CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình (pob)

50.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,410,5872,216,5252,038,251978,496547,572827,319
Giá vốn hàng bán2,349,2512,157,2121,983,294932,964514,712787,900
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV61,33659,31354,95745,53132,86039,418
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,6983,5303,5573,848-5733,452
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8014,3163,5043,248-7283,201
Lợi nhuận sau thuế 1,3993,4122,7572,682-7282,517
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3993,4122,7572,682-7282,517
Tổng tài sản ngắn hạn99,82491,16076,18774,54683,34199,82491,16076,18774,54651,44763,89353,13266,52462,14969,113
Tiền mặt7,0759,3839,9988,4134,7107,0759,3839,9988,4134,1668,4508,5176,0951,9736,055
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho40,15431,05715,94026,61637,13340,15431,05715,94026,61621,32133,48013,86228,78920,45114,268
Tài sản dài hạn80,68185,36478,84579,45478,88280,68185,36478,84579,45481,60085,23183,06473,01262,13881,381
Tài sản cố định57,94864,54869,59270,06073,01057,94864,54869,59270,06075,59580,15481,57471,62060,24167,128
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản180,505176,524155,032154,000162,223180,505176,524155,032154,000133,047149,124136,196139,535124,286150,494
Tổng nợ68,17862,95141,80742,14951,48268,17862,95141,80742,14923,87736,29023,24528,40312,96617,693
Vốn chủ sở hữu112,327113,573113,226111,851110,741112,327113,573113,226111,851109,170112,834112,950111,133111,320132,802

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.13K0.31K0.25K0.25KK0.23K
Giá cuối kỳ50.80K50.44K50.49K72.44K12.50K18.07K
Giá / EPS (PE)395.80 (lần)161.14 (lần)199.62 (lần)294.41 (lần) (lần)78.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.23 (lần)0.25 (lần)0.27 (lần)0.81 (lần)0.25 (lần)0.24 (lần)
Giá sổ sách10.31K10.42K10.39K10.26K10.02K10.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.93 (lần)4.84 (lần)4.86 (lần)7.06 (lần)1.25 (lần)1.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.30%51.64%49.14%48.41%38.67%42.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.70%48.36%50.86%51.59%61.33%57.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.77%35.66%26.97%27.37%17.95%24.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu60.70%55.43%36.92%37.68%21.87%32.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.23%64.34%73.03%72.63%82.05%75.66%
6/ Thanh toán hiện hành146.43%144.82%185.23%179.52%219.72%178.83%
7/ Thanh toán nhanh87.53%95.48%146.47%115.42%128.66%85.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.38%14.91%24.31%20.26%17.79%23.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1,335.47%1,255.65%1,314.73%635.39%411.56%554.79%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2,414.84%2,431.47%2,675.33%1,312.61%1,064.34%1,294.85%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,146.04%1,951.63%1,800.16%874.82%501.58%733.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,850.60%6,945.98%12,442.25%3,505.28%2,414.11%2,353.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.06%0.15%0.14%0.27%-0.13%0.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.78%1.93%1.78%1.74%%1.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.25%3%2.43%2.40%%2.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%%%
Tăng trưởng doanh thu8.76%8.75%108.30%78.70%-33.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-59%23.76%2.80%-468.41%-128.92%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.30%50.58%-0.81%76.53%-34.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.10%0.31%1.23%2.46%-3.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.26%13.86%0.67%15.75%-10.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |