0293,8897,0508,4517,4518,5066,8624,6456,4579,02719,9067,3728,8513,6091,5301,2311,182
3. Doanh thu thuần (1)-(2)614,479653,329710,600417,218569,630674,681699,950598,860534,157423,303328,576327,995325,116335,953299,885292,629272,431214,657177,969173,889
4. Giá vốn hàng bán364,372399,225453,521260,014351,114407,438424,880420,377371,020272,082201,281212,500209,069223,813203,050210,758195,795154,719130,136129,925
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)250,107254,104257,078157,204218,516267,244275,070178,483163,137151,220127,294115,496116,047112,14096,83581,87176,63659,93847,83343,963
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,60521,3268,77112,26214,95312,068172,8019,3277,1746,7374,6432,5995,0525,1083,9852,4017,2661,0431,4731,124
7. Chi phí tài chính346389295396,9628,32313,45214,76410,22814,39817,81517,5098,5025,2849,6882,6433,6063,056
-Trong đó: Chi phí lãi vay443,3446,7106,7265,9539,44913,80317,46916,5728,0084,3474,2482,4833,1813,056
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,06818,47018,671-10,957-461-686-6,780
9. Chi phí bán hàng219,121219,493216,749162,005202,621228,014254,971200,260135,954127,19394,462101,56895,26284,08475,31766,98752,50239,87432,94830,659
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,41233,44228,75023,42726,76930,64937,16037,29335,27627,67224,27922,02519,77320,89619,31617,35416,9159,1857,1157,296
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,83322,10620,348-15,9764,07920,111146,709-39,5964,301-22,6282,507-20,582-18,529-5,241-2,315-5,3544,7979,2795,6374,076
12. Thu nhập khác3,4998,6921,6582,7263,3363,06322,58320,7333,88231,7482,5955,7207,0956,74823,85811,3742,6021,217736908
13. Chi phí khác4987,6294,2991,5091,4977,2908,83348,4514,6343,8862,3359,2565,5971,99711,6921,3291,54996256182
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,0021,062-2,6411,2171,839-4,22813,751-27,718-75127,863261-3,5361,4984,75112,16510,0461,0531,121480725
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,83523,16817,707-14,7595,91815,883160,460-67,3143,5495,2342,768-24,118-17,031-4909,8504,6925,85010,4006,1174,801
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7336,1874,2831,37714,0431,8301,0847151213084,6551,2521,8922,054671540
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại88200167301284508143-803-200252-333757-276-807-212-33340
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,8216,3884,4503012841,88514,186-8031,6301,335382757-156-4994,4431,2192,2322,054671540
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,01416,78013,257-15,0605,63513,998146,274-66,5111,9203,8992,386-24,875-16,87595,4083,4733,6188,3465,4464,261
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,01416,78013,257-15,0605,63513,998146,274-66,5111,9203,8992,386-24,875-16,87595,4083,4733,6188,3465,4464,261

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn514,713494,537504,565464,556443,089380,492331,776297,157351,051288,962245,818226,409260,357268,544258,672212,415200,710152,506113,642106,412
I. Tiền và các khoản tương đương tiền119,001142,202106,56128,05973,09184,75852,57512,76137,6639,44324,0296,0557,7925,38814,80612,7137,2706,8817,7044,891
1. Tiền13,09016,10227,96111,55921,09124,55824,0759,76119,1637,44318,0296,0557,7925,38814,80612,7137,2706,8817,7044,891
2. Các khoản tương đương tiền105,911126,10078,60016,50052,00060,20028,5003,00018,5002,0006,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,00045,90025,60033,20062,2005,00020151,80012,30011,0009,00038,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,80012,30011,0009,00038,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00045,90025,60033,20062,2005,0002015
III. Các khoản phải thu ngắn hạn44,96954,56596,973142,21369,00749,92144,90736,83061,98354,75944,37235,62158,31071,34461,78557,87457,33544,90636,20939,926
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng31,37535,14930,35443,31340,97620,46122,27025,11233,17031,99025,20422,59428,49133,88234,10734,04735,76933,07729,47133,844
2. Trả trước cho người bán12,3907,74510,7176,9059,88611,58712,2218,10215,31410,56516,45012,50517,65119,03414,71412,60411,1627,7232,158643
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn74640,00070,000
6. Phải thu ngắn hạn khác11,10821,60725,82131,91327,96527,48719,75212,04621,50017,2957,1514,76715,76021,48314,50811,91610,8814,1064,5805,439
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,649-9,936-9,919-9,919-9,819-9,614-9,336-8,431-8,000-5,090-4,433-4,245-3,592-3,055-1,544-693-477
IV. Tổng hàng tồn kho293,320247,564271,425254,975231,933230,506218,980233,205243,398213,892169,788163,313170,906162,794135,749134,265124,55487,96063,97259,012
1. Hàng tồn kho327,042283,192304,361272,171248,957247,443236,193261,282247,412214,289169,847163,373170,958162,846135,801134,317124,60587,96063,97259,012
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-33,722-35,628-32,935-17,196-17,024-16,937-17,214-28,077-4,015-398-60-59-52-52-52-52-52
V. Tài sản ngắn hạn khác7,4234,3074,0066,1096,85810,30815,31314,3627,98610,8525,8299,11912,34920,0188,3337,56311,55112,7595,7572,583
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,9643,0672,6802,1431,8082,4013,0132,8704,3959,0062,6053,2463,1283,9673,9762,3632,9482,9901,8651,553
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,4321,2111,1723,9354,8697,84011,58210,9383,4851,81082336691,0344029855,000788818
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước272915430182677195541063636357641,192718351460958
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,3665,8357,78713,8263,2363,8643,1438,9813,07572
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn60,40933,18433,25846,70163,07180,14192,607213,526176,311178,045119,723126,033127,797128,29497,76098,82989,44865,53150,13342,354
I. Các khoản phải thu dài hạn21,80911,4159,48910,37412,31112,27014,17618,66113,87812,1088,3328,3328,3321094174247143
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,9462,2465,2463,110
5. Phải thu dài hạn khác21,8099,4697,2435,1289,20112,27014,17618,66113,87812,1088,3328,3328,3321094174247143
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định29,92913,65219,54130,78144,57858,09263,99468,13448,32343,39059,19967,19371,25179,27952,17455,54737,57333,51922,58419,456
1. Tài sản cố định hữu hình28,41011,87417,08829,99343,84257,92463,71167,67647,57342,83333,14941,03544,52552,42750,11653,32835,06631,91221,04618,875
2. Tài sản cố định thuê tài chính381529676824393
3. Tài sản cố định vô hình1,5191,7782,45378873616828345875055726,05126,15826,72626,4711,5291,5431,6841,6071,538188
III. Bất động sản đầu tư3884726,39453361
- Nguyên giá4,1704,1704,1704,1704,1704,1704,1704,6755,89231,1253434343434332332332332298
- Giá trị hao mòn lũy kế-4,170-4,170-4,170-4,170-4,170-4,170-4,170-4,638-5,045-4,731-34-34-34-34-34-332-332-327-299-237
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,1864,4952491,4701273253,0812,4567,5232,4198,0195,2928,0912,6223,2403,13414,0218427,4654,050
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,1864,4952491,4701273253,0812,4567,5232,419
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,500113,20494,73479,54624,47124,36424,90831,94628,08229,00828,09023,85414,39513,136
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh110,70495,71277,03911,00811,46912,15518,93514,82127,23825,80222,19514,39513,136
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,50713,46312,89512,75413,01113,2612,8856,8931,659
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,477-1,114-4,604
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,9851,1221,4791,5763,5566,9548,85611,03311,00614,18819,70120,85315,21414,44714,25311,0469,5897,0655,6575,508
1. Chi phí trả trước dài hạn3,7297789348652,5445,6587,0529,0859,68013,06211,49014,2348,2159,28410,0427,4647,1805,2615,1285,508
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2563455457121,0121,2961,8041,9481,1449441,1968631,6201,344597363291631
3. Tài sản dài hạn khác1821827,0155,7565,3793,8193,6143,2192,1181,173529
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN575,122527,722537,823511,257506,160460,633424,382510,683527,361467,007365,541352,442388,154396,839356,431311,244290,159218,037163,775148,765
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả387,264345,478372,359359,051338,595293,302271,049482,025432,193370,002291,213264,196271,360263,169217,481169,164168,21192,14299,130108,460
I. Nợ ngắn hạn385,943344,716368,163354,739333,171288,410266,064477,507427,353365,322171,688246,609248,991243,397202,072151,973155,15189,50898,448106,153
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn159,180159,600157,64094,68086,96885,07180,87538,19542,4948,52220,33129,058
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn323,502265,024281,286293,790258,827236,121222,416233,872184,825142,990128,001110,717117,514112,72696,26092,69781,94863,22459,63260,275
4. Người mua trả tiền trước1,9205514,1682,4481,1738511,4771,2032,9074142,9211,3131,1983,4703,4362,4741,519526371464
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,3767,6445,2063471,4061,5682,0193,3162,1621,3801,8208134279561,4781,4015,5223,8465,6844,639
6. Phải trả người lao động26,92631,18824,43515,93324,14716,9916,46213,28610,4468,3226,2045,5684,4624,2633,7253,1164,5253,2942,6262,161
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,17413,40623,62418,63219,94119,74419,27629,37527,40515,84619,76415,98519,70316,11410,5398,50111,7412,2543,402881
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,7653,2922,3171,6522,2241,7506069201,200
11. Phải trả ngắn hạn khác15,28023,61027,1281,38126,02310,91112,66336,66939,08837,53012,97817,53218,71820,7987,3796,9688,1347,5866,6168,650
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn22,208
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-1,618-1,379-733255-21627
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,3217624,1964,3125,4244,8924,9864,5184,8404,680119,52517,58722,36819,77315,40917,19113,0612,6356822,306
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5787624,1964,3125,4244,8924,9864,5184,8404,6803,8143,6963,5993,0142,8842,0931,4232,63539074
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn743115,20713,65118,58516,54312,17614,84211,2232922,232
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6139
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm81125217415
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn504240185135162
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu187,858182,244165,464152,206167,566167,331153,33328,65895,16897,00574,32888,246116,794133,669138,950142,079121,948125,89464,64540,306
I. Vốn chủ sở hữu187,858182,244165,464152,206167,566167,331153,33328,65895,16897,00574,32888,246116,794133,669138,950142,079121,948125,89464,64540,306
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu110,402110,402110,402110,402110,402110,402110,402110,402110,402110,402110,402110,402100,589100,589100,589100,58965,00065,00040,00031,549
2. Thặng dư vốn cổ phần24,73824,73824,73824,73824,73824,73824,73824,73824,73824,73824,73824,73834,55234,55234,55234,55248,80948,93016,4564,860
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,549
5. Cổ phiếu quỹ-2,616-2,616-2,616-2,616-2,616-2,616-2,616-2,616-2,616-2,616-2,616-2,616-2,616-2,616-2,616-32-32-32-80-80
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9999719719719719712,0033,1453,1453,1452,885
9. Quỹ dự phòng tài chính1,0281,0281,0281,0286571,8281,5071,359909909
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối53,33447,72030,94017,68333,04232,80718,809-105,866-39,355-37,518-60,195-46,277-17,730-8544,7983,1403,5197,4932,666182
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN575,122527,722537,823511,257506,160460,633424,382510,683527,361467,007365,541352,442388,154396,839356,431311,244290,159218,037163,775148,765
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |