CTCP Thương mại Phú Nhuận (png)

17.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV99,389118,607103,007202,843213,017
Giá vốn hàng bán43,03959,95972,578155,709151,514
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV55,41358,64730,42946,25361,503
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,13820,1765,94286014,995
Tổng lợi nhuận trước thuế24,18820,8128,7951,60715,233
Lợi nhuận sau thuế 24,18820,8128,7952,01215,375
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,18920,8397,9952,52416,399
Tổng tài sản ngắn hạn49,49043,31044,14038,06268,69949,49043,31044,14038,06268,69930,300113,668142,514168,762143,043
Tiền mặt5,53630,23120,95413,08419,9575,53630,23120,95413,08419,9578,5466,26719,49112,18918,768
Đầu tư tài chính ngắn hạn33,0007,0007,00033,0007,0007,00010,0001,4751,8231,667
Hàng tồn kho6991,92412,48811,18528,4616991,92412,48811,18528,4615,36214,71017,67214,8064,987
Tài sản dài hạn79,90382,72582,81997,43599,92879,90382,72582,81997,43599,928104,521110,200115,530147,253144,787
Tài sản cố định72,13175,29178,50982,42186,02172,13175,29178,50982,42186,02189,99396,579100,962110,610106,917
Đầu tư tài chính dài hạn9421,0001,000
Tổng tài sản129,394126,035126,960135,497168,627129,394126,035126,960135,497168,627134,821223,867258,044316,016287,830
Tổng nợ25,62540,87462,07779,060113,57525,62540,87462,07779,060113,57594,794106,453126,729190,786207,838
Vốn chủ sở hữu103,76885,16164,88256,43855,052103,76885,16164,88256,43855,05240,027117,414131,315125,23079,992

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.69K2.32K0.89K0.28K1.82K
Giá cuối kỳ17.90K27K11.70K13.30K12.50K
Giá / EPS (PE)6.66 (lần)11.66 (lần)13.17 (lần)47.42 (lần)6.86 (lần)
Giá sổ sách11.53K9.46K7.21K6.27K6.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.55 (lần)2.85 (lần)1.62 (lần)2.12 (lần)2.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.25%34.36%34.77%28.09%40.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.75%65.64%65.23%71.91%59.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.80%32.43%48.89%58.35%67.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu24.69%48%95.68%140.08%206.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.20%67.57%51.10%41.65%32.65%
6/ Thanh toán hiện hành275.16%151.76%93.39%83.18%87.76%
7/ Thanh toán nhanh271.27%145.02%66.97%58.74%51.40%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.78%105.93%44.33%28.60%25.49%
9/ Vòng quay Tổng tài sản76.81%94.11%81.13%149.70%126.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn200.83%273.86%233.36%532.93%310.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu95.78%139.27%158.76%359.41%386.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,157.22%3,116.37%581.18%1,392.12%532.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần24.34%17.57%7.76%1.24%7.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.69%16.53%6.30%1.86%9.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.31%24.47%12.32%4.47%29.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)56%35%11%2%11%
Tăng trưởng doanh thu-16.20%15.14%-49.22%-4.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16.08%160.65%216.76%-84.61%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-37.31%-34.16%-21.48%-30.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu21.85%31.26%14.96%2.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.67%-0.73%-6.30%-19.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc