CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (psc)

11.10
-0.10
(-0.89%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV178,733191,025183,101177,571185,226736,923780,904436,326421,095547,132514,673438,561405,151417,904523,787
Giá vốn hàng bán160,258174,082167,368156,602167,643665,694711,709393,532369,403489,469456,812385,020345,730366,238488,877
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,47416,94415,73320,96917,58471,22969,19542,79451,69257,66357,86153,54259,42151,66634,911
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,6491,6961,1944,1963,04310,12815,2209,34614,46818,91417,83817,99815,73615,7157,647
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6491,7651,2394,2693,04610,33411,31210,20314,95019,50118,90318,50017,33016,00111,222
Lợi nhuận sau thuế 2,1191,1809913,2092,4377,8325,6177,86011,87515,53715,04414,72113,78612,3518,563
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1191,1809913,2092,4377,8325,6177,86011,87515,53715,04414,72113,78612,3518,563
Tổng tài sản ngắn hạn50,68447,34055,20556,72853,94747,34248,30036,62235,94936,33538,37935,48538,67429,04539,466
Tiền mặt9,3084,73716,68118,3278,8734,73711,5877,4319,7422,7933,6562,2842,5706,6759,181
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho5,8645,9955,8535,5585,6915,9976,9214,9524,5565,8643,5664,41010,9931,7892,900
Tài sản dài hạn181,941188,751194,722201,726196,413188,751197,536222,576250,961249,653236,463218,801201,895188,106168,782
Tài sản cố định133,552139,781146,072152,760140,515139,781146,864169,885195,586191,729176,909142,953126,650112,37983,712
Đầu tư tài chính dài hạn5965965245246415966415644173442623352702274,407
Tổng tài sản232,625236,091249,927258,453250,360236,092245,835259,199286,910285,987274,842254,286240,569217,152208,248
Tổng nợ109,996115,597130,613140,130129,628115,583127,541138,661162,357159,573150,622131,787119,52599,55595,542
Vốn chủ sở hữu122,628120,494119,315118,323120,732120,509118,295120,537124,553126,414124,221122,499121,044117,596112,705

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.04K1.09K0.78K1.09K1.65K2.16K2.09K2.04K1.91K1.72K1.78K1.32K1.52K2.08K2K5.14K4.95K4.75K3.51K
Giá cuối kỳ10.59K11.16K12.13K12.83K11.37K9.75K8.93K7.26K9.27K8.51K4.16K2.54K3.22K2.49K7.98K4.17K2.94K7.67K38.60K
Giá / EPS (PE)10.17 (lần)10.26 (lần)15.55 (lần)11.75 (lần)6.89 (lần)4.52 (lần)4.27 (lần)3.55 (lần)4.84 (lần)4.96 (lần)2.33 (lần)1.92 (lần)2.12 (lần)1.20 (lần)3.98 (lần)0.81 (lần)0.59 (lần)1.61 (lần)10.98 (lần)
Giá sổ sách17.03K16.74K16.43K16.74K17.30K17.56K17.25K17.01K16.81K16.33K23.48K22.95K22.84K23.11K22.31K28.42K26.30K25.20K19.24K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.62 (lần)0.67 (lần)0.74 (lần)0.77 (lần)0.66 (lần)0.56 (lần)0.52 (lần)0.43 (lần)0.55 (lần)0.52 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.36 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.30 (lần)2.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.79%20.05%19.65%14.13%12.53%12.71%13.96%13.95%16.08%13.38%18.95%22.60%39.58%59.02%67.26%65.16%60.52%67.46%54.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.21%79.95%80.35%85.87%87.47%87.30%86.04%86.05%83.92%86.62%81.05%77.40%60.42%40.98%32.74%34.84%39.48%32.54%45.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.28%48.96%51.88%53.50%56.59%55.80%54.80%51.83%49.68%45.85%45.88%46.92%48.32%47.05%49.38%59.24%53.91%74.69%58.03%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu89.70%95.91%107.82%115.04%130.35%126.23%121.25%107.58%98.75%84.66%84.77%88.39%93.49%88.85%97.54%145.35%116.94%295.04%138.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.71%51.04%48.12%46.50%43.41%44.20%45.20%48.17%50.32%54.15%54.12%53.08%51.68%52.95%50.62%40.76%46.09%25.31%41.98%
6/ Thanh toán hiện hành79.23%71.78%68.27%64.91%60.52%45.66%55.66%42.85%59.80%53.80%57.73%61.67%107.55%126.90%137.62%111.40%113.88%90.38%93.68%
7/ Thanh toán nhanh70.07%62.69%58.49%56.13%52.85%38.29%50.49%37.53%42.80%50.49%53.49%54.16%101.02%123.89%134.59%108.65%97.98%81.49%90.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.55%7.18%16.38%13.17%16.40%3.51%5.30%2.76%3.97%12.36%13.43%4.74%6.66%7.96%32.66%13.67%33.43%2.01%8.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản313.99%312.13%317.65%168.34%146.77%191.31%187.26%172.47%168.41%192.45%251.52%256.51%301.25%429.34%414.38%572.37%657.35%436.66%597.48%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,441.15%1,556.59%1,616.78%1,191.43%1,171.37%1,505.80%1,341.03%1,235.91%1,047.61%1,438.82%1,327.19%1,135.14%761.04%727.51%616.12%878.46%1,086.12%647.30%1,099.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu595.65%611.51%660.13%361.99%338.08%432.81%414.32%358.01%334.71%355.37%464.74%483.22%582.89%810.82%818.58%1,404.31%1,426.10%1,724.99%1,423.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho11,226.30%11,100.45%10,283.33%7,946.93%8,108.06%8,347.02%12,810.21%8,730.61%3,145%20,471.66%16,857.83%8,757.68%11,978.75%29,608.60%27,156.77%34,597.73%7,406.36%6,398.36%31,307.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.03%1.06%0.72%1.80%2.82%2.84%2.92%3.36%3.40%2.96%1.63%1.19%1.14%1.11%1.10%1.29%1.32%1.09%1.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.22%3.32%2.28%3.03%4.14%5.43%5.47%5.79%5.73%5.69%4.11%3.06%3.43%4.77%4.54%7.37%8.68%4.77%7.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.12%6.50%4.75%6.52%9.53%12.29%12.11%12.02%11.39%10.50%7.60%5.76%6.64%9.01%8.98%18.09%18.83%18.85%18.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%3%3%3%4%4%3%2%1%1%1%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-8.27%-5.63%78.97%3.62%-23.04%6.31%17.35%8.25%-3.05%-20.21%-1.61%-16.69%-28.94%2.57%9.82%6.41%33.78%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận49.09%39.43%-28.54%-33.81%-23.57%3.28%2.19%6.78%11.62%44.24%35%-12.88%-27.16%3.95%-6.50%3.84%61.65%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.14%-9.38%-8.02%-14.59%1.74%5.94%14.29%10.26%20.06%4.20%-1.88%-4.99%4.01%-5.68%26.44%34.31%-35.86%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.57%1.87%-1.86%-3.22%-1.47%1.77%1.41%1.20%2.93%4.34%2.30%0.50%-1.15%3.55%88.41%8.06%61.82%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.08%-3.96%-5.16%-9.66%0.32%4.06%8.08%5.70%10.78%4.28%0.34%-2.16%1.28%-1.01%51.69%22.21%-11.13%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc