CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (pnj)

95.10
0.10
(0.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
95
95.50
95.50
94.90
73,900
31.4K
6.0K
15.8x
3.0x
13% # 19%
1.0
31,799 Bi
335 Mi
1,157,435
107.8 - 85.9
4,438 Bi
10,524 Bi
42.2%
70.34%
1,397 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
95.10 4,000 95.20 100
95.00 2,000 95.30 2,100
94.90 3,200 95.40 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
101,200 100,333

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 95.10 (0.10) 60.5%
TLG 60.50 (-0.40) 10.0%
PTB 60.80 (-0.20) 8.2%
DHC 37.35 (0.75) 5.6%
SHI 15.30 (-0.05) 4.7%
PLC 25.70 (0.20) 3.9%
INN 53.50 (0.00) 1.8%
SVI 60.00 (0.00) 1.5%
HHP 8.15 (0.01) 1.3%
CAP 41.90 (-0.10) 1.2%
DLG 1.93 (-0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 95.50 1.20 900 900
09:19 95.20 0.90 200 1,100
09:23 95.50 1.20 400 1,500
09:24 95.40 1.10 1,200 2,700
09:26 95.30 1 1,000 3,700
09:27 95.30 1 2,400 6,100
09:38 95.20 0.90 500 6,600
09:42 95.20 0.90 100 6,700
09:43 95.20 0.90 500 7,200
09:47 95.20 0.90 200 7,400
09:52 95.10 0.80 4,500 11,900
09:55 95 0.70 10,000 21,900
09:57 95 0.70 200 22,100
09:58 95 0.70 100 22,200
09:59 95 0.70 100 22,300
10:10 94.90 0.60 2,300 24,600
10:13 94.90 0.60 200 24,800
10:17 95 0.70 4,000 28,800
10:27 95.10 0.80 1,200 30,000
10:33 95 0.70 100 30,100
10:36 95 0.70 3,400 33,500
10:38 95 0.70 300 33,800
10:40 95 0.70 100 33,900
10:45 95 0.70 100 34,000
10:46 95.20 0.90 200 34,200
10:48 95.20 0.90 100 34,300
10:50 95.20 0.90 200 34,500
10:54 95 0.70 2,000 36,500
11:10 95 0.70 3,500 40,000
11:21 95.10 0.80 300 40,300
11:25 95.10 0.80 300 40,600
11:31 95 0.70 1,300 41,900
13:10 95.20 0.90 1,700 43,600
13:11 95 0.70 3,800 47,400
13:15 95.20 0.90 100 47,500
13:26 95.20 0.90 500 48,000
13:30 95 0.70 1,600 49,600
13:31 95 0.70 400 50,000
13:34 95 0.70 1,700 51,700
13:35 95 0.70 1,700 53,400
13:36 95 0.70 3,500 56,900
13:37 95 0.70 3,400 60,300
13:39 95 0.70 500 60,800
13:40 95 0.70 300 61,100
13:49 95 0.70 400 61,500
13:52 95.10 0.80 600 62,100
13:53 95 0.70 200 62,300
13:54 95 0.70 3,200 65,500
13:59 95 0.70 400 65,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (11.05) 0% 600.80 (0.72) 0%
2018 0 (14.68) 0% 882.41 (0.96) 0%
2019 0 (17.14) 0% 1,181.76 (1.19) 0%
2020 14,485.60 (17.68) 0% 832.23 (1.07) 0%
2021 21,005.55 (19.74) 0% 0.02 (1.03) 5,145%
2022 25,834.93 (34.21) 0% 1,319.57 (1.81) 0%
2023 35,597.95 (9.89) 0% 1,937.20 (0.75) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,225,7899,605,14812,703,1099,864,41933,481,60934,211,12919,735,64617,681,91317,144,25114,678,80011,049,0248,615,3637,741,4469,297,811
Tổng lợi nhuận trước thuế318,019533,277935,599796,6452,488,7602,312,3281,279,2311,345,9801,506,7121,205,550907,379590,628197,323335,034
Lợi nhuận sau thuế 215,835428,399737,807631,9661,971,0991,810,6921,029,0421,069,3101,193,925959,923724,856450,488152,303255,872
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ215,835428,399737,807631,9661,971,0991,810,6921,029,0421,069,3101,193,925959,923724,856450,488152,303242,495
Tổng tài sản14,962,48512,967,71512,968,92914,325,30714,427,55813,337,12510,619,0178,483,1468,602,9646,437,8964,492,2463,587,9872,975,2892,828,672
Tổng nợ4,438,0532,252,9092,494,5454,623,3774,621,3774,893,0304,606,3833,241,2844,025,6992,692,8221,542,6972,087,6601,580,9401,532,149
Vốn chủ sở hữu10,524,43210,714,80610,474,3849,806,5669,806,1818,444,0956,012,6345,241,8624,577,2663,745,0732,949,5491,500,3271,394,3501,296,523


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |