CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận (pnt)

8.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV45,48315,86716,32929,48934,32651,117
Giá vốn hàng bán25,0112,4094,6288,53517,11133,666
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,47113,45711,70220,95417,21517,452
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,2113,4345696,211-124-6,908
Tổng lợi nhuận trước thuế9,3283,4355697,76744914,238
Lợi nhuận sau thuế 7,4302,7274396,85544911,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,4302,7274396,85544911,376
Tổng tài sản ngắn hạn146,346156,727156,082169,005168,512146,346156,727156,082169,005168,512174,903190,258195,564165,810135,141
Tiền mặt9,3535,4054,23426,74015,6379,3535,4054,23426,74015,63713,69319,11414,32030,23038,843
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho43,45566,69567,30968,27873,45343,45566,69567,30968,27873,45383,413110,123115,45364,73535,360
Tài sản dài hạn60,73761,83063,04660,45863,45060,73761,83063,04660,45863,45079,70492,48993,191113,866114,288
Tài sản cố định9,2349,5109,74210,06310,5539,2349,5109,74210,06310,55310,97911,54711,08411,93112,844
Đầu tư tài chính dài hạn505050505050505050505050505050
Tổng tài sản207,083218,558219,127229,464231,962207,083218,558219,127229,464231,962254,607282,747288,755279,676249,429
Tổng nợ71,11886,86987,32290,67495,34271,11886,86987,32290,67495,342112,186141,862149,596151,268112,395
Vốn chủ sở hữu135,965131,688131,805138,789136,620135,965131,688131,805138,789136,620142,421140,885139,159128,408137,034

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.80K0.29K0.05K0.74K0.05K1.23K
Giá cuối kỳ7.80K7.33K6.68K6.04K6.20K5.39K
Giá / EPS (PE)9.75 (lần)24.95 (lần)141.25 (lần)8.18 (lần)128.18 (lần)4.40 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.59 (lần)4.29 (lần)3.80 (lần)1.90 (lần)1.68 (lần)0.98 (lần)
Giá sổ sách14.65K14.19K14.20K14.95K14.72K15.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.52 (lần)0.47 (lần)0.40 (lần)0.42 (lần)0.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.67%71.71%71.23%73.65%72.65%68.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.33%28.29%28.77%26.35%27.35%31.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.34%39.75%39.85%39.52%41.10%44.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.31%65.97%66.25%65.33%69.79%78.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.66%60.25%60.15%60.48%58.90%55.94%
6/ Thanh toán hiện hành860.20%479.93%469.69%457.26%407.57%325.50%
7/ Thanh toán nhanh604.78%275.70%267.14%272.53%229.91%170.26%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn54.98%16.55%12.74%72.35%37.82%25.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.96%7.26%7.45%12.85%14.80%20.08%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn31.08%10.12%10.46%17.45%20.37%29.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.45%12.05%12.39%21.25%25.13%35.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho57.56%3.61%6.88%12.50%23.30%40.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.34%17.19%2.69%23.25%1.31%22.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.59%1.25%0.20%2.99%0.19%4.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.46%2.07%0.33%4.94%0.33%7.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)30%113%9%80%3%34%
Tăng trưởng doanh thu186.65%-2.83%-44.63%-14.09%-32.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận172.46%521.18%-93.60%1,426.73%-96.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.13%-0.52%-3.70%-4.90%-15.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.25%-0.09%-5.03%1.59%-4.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.25%-0.26%-4.50%-1.08%-8.89%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |