CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC (pos)

17.90
-0.40
(-2.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV422,955559,582383,895374,625358,5011,676,6031,723,0472,094,1133,402,1371,430,7171,222,2961,005,7651,860,7744,318,4475,230,936
Giá vốn hàng bán394,347546,147372,007365,388350,2321,633,7741,704,0861,981,9363,160,0261,329,5081,161,230937,4061,724,2614,058,8634,598,644
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,60813,43511,8899,2378,26942,83018,961112,178242,111101,20961,06668,359136,513259,584632,292
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh38,7486,52422,22618,6018,28255,63338,12632,548133,35454,66230,11935,56076,773161,493526,020
Tổng lợi nhuận trước thuế38,68417,00025,00618,6018,28768,89438,15834,599132,21457,62326,81135,89177,458164,319528,813
Lợi nhuận sau thuế 30,79411,08519,99214,8686,62152,56730,16825,650101,54742,90514,53626,20256,894121,730408,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,79411,08519,99214,8686,62152,56730,16825,650101,54742,90514,53626,20256,894121,730408,499
Tổng tài sản ngắn hạn1,417,7821,387,5581,332,4211,349,5791,343,0941,392,4651,331,9671,432,3122,178,3161,074,1001,046,8671,368,8011,581,1051,967,1322,491,219
Tiền mặt249,330272,006186,583250,465314,195272,006227,666194,580166,862117,00552,89971,198295,896500,4201,069,594
Đầu tư tài chính ngắn hạn724,660599,680532,645616,545481,045599,680362,475257,470343,670522,070509,470517,470206,400
Hàng tồn kho38,18545,20334,74947,74832,94545,20358,548106,903293,86257,57022,01890,60545,823119,540180,401
Tài sản dài hạn168,216172,572128,305118,917110,263172,572112,162107,511147,69441,16235,42946,376147,264270,367341,249
Tài sản cố định122,256131,31685,03589,76286,496131,31687,74061,15472,87826,89024,40631,230113,883222,801332,207
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,585,9981,560,1311,460,7261,468,4951,453,3561,565,0381,444,1291,539,8242,326,0101,115,2621,082,2961,415,1771,728,3692,237,4992,832,468
Tổng nợ786,415791,341677,834705,596693,074796,248690,468777,4301,506,894368,182333,895652,346876,2411,366,2651,901,473
Vốn chủ sở hữu799,584768,790782,892762,900760,282768,790753,661762,393819,117747,080748,401762,830852,128871,234930,995

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.92K1.31K0.75K0.64K2.54K1.07K0.36K0.66K1.42K3.04K10.21K6.45K1.85K
Giá cuối kỳ12.50K12.50K10.15K17.07K14.05K7.01K5.92K7.93K6.57K19K19K19K19K
Giá / EPS (PE)6.52 (lần)9.51 (lần)13.46 (lần)26.62 (lần)5.53 (lần)6.54 (lần)16.29 (lần)12.11 (lần)4.62 (lần)6.24 (lần)1.86 (lần)2.95 (lần)10.27 (lần)
Giá sổ sách19.99K19.22K18.84K19.06K20.48K18.68K18.71K19.07K21.30K21.78K23.27K16.94K11.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.63 (lần)0.65 (lần)0.54 (lần)0.90 (lần)0.69 (lần)0.38 (lần)0.32 (lần)0.42 (lần)0.31 (lần)0.87 (lần)0.82 (lần)1.12 (lần)1.59 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.39%88.97%92.23%93.02%93.65%96.31%96.73%96.72%91.48%87.92%87.95%75.11%73.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.61%11.03%7.77%6.98%6.35%3.69%3.27%3.28%8.52%12.08%12.05%24.89%26.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.58%50.88%47.81%50.49%64.78%33.01%30.85%46.10%50.70%61.06%67.13%63.04%75.21%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu98.35%103.57%91.62%101.97%183.97%49.28%44.61%85.52%102.83%156.82%204.24%170.57%303.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.42%49.12%52.19%49.51%35.22%66.99%69.15%53.90%49.30%38.94%32.87%36.96%24.79%
6/ Thanh toán hiện hành191.60%185.53%198.23%190.82%146.64%297.39%328.28%227.45%189.75%149.04%139.89%140.47%116.78%
7/ Thanh toán nhanh186.44%179.51%189.52%176.58%126.86%281.45%321.38%212.39%184.26%139.98%129.76%127.07%115.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn33.70%36.24%33.88%25.92%11.23%32.40%16.59%11.83%35.51%37.91%60.06%58.38%39.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản109.78%107.13%119.31%136%146.26%128.29%112.94%71.07%107.66%193%184.68%221.65%194.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn122.80%120.41%129.36%146.21%156.18%133.20%116.76%73.48%117.69%219.53%209.97%295.10%266.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu217.75%218.08%228.62%274.68%415.34%191.51%163.32%131.85%218.37%495.67%561.87%599.72%785.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,394.11%3,614.30%2,910.58%1,853.96%1,075.34%2,309.38%5,274%1,034.61%3,762.87%3,395.40%2,549.12%2,753.72%30,556.88%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.41%3.14%1.75%1.22%2.98%3%1.19%2.61%3.06%2.82%7.81%6.34%1.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.84%3.36%2.09%1.67%4.37%3.85%1.34%1.85%3.29%5.44%14.42%14.06%3.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.60%6.84%4%3.36%12.40%5.74%1.94%3.43%6.68%13.97%43.88%38.05%15.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%3%2%1%3%3%1%3%3%3%9%7%2%
Tăng trưởng doanh thu8.91%-2.70%-17.72%-38.45%137.79%17.05%21.53%-45.95%-56.91%-17.44%28.72%8.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận147.59%74.25%17.61%-74.74%136.68%195.16%-44.52%-53.95%-53.26%-70.20%58.44%248.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.47%15.32%-11.19%-48.41%309.28%10.27%-48.82%-25.55%-35.87%-28.15%64.52%-20.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.17%2.01%-1.15%-6.93%9.64%-0.18%-1.89%-10.48%-2.19%-6.42%37.40%41.82%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.13%8.37%-6.21%-33.80%108.56%3.05%-23.52%-18.12%-22.75%-21.01%54.50%-4.86%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc