CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ (psw)

7.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,718,4783,274,8753,516,7042,681,4841,804,0141,805,4672,304,8092,058,8582,259,0362,619,0242,569,7982,894,2963,210,7182,660,857
4. Giá vốn hàng bán2,649,2093,215,6493,442,3412,552,6921,727,8611,742,3492,232,1671,978,3722,153,8102,519,5102,470,4982,811,8183,087,2222,583,481
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)59,25241,81756,856112,49947,91446,73055,30759,09684,18580,56077,70078,20791,35163,795
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2998281,1743,6931,8053,4464,7245,0147,3043,9125,8577,16417,86218,837
7. Chi phí tài chính5891,5131,1749219943727
-Trong đó: Chi phí lãi vay5891,2791,0942199411,1273727
9. Chi phí bán hàng30,54326,23830,29231,51027,10129,40029,50032,83332,39424,50820,82921,28819,09910,168
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,28015,30417,09919,44916,92217,59921,24022,48923,94522,39721,81423,45024,04617,057
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,139-4109,46665,2245,4773,0829,2918,75135,14937,56640,91440,60666,06855,408
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,0752,70614,17371,98410,4797,50313,75712,46335,16241,11140,91740,62466,31455,422
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,4542,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,04231,88730,39453,32441,428
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,4542,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,04231,88730,39453,32441,428

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn233,458265,782264,824335,300217,089217,985257,043317,300216,682293,609219,666199,367233,547252,444
I. Tiền và các khoản tương đương tiền95,40063,87684,904130,653124,67738,9234,169106,784187,279168,03666,791114,936109,490127,925
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,00050,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn115,024124,12328,872109,02850,86877,55384,59263,72122,40049,41375,73510,17874,04671,399
IV. Tổng hàng tồn kho22,89075,473148,63175,49241,42681,494118,091124,8966,98775,99176,60273,21848,56749,864
V. Tài sản ngắn hạn khác1442,3102,417129117151901,900161695381,0361,4443,256
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,73418,97320,88021,61022,13623,57723,97027,50442,81845,31849,06934,98038,80920,908
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định17,39218,47020,11720,52821,25622,06921,98326,93531,79734,79038,20523,56426,85312,911
III. Bất động sản đầu tư10,11710,27810,43910,60010,761
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,3886,120
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3425037631,0818801,5085995699052504268161,1961,877
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN251,192284,755285,704356,910239,225241,561281,013344,804259,500338,927268,735234,347272,357273,352
A. Nợ phải trả50,16882,79570,093121,35743,20343,73377,763133,30445,751123,91854,44121,63159,62879,324
I. Nợ ngắn hạn50,16882,79570,093121,35743,20343,73377,763133,30445,751123,91854,44121,63159,62879,118
II. Nợ dài hạn206
B. Nguồn vốn chủ sở hữu201,024201,960215,611235,553196,022197,828203,250211,500213,749215,009214,294212,716212,728194,028
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN251,192284,755285,704356,910239,225241,561281,013344,804259,500338,927268,735234,347272,357273,352
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |