CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình (pob)

50.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.60
50.60
50.60
50.60
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.1
0 tỷ
11 triệu
2,425
50.7 - 49.0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 536 (0.76) 0% 2.30 (0.00) 0%
2020 747.40 (0.55) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 619 (0.98) 0% 0 (0.00) 0%
2022 814.70 (2.04) 0% 0 (0.00) 0%
2023 1,340.90 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,216,5252,038,251978,496547,572827,319
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3163,5043,248-7283,201
Lợi nhuận sau thuế 3,4122,7572,682-7282,517
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4122,7572,682-7282,517
Tổng tài sản176,524155,032154,000162,223176,524155,032154,000133,047149,124136,196139,535124,286150,494
Tổng nợ62,95141,80742,14951,48262,95141,80742,14923,87736,29023,24528,40312,96617,693
Vốn chủ sở hữu113,573113,226111,851110,741113,573113,226111,851109,170112,834112,950111,133111,320132,802


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc