CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC (pos)

15.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.10
15.10
15.10
15.10
7,200
20.0K
2.2K
8.2x
0.9x
4% # 11%
2.4
708 Bi
46 Mi
20,956
28.3 - 16
1,428 Bi
798 Bi
178.9%
35.86%
517 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.10 6,300 15.40 4,900
15.00 1,400 15.50 4,100
0.00 0 15.60 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.50 (-0.50) 50.2%
BSR 15.30 (-0.15) 18.4%
PLX 34.50 (-0.45) 15.8%
PVI 97.10 (8.80) 4.7%
PVS 32.70 (-0.40) 4.5%
PVD 26.20 (-0.35) 3.6%
PVT 19.20 (0.20) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 15.10 0 7,200 7,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 745.67 (1.01) 0% 5.76 (0.03) 0%
2018 0 (1.22) 0% 5.92 (0.01) 0%
2019 1,225.24 (1.43) 0% 11.30 (0.04) 0%
2020 3,482.99 (3.40) 0% 72.27 (0.10) 0%
2021 1,454.67 (2.09) 0% 0.01 (0.03) 233%
2022 1,700 (1.72) 0% 28 (0.03) 0%
2023 1,850 (0.36) 0% 32 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV708,541436,841567,172422,9552,135,5091,676,6031,723,0472,094,1133,402,1371,430,7171,222,2961,005,7651,860,7744,318,447
Tổng lợi nhuận trước thuế23,00218,78928,20938,684108,68468,89438,15834,599132,21457,62326,81135,89177,458164,319
Lợi nhuận sau thuế 18,28215,01622,55230,79486,64452,56730,16825,650101,54742,90514,53626,20256,894121,730
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,28215,01622,55230,79486,64452,56730,16825,650101,54742,90514,53626,20256,894121,730
Tổng tài sản2,225,7351,755,0061,827,8551,585,9982,225,7351,565,0381,444,1291,539,8242,326,0101,115,2621,082,2961,415,1771,728,3692,237,499
Tổng nợ1,427,582935,1341,022,999786,4151,427,582796,248690,468777,4301,506,894368,182333,895652,346876,2411,366,265
Vốn chủ sở hữu798,153819,872804,856799,584798,153768,790753,661762,393819,117747,080748,401762,830852,128871,234


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |