CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (psc)

11.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh718,692736,923780,904436,326421,095547,132514,673438,561405,151417,904523,787532,367639,016899,253876,757798,338750,226560,778353,311
4. Giá vốn hàng bán642,027665,694711,709393,532369,403489,469456,812385,020345,730366,238488,877500,151610,557867,828850,007777,065714,047545,588343,759
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)76,66471,22969,19542,79451,69257,66357,86153,54259,42151,66634,91132,21628,45931,42526,75121,27336,18015,1919,551
6. Doanh thu hoạt động tài chính4352584534695372221412463021,0231,7712,2862,61697112081
7. Chi phí tài chính2,5063,6674,3364,6445,1075,4404,7873,7103,7951,6855,2198,0757,1467,0882,134-186,1611,295908
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4763,6224,4144,7905,1805,5224,7143,7752,8364,1875,1865,6825,2095,4381,4919863,3251,295908
9. Chi phí bán hàng22,86025,61627,09516,66419,45920,26623,77021,53024,27921,11212,40210,0347,39811,63710,13610,11115,5932,4944,050
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp37,03131,87122,60212,18412,69213,11211,52010,37515,83213,5679,6907,9667,2256,4946,1473,6385,2275,277
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,31210,12815,2209,34614,46818,91417,83817,99815,73615,7157,6476,4427,7127,97610,62010,15710,1706,2444,674
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,89210,33411,31210,20314,95019,50118,90318,50017,33016,00111,2228,5029,56813,14412,84912,00111,5957,1255,180
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,0027,8325,6177,86011,87515,53715,04414,72113,78612,3518,5636,3437,2819,9969,61610,2849,9046,1274,533
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,0027,8325,6177,86011,87515,53715,04414,72113,78612,3518,5636,3437,2819,9969,61610,2849,9046,1274,533

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn34,12847,34248,30036,62235,94936,33538,37935,48538,67429,04539,46646,89983,966123,607142,30490,87969,07486,63350,55732,146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,2524,73711,5877,4319,7422,7933,6562,2842,5706,6759,1813,6075,2027,75233,76911,15220,2781,9296,5812,830
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,1532,5193,6952,863783
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,58933,35025,73022,95219,83925,78830,57727,72523,81919,50625,63335,04268,428109,318100,96773,77837,17874,98641,25127,933
IV. Tổng hàng tồn kho5,3795,9976,9214,9524,5565,8643,5664,41010,9931,7892,9005,7115,0972,9313,1302,2469,6418,5272,3911,098
V. Tài sản ngắn hạn khác3,9073,2584,0631,2881,8121,8895801,0651,2921,0741,7522,5383,0861,0877448401,1941,191334285
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn187,355188,751197,536222,576250,961249,653236,463218,801201,895188,106168,782160,648128,15785,84369,28048,60145,05441,79229,48026,989
I. Các khoản phải thu dài hạn173166803030
II. Tài sản cố định141,818139,781146,864169,885195,586191,729176,909142,953126,650112,37983,71272,56565,49355,09942,55736,54723,70825,54020,90017,942
III. Bất động sản đầu tư39,69541,60344,17146,79849,42652,05454,68157,30959,93762,56565,19267,820
IV. Tài sản dở dang dài hạn3151,5246056003,04117,35214,1642,2352,30541,02219,28315,55456010,9114,5941,2901,851
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5675966415644173442623352702274,4074,4398,59810,83110,70210,8949,81810,7906,3616,361
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,7875,0805,1755,3305,5324,9261,56985184412,90613,23713,51913,044630466600616867928835
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN221,482236,092245,835259,199286,910285,987274,842254,286240,569217,152208,248207,546212,123209,450211,584139,480114,128128,42580,03759,134
A. Nợ phải trả107,798115,583127,541138,661162,357159,573150,622131,787119,52599,55595,54297,376102,49598,543104,47782,63161,52195,91653,48434,313
I. Nợ ngắn hạn60,98565,95370,75156,42059,39879,58468,95582,80464,67153,98568,36276,04778,07297,403103,40781,57760,65795,85353,41934,313
II. Nợ dài hạn46,81449,63056,79082,242102,95979,98981,66648,98454,85445,57027,18121,32824,4231,1401,0701,0548636365
B. Nguồn vốn chủ sở hữu113,684120,509118,295120,537124,553126,414124,221122,499121,044117,596112,705110,171109,628110,907107,10756,84952,60732,50926,55324,822
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN221,482236,092245,835259,199286,910285,987274,842254,286240,569217,152208,248207,546212,123209,450211,584139,480114,128128,42580,03759,134
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |