CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện (ptc)

7.10
-0.10
(-1.39%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV151515536,73450107,71869,24917310,49929,268155,421323,104162,921
Giá vốn hàng bán13,18851,04046,0834,28513,99826,690141,884304,580152,745
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15154523,5473956,67823,166-600-4,796-3,4992,57813,53717,94110,171
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,1625,4598,2701,5239,00618,44215,234-60,74570,88369,06674,119-10,1105,024-26,751-9,129
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1625,4519,1941,5238,46819,35814,021-60,53370,97168,35572,029-53,1732,93033,195-10,399
Lợi nhuận sau thuế 3,1625,4519,1941,5238,46819,35814,021-60,53357,04958,31862,414-53,1782,55817,465-10,881
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1625,4519,1941,5232,10919,35810,024-53,72257,04958,31862,384-52,2585,00922,118-4,978
Tổng tài sản ngắn hạn230,849230,779224,321212,669173,271230,848173,302171,748224,006148,326163,308355,032420,912508,154512,065
Tiền mặt3,0663,68911,09318,96219,4013,06637,4015,68579,1514,9015,3685,20529,44650,85120,979
Đầu tư tài chính ngắn hạn219,910218,809189,417184,65999,500219,91081,500100,82566,74468,30126,751255,036192,148162,86493,421
Hàng tồn kho8,73913,50346,51640,64093,088
Tài sản dài hạn174,425187,987188,085190,523982,992174,355982,9061,039,908333,534156,092132,927126,503172,198104,245106,697
Tài sản cố định2,6252,8193,0123,205772,9122,625772,912816,0864,9445,6851,8911,9868,28519,65220,141
Đầu tư tài chính dài hạn171,725185,092184,994187,240129,873171,655129,787133,725328,283150,289118,251111,74673,71233,16136,118
Tổng tài sản405,274418,766412,407403,1921,156,264405,2031,156,2081,211,656557,540304,418296,235481,535593,110612,399618,763
Tổng nợ27,03743,69142,88142,861634,08327,037634,310703,779210,50941,70657,744310,761359,298381,265411,585
Vốn chủ sở hữu378,237375,074369,526360,331522,180378,166521,898507,877347,031262,712238,490170,774233,812231,135207,177

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.60K0.31KK3.17K3.24K3.47KK0.28K1.23KK0.40K0.15KK0.25K0.11K0.06K0.54K2.44K2.74K1.03K
Giá cuối kỳ4.55K6.02K5.28K21.56K4.67K3.44K3.43K3.33K3.74K5.28K2.75K1.79K2.41K1.17K4.44K3.27K2.44K17.42K46.80K46.80K
Giá / EPS (PE)7.59 (lần)19.40 (lần) (lần)6.80 (lần)1.44 (lần)0.99 (lần) (lần)11.97 (lần)3.04 (lần) (lần)6.93 (lần)12.01 (lần) (lần)4.66 (lần)39.24 (lần)58.95 (lần)4.53 (lần)7.13 (lần)17.09 (lần)45.62 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2,939.97 (lần)1.81 (lần)2.46 (lần)1,000 (lần)485.90 (lần)5.90 (lần)2.11 (lần)0.39 (lần)0.21 (lần)0.58 (lần)0.22 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.04 (lần)0.17 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.32 (lần)1.05 (lần)1.07 (lần)
Giá sổ sách11.71K16.15K15.72K19.28K14.60K13.25K9.49K12.99K12.84K11.51K20.92K20.57K20.12K26.27K26.13K26.15K25.85K25.66K8.50K7K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.39 (lần)0.37 (lần)0.34 (lần)1.12 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.36 (lần)0.26 (lần)0.29 (lần)0.46 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)0.04 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.68 (lần)5.51 (lần)6.69 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.97%14.99%14.17%40.18%48.72%55.13%73.73%70.97%82.98%82.76%84.76%72.06%69.10%64.06%65.84%66.78%74.97%81.93%79.47%89.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.03%85.01%85.83%59.82%51.28%44.87%26.27%29.03%17.02%17.24%15.24%27.94%30.90%35.94%34.16%33.22%25.03%18.07%20.53%10.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.67%54.86%58.08%37.76%13.70%19.49%64.54%60.58%62.26%66.52%38.95%41.20%46.92%42.44%43.40%42.95%49.85%54.96%79.87%79.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu7.15%121.54%138.57%60.66%15.88%24.21%181.97%153.67%164.95%198.66%63.79%70.07%88.41%73.74%76.67%75.29%99.42%122.01%396.80%395.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.33%45.14%41.92%62.24%86.30%80.51%35.46%39.42%37.74%33.48%61.05%58.80%53.08%57.56%56.60%57.05%50.15%45.04%20.13%20.17%
6/ Thanh toán hiện hành853.82%90.20%142.73%106.41%356.03%283.38%114.90%266.46%222.01%125.25%222.20%178.34%148.85%153.16%152.71%155.73%151.50%150.04%103.85%112.05%
7/ Thanh toán nhanh853.82%90.20%142.73%106.41%356.03%268.21%110.53%237.02%204.26%102.48%161.01%119.10%99.31%115.13%122.04%121.93%117.67%104.44%79.03%88.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.34%19.47%4.72%37.60%11.76%9.31%1.68%18.64%22.22%5.13%38.47%9.47%4.77%4.39%19.04%7.14%4.72%9.62%6.80%18.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.01%9.32%5.72%%0.06%3.54%6.08%26.20%52.76%26.33%36.16%30.41%45.30%57.02%55.91%94.15%90.16%96.13%105.49%125.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.02%62.16%40.32%%0.12%6.43%8.24%36.92%63.58%31.82%42.66%42.20%65.55%89.01%84.91%140.99%120.26%117.33%132.75%140.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.01%20.64%13.63%%0.07%4.40%17.14%66.47%139.79%78.64%59.23%51.72%85.34%99.07%98.78%165.04%179.79%213.41%524.09%623.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%160.18%197.66%305.02%749.46%164.09%139.33%112.21%209.15%296.30%344.48%602.69%488.68%334.15%469.63%596.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần38,716%9.31%-77.58%%33,709.83%594.19%-178.55%3.22%6.85%-3.06%3.20%1.40%-34.62%0.96%0.44%0.13%1.16%4.46%6.15%2.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.78%0.87%%10.23%19.16%21.06%%0.84%3.61%%1.16%0.43%%0.55%0.25%0.12%1.04%4.29%6.49%2.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.12%1.92%%16.44%22.20%26.16%%2.14%9.57%%1.90%0.72%%0.96%0.43%0.21%2.08%9.52%32.22%14.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%20%-117%%1,361%446%-196%4%7%-3%4%2%-33%1%1%%1%5%7%3%
Tăng trưởng doanh thu-99.95%55.55%-100%-100%-98.35%-64.13%-81.17%-51.90%98.32%38.44%16.46%-38.06%-34.02%0.84%-40.18%-7.17%-19.36%%2.13%%
Tăng trưởng Lợi nhuận93.12%-118.66%-194.17%-2.18%-6.52%-219.38%-1,143.28%-77.35%-544.31%-232.04%166.24%-102.51%-2,467.56%121.95%103.98%-89.70%-79.05%%166.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-95.74%-9.87%234.32%404.75%-27.77%-81.42%-13.51%-5.76%-7.37%224.69%-7.40%-19%-8.18%-3.30%1.79%-23.42%-22%%21.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-27.54%2.76%46.35%32.10%10.16%39.65%-26.96%1.16%11.56%4.26%1.70%2.20%-23.41%0.54%-0.05%1.13%-4.28%%21.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-64.95%-4.58%117.32%83.15%2.76%-38.48%-18.81%-3.15%-1.03%90.11%-2.05%-7.74%-16.95%-1.13%0.74%-11.11%-14.02%%21.70%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |