CTCP Thương mại Phú Nhuận (png)

25.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV94,23499,389118,607103,007202,843213,017
Giá vốn hàng bán51,23843,03959,95972,578155,709151,514
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,99555,41358,64730,42946,25361,503
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh28,54523,13820,1765,94286014,995
Tổng lợi nhuận trước thuế29,47124,18820,8128,7951,60715,233
Lợi nhuận sau thuế 23,55524,18820,8128,7952,01215,375
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,55624,18920,8397,9952,52416,399
Tổng tài sản ngắn hạn62,83149,49043,31044,14038,06262,83149,49043,31044,14038,06268,69930,300113,668142,514168,762
Tiền mặt11,1195,53630,23120,95413,08411,1195,53630,23120,95413,08419,9578,5466,26719,49112,189
Đầu tư tài chính ngắn hạn43,00033,0007,00043,00033,0007,0007,00010,0001,4751,823
Hàng tồn kho5836991,92412,48811,1855836991,92412,48811,18528,4615,36214,71017,67214,806
Tài sản dài hạn82,37079,90382,72582,81997,43582,37079,90382,72582,81997,43599,928104,521110,200115,530147,253
Tài sản cố định68,59572,13175,29178,50982,42168,59572,13175,29178,50982,42186,02189,99396,579100,962110,610
Đầu tư tài chính dài hạn9421,000
Tổng tài sản145,201129,394126,035126,960135,497145,201129,394126,035126,960135,497168,627134,821223,867258,044316,016
Tổng nợ19,08725,62540,87462,07779,06019,08725,62540,87462,07779,060113,57594,794106,453126,729190,786
Vốn chủ sở hữu126,114103,76885,16164,88256,438126,114103,76885,16164,88256,43855,05240,027117,414131,315125,230

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.62K2.69K2.32K0.89K0.28K1.82K
Giá cuối kỳ17.60K17.90K27K11.70K13.30K12.50K
Giá / EPS (PE)6.72 (lần)6.66 (lần)11.66 (lần)13.17 (lần)47.42 (lần)6.86 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.68 (lần)1.62 (lần)2.05 (lần)1.02 (lần)0.59 (lần)0.53 (lần)
Giá sổ sách14.01K11.53K9.46K7.21K6.27K6.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.26 (lần)1.55 (lần)2.85 (lần)1.62 (lần)2.12 (lần)2.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.27%38.25%34.36%34.77%28.09%40.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.73%61.75%65.64%65.23%71.91%59.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.15%19.80%32.43%48.89%58.35%67.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.13%24.69%48%95.68%140.08%206.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.85%80.20%67.57%51.10%41.65%32.65%
6/ Thanh toán hiện hành330.12%275.16%151.76%93.39%83.18%87.76%
7/ Thanh toán nhanh327.05%271.27%145.02%66.97%58.74%51.40%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn58.42%30.78%105.93%44.33%28.60%25.49%
9/ Vòng quay Tổng tài sản64.90%76.81%94.11%81.13%149.70%126.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn149.98%200.83%273.86%233.36%532.93%310.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu74.72%95.78%139.27%158.76%359.41%386.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8,788.68%6,157.22%3,116.37%581.18%1,392.12%532.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25%24.34%17.57%7.76%1.24%7.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)16.22%18.69%16.53%6.30%1.86%9.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.68%23.31%24.47%12.32%4.47%29.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)46%56%35%11%2%11%
Tăng trưởng doanh thu-5.19%-16.20%15.14%-49.22%-4.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.62%16.08%160.65%216.76%-84.61%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-25.51%-37.31%-34.16%-21.48%-30.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu21.53%21.85%31.26%14.96%2.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.22%2.67%-0.73%-6.30%-19.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |