CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (pnj)

91.60
1.30
(1.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh38,233,05733,481,60934,211,12919,735,64617,681,91317,144,25114,678,80011,049,0248,615,3637,741,4469,297,8118,973,9666,777,87018,038,05513,798,30310,290,5034,204,2362,395,5031,801,9131,254,718
2. Các khoản giảm trừ doanh thu409,564344,680334,674188,588171,124143,570107,66472,18750,77333,09398,59359,78361,02674,21545,92234,20325,38715,86813,1238,268
3. Doanh thu thuần (1)-(2)37,823,49333,136,92933,876,45519,547,05817,510,78917,000,68114,571,13610,976,8378,564,5907,708,3539,199,2188,914,1836,716,84317,963,84013,752,38110,256,3004,178,8492,379,6351,788,7901,246,450
4. Giá vốn hàng bán31,151,59427,078,33827,949,34815,948,76014,076,05613,539,96811,792,0529,064,8737,153,2976,537,9858,309,9838,244,4956,118,33617,225,52113,210,5289,755,4443,828,8092,177,5001,618,9371,137,161
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,671,8996,058,5915,927,1073,598,2983,434,7333,460,7132,779,0841,911,9641,411,2931,170,368889,236669,688598,507738,320541,852500,855350,040202,136169,853109,290
6. Doanh thu hoạt động tài chính77,44397,82654,03716,3262,36916,8206,8468,7955,2661,32818,73923,798120,56964,75564,65074,01556,90054,51946,8417,219
7. Chi phí tài chính95,493142,581141,471118,253161,541133,67866,34656,476181,560430,80390,25584,97191,406125,53560,39075,80763,23825,542103,07529,887
-Trong đó: Chi phí lãi vay46,775118,56994,143104,380154,417115,36861,10954,98173,19681,04979,68283,526101,498103,99558,80141,42232,97923,67116,54013,101
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-914518804-57910,29410,66621,44311,187
9. Chi phí bán hàng3,206,5852,835,7692,828,2091,687,6551,420,8561,361,8081,170,069774,978553,623423,930354,954262,496267,973289,531243,305185,513140,19285,83973,47851,673
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp794,981693,935673,997501,819505,573475,832345,868187,936133,282117,548129,619113,37489,63298,12679,16761,07947,24522,53512,7299,921
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,652,2832,484,1312,337,4671,306,8971,349,1321,506,2161,203,647901,369547,179199,932333,951232,065280,360300,549245,084263,658156,265122,73927,41325,027
12. Thu nhập khác10,01411,8468,5838,8615,4864,7614,6387,39547,3171,6272,6693,18249,77519,22530,71212,10211,1677,9607,09219,407
13. Chi phí khác11,1317,21833,72236,5288,6384,2652,7341,3843,8694,2361,5872,24020,0411,60811,9031,039922148332475
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,1174,629-25,139-27,667-3,1524961,9046,01143,448-2,6091,08294229,73417,61718,80911,06210,2457,8126,75918,932
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,651,1662,488,7602,312,3281,279,2311,345,9801,506,7121,205,550907,379590,628197,323335,034233,007310,094318,166263,892274,720166,510130,55034,17243,959
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành615,280517,593521,061259,673279,422315,667249,485182,039139,96446,59679,45564,19055,24860,74351,94754,55235,52916,5284,286
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-78,67768-19,426-9,485-2,752-2,880-3,858484176-1,575-293-220438-83604336-883-991-263
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)536,602517,661501,636250,188276,670312,787245,627182,523140,14045,02179,16263,97055,68560,65952,55154,88834,64615,5374,024
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,114,5641,971,0991,810,6921,029,0421,069,3101,193,925959,923724,856450,488152,303255,872169,037254,409257,507211,341219,832131,864115,01330,14943,959
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát13,3765,866401-67715,3406,300631
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,114,5641,971,0991,810,6921,029,0421,069,3101,193,925959,923724,856450,488152,303242,495163,171254,409257,105212,018204,492125,564114,38230,14943,959

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,690,88312,958,11811,966,3589,292,1927,143,9297,333,3645,405,2573,896,1423,102,5802,265,1851,830,8711,717,5921,342,9481,605,0371,176,639982,018786,287901,137364,424260,798
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,122,714896,148879,548355,455422,23595,224206,721175,209155,34837,885272,305507,822468,656454,114337,769274,966617,517180,47723,1608,068
1. Tiền1,022,714896,148879,548355,455422,23595,224206,721111,15970,84837,88537,70653,91534,07682,73351,49687,77278,732180,47723,1608,068
2. Các khoản tương đương tiền100,00064,05084,500234,599453,907434,580371,381286,274187,193538,786
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,020,170810,100200,000160,065656570,00029,47523,03216,862
1. Chứng khoán kinh doanh70,00029,47524,13116,862
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,099
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,020,170810,100200,000160,0656565
III. Các khoản phải thu ngắn hạn401,135215,036300,880111,97098,997129,688155,19684,62262,72147,17171,32576,02153,72370,87157,575138,19155,318186,22211,72021,268
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng70,85269,27856,53359,93167,59248,29357,66439,94634,10529,21443,28352,34215,55639,63428,96339,02427,26218,7775,3185,030
2. Trả trước cho người bán253,10327,77668,90330,65920,21974,86757,98233,68218,7699,29316,2148,91310,1109,06214,16521,2224,04178,9201,1971,980
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn40,00090,000140,000
6. Phải thu ngắn hạn khác65,69933,03238,30823,38512,3906,52839,55110,9949,8828,70019,61623,48635,80922,79116,05879,51924,73689,2525,93314,324
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-28,518-5,050-2,863-2,005-1,203-35-35-7,788-8,719-7,752-616-1,611-1,573-721-728-728-66
IV. Tổng hàng tồn kho13,013,45510,940,93810,506,0558,754,7426,545,9067,030,4204,968,1463,401,9592,838,6902,135,2251,437,4161,087,344791,136968,915751,709520,65068,297504,271323,063224,629
1. Hàng tồn kho13,072,87110,944,74910,508,0658,754,7426,545,9067,030,4204,968,1463,401,9592,838,6902,135,2251,437,4161,087,344791,136968,915751,709520,65068,299504,273323,066224,632
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-59,416-3,811-2,010-2-2-2-2
V. Tài sản ngắn hạn khác133,40995,89679,87470,02676,79178,03175,19374,28745,75644,83949,82546,40529,43441,13729,58518,73622,12213,3066,4816,833
1. Chi phí trả trước ngắn hạn132,72794,05174,00756,71766,11371,63366,19169,11845,05343,73127,27919,9249,80120,78112,7656,9539,5425,9032,7003,562
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6831,8455,8678,70610,6706,3076262893,66012,0027,6973,6267,9343,8486,2291,858
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,6038918,3765,1416931,1084,6531,846691,03757747119
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác14,23312,63411,86715,6938,3097,9356,3045,5443,7623,270
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,516,4301,469,4401,370,7671,326,8241,339,2171,269,6001,032,639596,104485,407710,105997,8011,239,1071,200,0381,323,0751,287,5701,043,637896,845514,706196,548137,100
I. Các khoản phải thu dài hạn115,599104,63693,95684,13277,31170,72257,49842,78826,44321,217
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác115,599104,63693,95684,13277,31170,72257,49842,78826,44321,217
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định857,119882,715882,433909,985931,617923,870719,287487,244415,801486,103451,729488,742420,881393,626290,013312,750286,64249,54238,16036,089
1. Tài sản cố định hữu hình248,430256,374239,735259,137281,244263,827225,961205,748207,198193,733160,480198,087141,329114,42696,849102,45686,10049,25337,94035,804
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình608,689626,341642,698650,848650,373660,043493,327281,495208,604292,370291,250290,656279,552279,200193,164210,294200,542288220285
III. Bất động sản đầu tư52,151
- Nguyên giá53,598
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,448
IV. Tài sản dở dang dài hạn64,70329,10030,82730,79533,00428,45770,8239,6657,5336,2797399,11611,01825,95241,62550,07725,1241,780
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn33,004
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang64,70329,10030,82730,79528,45770,8239,6657,5336,279
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,9803,980166,666531,864589,705760,781712,436749,472520,428426,682329,65574,37551,761
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh81,97581,45680,653258,340258,315261,454129,7301,0004,2004,200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn399,252399,252395,272395,272395,272395,272395,272395,272395,272460,717523,602513,241475,245498,818401,497437,482328,65570,17547,561
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-310,580-10,309-14,550-10,800-21,125-10,800-10,800-10,800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác475,029449,008363,551301,912297,285246,551185,03156,40735,63029,83913,46914,4037,358191,062206,460160,381156,768131,01484,01349,251
1. Chi phí trả trước dài hạn276,525329,182243,657201,443206,302158,31999,67953,96832,70727,34212,54713,7026,681188,628204,185158,917154,428129,56183,75149,251
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại198,504119,826119,894100,46990,98488,23285,3522,4392,9232,4979217024829198361,4402,3351,453263
3. Tài sản dài hạn khác1951,5141,439245
VII. Lợi thế thương mại84,9891,6292,714
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,207,31314,427,55813,337,12510,619,0178,483,1468,602,9646,437,8964,492,2463,587,9872,975,2892,828,6722,956,6992,542,9862,928,1132,464,2092,025,6551,683,1321,415,842560,972397,898
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,950,3584,621,3774,893,0304,606,3833,241,2844,025,6992,692,8221,542,6972,087,6601,580,9401,532,1491,550,6811,301,2471,771,0241,388,6511,023,112738,773457,132442,537296,687
I. Nợ ngắn hạn5,939,8164,611,9574,883,0644,563,0023,231,9074,017,8612,677,3181,488,7582,021,6611,501,7081,394,5651,415,4811,130,465973,4121,238,245905,375662,062388,944437,495293,864
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,341,5422,384,2882,683,0462,721,9311,839,2752,610,9031,558,482846,2791,448,9551,189,2601,131,6861,163,9721,008,230604,357950,161667,924470,190284,873321,624213,721
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn624,308257,305277,213680,447481,588690,808342,677278,898325,731191,248140,059111,13252,169123,649126,196114,45176,27664,15954,24038,660
4. Người mua trả tiền trước188,182215,299222,164156,729157,18395,35382,79937,77356,03920,13910,5778,4831,73710,2727,5005,80760,4521,481363327
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước447,844344,258292,985309,501214,710192,683153,579117,20787,43930,73945,89448,28421,76829,56118,55518,81514,93115,8463,6174,580
6. Phải trả người lao động598,285673,116889,710385,144290,766222,296228,33799,46727,86017,88627,64111,3007,99946,40326,8294,4782,3111,3565,7812,061
7. Chi phí phải trả ngắn hạn356,848307,71898,53069,53555,52045,87810,8344,6296,3555,0224,1883,5253,3308,4329,97413,6395,6081,753
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác106,242228,799227,16983,40476,97969,258237,63052,07227,60829,03127,25331,96627,480133,76085,48544,56512,33411,32750,14435,766
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn26,54829,06130,12930,129329081,262
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi250,017172,111162,118126,182115,88690,68362,98052,43341,67518,3827,26636,8197,75116,97813,54535,69619,9608,119817-2,513
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,5429,4219,96643,3809,3777,83815,50453,93965,99979,232137,584135,200170,782797,612150,406117,73776,71168,1885,0432,822
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1792192195195264766286286284044555,61742662,53266,78965,73557,09161,164166181
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,7007,80046,23558,99472,388137,129129,583170,356730,65980,14448,22316,3225,3613,8311,828
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm4,4223,4743,7803,2991,6631,046813
10. Dự phòng phải trả dài hạn10,3649,2029,74742,8618,8513,6627,0767,0766,3776,441
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,256,9559,806,1818,444,0956,012,6345,241,8624,577,2663,745,0732,949,5491,500,3271,394,3501,296,5231,406,0181,241,7391,157,0881,075,5581,002,542944,358958,710118,435101,212
I. Vốn chủ sở hữu11,256,9559,806,1818,444,0956,012,6345,241,8624,577,2663,745,0732,949,5491,500,3271,394,3501,296,5231,406,0181,241,7391,157,0881,075,5581,002,542944,358958,710118,435101,212
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,380,7483,281,6922,461,7162,276,1242,276,1242,252,9361,670,0301,081,020982,746982,746755,970755,970719,978599,991599,991399,999300,000300,000100,00055,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,950,3101,851,3762,251,376991,262991,262968,074925,398876,761105,022105,022105,022225,009225,009425,001525,000525,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-7
5. Cổ phiếu quỹ-3,384-3,384-3,384-4,909-3,384-2,101-7-7-7-7-7-7-7-7-7
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,626,2821,936,3981,212,121800,504372,780313,084265,088220,088144,088219,648166,071126,07196,07172,46152,46152,69931,72811,114975975
9. Quỹ dự phòng tài chính66,73457,63446,37735,86625,70425,70415,4493,7762,086876
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu21
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,303,0002,740,0992,522,2661,949,6541,605,0811,045,273884,565771,687373,500191,963202,733273,531274,298197,131143,72852,34521,42188,83615,37444,361
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát87,79826,63728,67246,80150,76029,963
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN17,207,31314,427,55813,337,12510,619,0178,483,1468,602,9646,437,8964,492,2463,587,9872,975,2892,828,6722,956,6992,542,9862,928,1132,464,2092,025,6551,683,1321,415,842560,972397,898
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |