CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC (pos)

18
1.40
(8.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.60
17.30
18
17
43,700
20.0k
1.9k
9.4 lần
5%
10%
0.9
720 tỷ
40 triệu
15,116
14 - 8.0
786 tỷ
800 tỷ
98.4%
50.42%
249 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 77.40 (1.10) 49.6%
BSR 19.30 (0.40) 16.7%
PLX 40.00 (1.30) 13.7%
PVS 43.00 (2.20) 5.6%
PVD 31.60 (1.05) 4.9%
PVI 49.70 (-0.30) 3.3%
PVT 28.10 (1.80) 2.4%
PET 25.10 (0.00) 0.8%
PLC 28.60 (-0.20) 0.7%
PGS 32.80 (1.80) 0.5%
PVC 15.10 (0.70) 0.3%
PXL 14.90 (0.10) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.00 (1.40) 0.2%
PVB 28.00 (2.50) 0.2%
PCT 9.70 (0.00) 0.1%
PTL 3.84 (0.03) 0.1%
PXS 3.20 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (0.20) 0.0%
ASP 4.20 (0.13) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.40 2,000 18.00 1,900
17.30 1,500 18.20 700
17.20 100 18.30 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 17.20 0.60 1,100 1,100
09:11 17.30 0.70 500 1,600
09:16 17.20 0.60 1,000 2,600
09:19 17.10 0.50 700 3,300
09:25 17.20 0.60 100 3,400
09:28 17.30 0.70 100 3,500
09:43 17.30 0.70 100 3,600
09:44 17.40 0.80 800 4,400
09:45 17.50 0.90 2,400 6,800
10:10 17.50 0.90 4,500 11,300
10:18 17.50 0.90 5,200 16,500
10:34 17.50 0.90 300 16,800
11:10 17.30 0.70 2,200 19,000
11:20 17.20 0.60 2,000 21,000
11:21 17 0.40 4,600 25,600
11:28 17 0.40 500 26,100
13:10 17 0.40 900 27,000
13:11 17.30 0.70 700 27,700
13:14 17.40 0.80 300 28,000
13:15 17.40 0.80 100 28,100
13:22 17.40 0.80 300 28,400
13:28 17.40 0.80 500 28,900
13:31 17.40 0.80 500 29,400
13:34 17.40 0.80 500 29,900
13:37 17.90 1.30 3,900 33,800
13:38 17.90 1.30 100 33,900
13:50 18 1.40 3,800 37,700
13:51 18 1.40 200 37,900
13:56 17.90 1.30 500 38,400
13:58 17.90 1.30 600 39,000
14:10 17.90 1.30 1,400 40,400
14:15 17.90 1.30 200 40,600
14:53 18 1.40 3,100 43,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 745.67 (1.01) 0% 5.76 (0.03) 0%
2018 0 (1.22) 0% 5.92 (0.01) 0%
2019 1,225.24 (1.43) 0% 11.30 (0.04) 0%
2020 3,482.99 (3.40) 0% 72.27 (0.10) 0%
2021 1,454.67 (2.09) 0% 0.01 (0.03) 233%
2022 1,700 (1.72) 0% 28 (0.03) 0%
2023 1,850 (0.36) 0% 32 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV422,955559,582383,895374,6251,676,6031,723,0472,094,1133,402,1371,430,7171,222,2961,005,7651,860,7744,318,4475,230,936
Tổng lợi nhuận trước thuế38,68417,00025,00618,60168,89438,15834,599132,21457,62326,81135,89177,458164,319528,813
Lợi nhuận sau thuế 30,79411,08519,99214,86852,56730,16825,650101,54742,90514,53626,20256,894121,730408,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,79411,08519,99214,86852,56730,16825,650101,54742,90514,53626,20256,894121,730408,499
Tổng tài sản1,585,9981,560,1311,460,7261,468,4951,565,0381,444,1291,539,8242,326,0101,115,2621,082,2961,415,1771,728,3692,237,4992,832,468
Tổng nợ786,415791,341677,834705,596796,248690,468777,4301,506,894368,182333,895652,346876,2411,366,2651,901,473
Vốn chủ sở hữu799,584768,790782,892762,900768,790753,661762,393819,117747,080748,401762,830852,128871,234930,995


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc