CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (pnj)

91.60
1.30
(1.44%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,699,0107,225,7899,605,14812,703,1099,864,41938,233,05733,481,60934,211,12919,735,64617,681,91317,144,25114,678,80011,049,0248,615,3637,741,446
Giá vốn hàng bán6,790,4865,879,0298,037,57710,444,5028,008,97831,151,59427,078,33827,949,34815,948,76014,076,05613,539,96811,792,0529,064,8737,153,2976,537,985
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,790,8581,250,5821,481,1222,149,3371,751,4036,671,8996,058,5915,927,1073,598,2983,434,7333,460,7132,779,0841,911,9641,411,2931,170,368
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh863,875314,837536,965936,607792,2352,652,2832,484,1312,337,4671,306,8971,349,1321,506,2161,203,647901,369547,179199,932
Tổng lợi nhuận trước thuế864,271318,019533,277935,599796,6452,651,1662,488,7602,312,3281,279,2311,345,9801,506,7121,205,550907,379590,628197,323
Lợi nhuận sau thuế 732,523215,835428,399737,807631,9662,114,5641,971,0991,810,6921,029,0421,069,3101,193,925959,923724,856450,488152,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ732,523215,835428,399737,807631,9662,114,5641,971,0991,810,6921,029,0421,069,3101,193,925959,923724,856450,488152,303
Tổng tài sản ngắn hạn15,690,88313,535,30811,537,87011,535,21512,960,10515,690,88312,958,11811,966,3589,292,1927,143,9297,333,3645,405,2573,896,1423,102,5802,265,185
Tiền mặt1,122,7141,396,6701,544,0621,661,538896,1481,122,714896,148879,548355,455422,23595,224206,721175,209155,34837,885
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,020,170950,170170100,170810,1001,020,170810,100200,000160,0656565
Hàng tồn kho13,072,87110,849,4079,754,4319,516,92310,944,74913,072,87110,944,74910,508,0658,754,7426,545,9067,030,4204,968,1463,401,9592,838,6902,135,225
Tài sản dài hạn1,516,4301,427,1771,429,8451,433,7141,365,2021,516,4301,469,4401,370,7671,326,8241,339,2171,269,6001,032,639596,104485,407710,105
Tài sản cố định857,119862,235862,654867,206882,715857,119882,715882,433909,985931,617923,870719,287487,244415,801486,103
Đầu tư tài chính dài hạn3,9803,9803,9803,9803,9803,9803,980166,666
Tổng tài sản17,207,31314,962,48512,967,71512,968,92914,325,30717,207,31314,427,55813,337,12510,619,0178,483,1468,602,9646,437,8964,492,2463,587,9872,975,289
Tổng nợ5,950,3584,438,0532,252,9092,494,5454,623,3775,950,3584,621,3774,893,0304,606,3833,241,2844,025,6992,692,8221,542,6972,087,6601,580,940
Vốn chủ sở hữu11,256,95510,524,43210,714,80610,474,3849,806,56611,256,9559,806,1818,444,0956,012,6345,241,8624,577,2663,745,0732,949,5491,500,3271,394,350

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.25K6.01K7.35K4.52K4.75K5.36K5.75K6.71K5.42K1.83K3.21K2.16K3.53K4.29K3.53K5.11K4.19K3.81K1K1.47K
Giá cuối kỳ97.30K83.76K85.34K67.23K55.71K57.45K46.12K44.28K20.98K13.13K9.13K6.33K6.81K6.35K5.03K5.40K2.80K38K38K38K
Giá / EPS (PE)15.56 (lần)13.94 (lần)11.61 (lần)14.87 (lần)11.74 (lần)10.71 (lần)8.02 (lần)6.60 (lần)3.87 (lần)7.17 (lần)2.85 (lần)2.93 (lần)1.93 (lần)1.48 (lần)1.42 (lần)1.06 (lần)0.67 (lần)9.97 (lần)37.81 (lần)25.93 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.86 (lần)0.82 (lần)0.61 (lần)0.78 (lần)0.71 (lần)0.75 (lần)0.52 (lần)0.43 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.48 (lần)0.63 (lần)0.91 (lần)
Giá sổ sách33.30K29.90K34.29K26.42K23.27K20.56K22.43K27.28K18.04K16.77K17.15K18.60K17.25K19.29K17.93K25.06K31.48K31.96K3.95K3.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.92 (lần)2.80 (lần)2.49 (lần)2.55 (lần)2.39 (lần)2.79 (lần)2.06 (lần)1.62 (lần)1.16 (lần)0.78 (lần)0.53 (lần)0.34 (lần)0.39 (lần)0.33 (lần)0.28 (lần)0.22 (lần)0.09 (lần)1.19 (lần)9.63 (lần)11.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ338 (Mi)328 (Mi)246 (Mi)228 (Mi)225 (Mi)223 (Mi)167 (Mi)108 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)72 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)40 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.19%89.82%89.72%87.51%84.21%85.24%83.96%86.73%86.47%76.13%64.73%58.09%52.81%54.81%47.75%48.48%46.72%63.65%64.96%65.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.81%10.18%10.28%12.49%15.79%14.76%16.04%13.27%13.53%23.87%35.27%41.91%47.19%45.19%52.25%51.52%53.28%36.35%35.04%34.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.58%32.03%36.69%43.38%38.21%46.79%41.83%34.34%58.18%53.14%54.16%52.45%51.17%60.48%56.35%50.51%43.89%32.29%78.89%74.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.86%47.13%57.95%76.61%61.83%87.95%71.90%52.30%139.15%113.38%118.17%110.29%104.79%153.06%129.11%102.05%78.23%47.68%373.65%293.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.42%67.97%63.31%56.62%61.79%53.21%58.17%65.66%41.82%46.86%45.84%47.55%48.83%39.52%43.65%49.49%56.11%67.71%21.11%25.44%
6/ Thanh toán hiện hành264.16%280.97%245.06%203.64%221.04%182.52%201.89%261.70%153.47%150.84%131.29%121.34%118.80%164.89%95.02%108.47%118.76%231.69%83.30%88.75%
7/ Thanh toán nhanh44.08%43.66%29.86%11.78%18.50%7.54%16.33%33.19%13.05%8.65%28.21%44.53%48.81%65.35%34.32%50.96%108.45%102.04%9.45%12.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.90%19.43%18.01%7.79%13.06%2.37%7.72%11.77%7.68%2.52%19.53%35.88%41.46%46.65%27.28%30.37%93.27%46.40%5.29%2.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản222.19%232.07%256.51%185.85%208.44%199.28%228.01%245.96%240.12%260.19%328.70%303.51%266.53%616.03%559.95%508.01%249.79%169.19%321.21%315.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn243.66%258.38%285.89%212.39%247.51%233.78%271.57%283.59%277.68%341.76%507.84%522.47%504.70%1,123.84%1,172.69%1,047.89%534.69%265.83%494.46%481.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu339.64%341.43%405.15%328.24%337.32%374.55%391.95%374.60%574.23%555.20%717.13%638.25%545.84%1,558.92%1,282.90%1,026.44%445.20%249.87%1,521.44%1,239.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho238.29%247.41%265.98%182.17%215.04%192.59%237.35%266.46%251.99%306.20%578.12%758.22%773.36%1,777.82%1,757.40%1,873.70%5,605.95%431.81%501.12%506.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.53%5.89%5.29%5.21%6.05%6.96%6.54%6.56%5.23%1.97%2.61%1.82%3.75%1.43%1.54%1.99%2.99%4.77%1.67%3.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.29%13.66%13.58%9.69%12.61%13.88%14.91%16.14%12.56%5.12%8.57%5.52%10%8.78%8.60%10.10%7.46%8.08%5.37%11.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.78%20.10%21.44%17.11%20.40%26.08%25.63%24.58%30.03%10.92%18.70%11.61%20.49%22.22%19.71%20.40%13.30%11.93%25.46%43.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%6%6%8%9%8%8%6%2%3%2%4%1%2%2%3%5%2%4%
Tăng trưởng doanh thu14.19%-2.13%73.35%11.61%3.14%16.80%32.85%28.25%11.29%-16.74%3.61%32.40%-62.42%30.73%34.09%144.77%75.51%32.94%43.61%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.28%8.86%75.96%-3.77%-10.44%24.38%32.43%60.90%195.78%-37.19%48.61%-35.86%-1.05%21.27%3.68%62.86%9.78%279.39%-31.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả28.76%-5.55%6.22%42.12%-19.49%49.50%74.55%-26.10%32.05%3.18%-1.20%19.17%-26.53%27.54%35.73%38.49%61.61%3.30%49.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.79%16.13%40.44%14.70%14.52%22.22%26.97%96.59%7.60%7.55%-7.79%13.23%7.32%7.58%7.28%6.16%-1.50%709.48%17.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.27%8.18%25.60%25.18%-1.39%33.63%43.31%25.20%20.59%5.18%-4.33%16.27%-13.15%18.83%21.65%20.35%18.88%152.39%40.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |