CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC (pos)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
12.30
13
12.30
500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
19.0
0.8k
16.4 lần
2%
4%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.6
504 tỷ
40 triệu
15,296
14 - 8.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
693 tỷ
760 tỷ
91.2%
52.3%
314 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 89.30 (-1.40) 48.7%
BSR 21.60 (-0.20) 19.3%
PLX 37.50 (0.00) 13.6%
PVS 37.90 (-0.70) 5.3%
PVD 26.00 (0.20) 4.0%
PVI 45.80 (-1.00) 3.0%
PVT 28.55 (0.25) 2.5%
PET 27.60 (-0.10) 0.8%
PLC 34.30 (0.50) 0.8%
PGS 24.70 (0.70) 0.3%
PVX 2.50 (0.00) 0.3%
PVC 17.60 (0.00) 0.3%
PXL 9.40 (0.10) 0.2%
POS 13.00 (0.00) 0.2%
PTL 5.72 (0.10) 0.2%
PVB 20.30 (-0.40) 0.1%
PXS 5.50 (0.00) 0.1%
ASP 5.98 (0.00) 0.1%
PCT 7.50 (-0.40) 0.1%
PPS 12.00 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.40 400 12.80 300
12.30 2,200 12.90 100
12.20 500 13.00 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:11 12.30 -0.70 300 300
14:48 12.40 -0.60 100 400
14:51 13 0 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 745.67 (1.01) 0% 5.76 (0.03) 0%
2018 0 (1.22) 0% 5.92 (0.01) 0%
2019 1,225.24 (1.43) 0% 11.30 (0.04) 0%
2020 3,482.99 (3.40) 0% 72.27 (0.10) 0%
2021 1,454.67 (2.09) 0% 0.01 (0.03) 233%
2022 1,700 (1.72) 0% 28 (0.03) 0%
2023 1,850 (0.36) 0% 32 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |