CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (pnj)

97.20
0.50
(0.52%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV12,703,1099,864,4196,991,3656,735,5029,890,32233,481,60934,211,12919,735,64617,681,91317,144,25114,678,80011,049,0248,615,3637,741,4469,297,811
Giá vốn hàng bán10,444,5028,008,9785,719,9115,453,7147,895,73427,078,33827,949,34815,948,76014,076,05613,539,96811,792,0529,064,8737,153,2976,537,9858,309,983
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,149,3371,751,4031,197,6351,209,6011,899,9526,058,5915,927,1073,598,2983,434,7333,460,7132,779,0841,911,9641,411,2931,170,368889,236
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh936,607792,235316,186434,891941,2362,484,1312,337,4671,306,8971,349,1321,506,2161,203,647901,369547,179199,932333,951
Tổng lợi nhuận trước thuế935,599796,645313,291436,071943,1692,488,7602,312,3281,279,2311,345,9801,506,7121,205,550907,379590,628197,323335,034
Lợi nhuận sau thuế 737,807631,966253,335337,589748,5941,971,0991,810,6921,029,0421,069,3101,193,925959,923724,856450,488152,303255,872
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ737,807631,966253,335337,589748,5941,971,0991,810,6921,029,0421,069,3101,193,925959,923724,856450,488152,303242,495
Tổng tài sản ngắn hạn11,535,21512,960,10511,615,76012,082,56211,431,92912,958,11811,966,3589,292,1927,143,9297,333,3645,405,2573,896,1423,102,5802,265,1851,830,871
Tiền mặt1,661,538896,148484,626498,816549,689896,148879,548355,455422,23595,224206,721175,209155,34837,885272,305
Đầu tư tài chính ngắn hạn100,170810,100990,1001,000,067720,000810,100200,000160,0656565
Hàng tồn kho9,516,92310,944,7499,713,63310,131,4219,771,53910,944,74910,508,0658,754,7426,545,9067,030,4204,968,1463,401,9592,838,6902,135,2251,437,416
Tài sản dài hạn1,433,7141,365,2021,439,4031,410,2921,398,8991,469,4401,370,7671,326,8241,339,2171,269,6001,032,639596,104485,407710,105997,801
Tài sản cố định867,206882,715877,758877,944885,404882,715882,433909,985931,617923,870719,287487,244415,801486,103451,729
Đầu tư tài chính dài hạn3,9803,9803,9803,9803,980166,666531,864
Tổng tài sản12,968,92914,325,30713,055,16313,492,85412,830,82814,427,55813,337,12510,619,0178,483,1468,602,9646,437,8964,492,2463,587,9872,975,2892,828,672
Tổng nợ2,494,5454,623,3773,618,1644,298,8003,638,1404,621,3774,893,0304,606,3833,241,2844,025,6992,692,8221,542,6972,087,6601,580,9401,532,149
Vốn chủ sở hữu10,474,3849,806,5669,436,9999,194,0559,192,6889,806,1818,444,0956,012,6345,241,8624,577,2663,745,0732,949,5491,500,3271,394,3501,296,523

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.86K6.01K7.35K4.52K4.75K5.36K5.75K6.71K4.58K1.55K3.21K2.16K3.53K4.29K3.53K5.11K4.19K3.81K1K1.47K
Giá cuối kỳ98.90K85.49K87.10K68.62K56.87K58.64K47.08K45.20K21.41K13.40K9.31K6.46K6.95K6.48K5.13K5.51K2.86K5.79KKK
Giá / EPS (PE)16.88 (lần)14.23 (lần)11.85 (lần)15.18 (lần)11.98 (lần)10.94 (lần)8.19 (lần)6.74 (lần)4.67 (lần)8.65 (lần)2.90 (lần)2.99 (lần)1.97 (lần)1.51 (lần)1.45 (lần)1.08 (lần)0.68 (lần)1.52 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách31.29K29.90K34.29K26.42K23.27K20.56K22.43K27.28K15.27K14.19K17.15K18.60K17.25K19.29K17.93K25.06K31.48K31.96K3.95K3.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.16 (lần)2.86 (lần)2.54 (lần)2.60 (lần)2.44 (lần)2.85 (lần)2.10 (lần)1.66 (lần)1.40 (lần)0.94 (lần)0.54 (lần)0.35 (lần)0.40 (lần)0.34 (lần)0.29 (lần)0.22 (lần)0.09 (lần)0.18 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ335 (Mi)328 (Mi)246 (Mi)228 (Mi)225 (Mi)223 (Mi)167 (Mi)108 (Mi)98 (Mi)98 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)72 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)40 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.95%89.82%89.72%87.51%84.21%85.24%83.96%86.73%86.47%76.13%64.73%58.09%52.81%54.81%47.75%48.48%46.72%63.65%64.96%65.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.05%10.18%10.28%12.49%15.79%14.76%16.04%13.27%13.53%23.87%35.27%41.91%47.19%45.19%52.25%51.52%53.28%36.35%35.04%34.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.23%32.03%36.69%43.38%38.21%46.79%41.83%34.34%58.18%53.14%54.16%52.45%51.17%60.48%56.35%50.51%43.89%32.29%78.89%74.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.82%47.13%57.95%76.61%61.83%87.95%71.90%52.30%139.15%113.38%118.17%110.29%104.79%153.06%129.11%102.05%78.23%47.68%373.65%293.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.77%67.97%63.31%56.62%61.79%53.21%58.17%65.66%41.82%46.86%45.84%47.55%48.83%39.52%43.65%49.49%56.11%67.71%21.11%25.44%
6/ Thanh toán hiện hành464.16%280.97%245.06%203.64%221.04%182.52%201.89%261.70%153.47%150.84%131.29%121.34%118.80%164.89%95.02%108.47%118.76%231.69%83.30%88.75%
7/ Thanh toán nhanh81.21%43.66%29.86%11.78%18.50%7.54%16.33%33.19%13.05%8.65%28.21%44.53%48.81%65.35%34.32%50.96%108.45%102.04%9.45%12.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn66.86%19.43%18.01%7.79%13.06%2.37%7.72%11.77%7.68%2.52%19.53%35.88%41.46%46.65%27.28%30.37%93.27%46.40%5.29%2.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản279.86%232.07%256.51%185.85%208.44%199.28%228.01%245.96%240.12%260.19%328.70%303.51%266.53%616.03%559.95%508.01%249.79%169.19%321.21%315.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn314.64%258.38%285.89%212.39%247.51%233.78%271.57%283.59%277.68%341.76%507.84%522.47%504.70%1,123.84%1,172.69%1,047.89%534.69%265.83%494.46%481.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu346.51%341.43%405.15%328.24%337.32%374.55%391.95%374.60%574.23%555.20%717.13%638.25%545.84%1,558.92%1,282.90%1,026.44%445.20%249.87%1,521.44%1,239.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho311.31%247.41%265.98%182.17%215.04%192.59%237.35%266.46%251.99%306.20%578.12%758.22%773.36%1,777.82%1,757.40%1,873.70%5,605.95%431.81%501.12%506.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.40%5.89%5.29%5.21%6.05%6.96%6.54%6.56%5.23%1.97%2.61%1.82%3.75%1.43%1.54%1.99%2.99%4.77%1.67%3.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.12%13.66%13.58%9.69%12.61%13.88%14.91%16.14%12.56%5.12%8.57%5.52%10%8.78%8.60%10.10%7.46%8.08%5.37%11.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.72%20.10%21.44%17.11%20.40%26.08%25.63%24.58%30.03%10.92%18.70%11.61%20.49%22.22%19.71%20.40%13.30%11.93%25.46%43.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%6%6%8%9%8%8%6%2%3%2%4%1%2%2%3%5%2%4%
Tăng trưởng doanh thu7.15%-2.13%73.35%11.61%3.14%16.80%32.85%28.25%11.29%-16.74%3.61%32.40%-62.42%30.73%34.09%144.77%75.51%32.94%43.61%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.89%8.86%75.96%-3.77%-10.44%24.38%32.43%60.90%195.78%-37.19%48.61%-35.86%-1.05%21.27%3.68%62.86%9.78%279.39%-31.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-31.43%-5.55%6.22%42.12%-19.49%49.50%74.55%-26.10%32.05%3.18%-1.20%19.17%-26.53%27.54%35.73%38.49%61.61%3.30%49.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.94%16.13%40.44%14.70%14.52%22.22%26.97%96.59%7.60%7.55%-7.79%13.23%7.32%7.58%7.28%6.16%-1.50%709.48%17.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.08%8.18%25.60%25.18%-1.39%33.63%43.31%25.20%20.59%5.18%-4.33%16.27%-13.15%18.83%21.65%20.35%18.88%152.39%40.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc