CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện (ptc)

6.80
-0.19
(-2.72%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh50107,71869,24917310,49929,268155,421323,104162,921117,686101,054163,151247,292245,230409,926441,570547,585222,738218,096
4. Giá vốn hàng bán51,04046,0834,28513,99826,690141,884304,580152,745105,85489,256173,237204,407199,803380,259400,701474,017188,353194,936
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3956,67823,166-600-4,796-3,4992,57813,53717,94110,17111,83311,798-10,08642,88045,35129,66840,40573,38034,37723,146
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,66413,55633,48886,37080,47787,77422,29050,89724,38312,6187838182,2483,7295,3155,5587,2482,8625571,067
7. Chi phí tài chính3,11634,79292,95711,012-1,69019,00625,57017,26538,0856,1731,7822,4496,2918,1975,4229,75211,74916,3994,4253,620
-Trong đó: Chi phí lãi vay17746,75834,89193081616,59024,59329,82611,6533,0441,2522,4036,7028,0274,2436,11210,53216,3994,2373,620
9. Chi phí bán hàng3577785,0484,3713,0891,1351,4097771,2383,3365,8145,5339,5275,6856,391
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,14516,27113,6373,8758,3042,64219,66733,19828,59223,27716,80510,53840,59739,19638,07628,89023,57421,50711,2127,064
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,44215,234-60,74570,88369,06674,119-10,1105,024-26,751-9,129-5,469-1,093-58,670-2,5503,796-1696,79628,80913,6137,138
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,35814,021-60,53370,97168,35572,029-53,1732,93033,195-10,3993,3281,203-58,5442,3274,2913115,11528,73913,6937,124
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,35814,021-60,53357,04958,31862,414-53,1782,55817,465-10,8813,3281,203-58,5441,836437515,11524,41613,6935,129
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,35810,024-53,72257,04958,31862,384-52,2585,00922,118-4,9783,7701,416-56,4902,3861,0755275,11524,41613,6935,129

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn230,848173,302171,748224,006148,326163,308355,032420,912508,154512,065275,880239,458248,889277,830288,803290,745367,173466,719306,987167,793
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,06637,4015,68579,1514,9015,3685,20529,44650,85120,97947,76212,7157,9727,96136,01213,33611,43229,92631,29910,982
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn219,91081,500100,82566,74468,30126,751255,036192,148162,86493,4212009379831,2911,3591,5972,4002,370
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,56754,01064,98777,84174,789126,10783,187154,448255,461306,599124,792116,242132,146168,695174,002201,052259,329281,426184,693116,678
IV. Tổng hàng tồn kho4,2308,99441,92536,13188,57971,46576,62779,60668,57552,96456,50781,996141,85782,90140,107
V. Tài sản ngắn hạn khác3063912512703348532,6112,9442,8472,48731,66132,93828,18331,30824,46618,25312,01511,1418,09426
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn174,355982,9061,039,908333,534156,092132,927126,503172,198104,245106,69749,59192,823111,285155,848149,817144,632122,616102,93362,37043,348
I. Các khoản phải thu dài hạn63595957575743,157230218
II. Tài sản cố định2,625772,912816,0864,9445,6851,8911,9868,28519,65220,1415,26749,93868,71973,01182,86987,74270,29572,76837,85732,753
III. Bất động sản đầu tư1,317
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,62412,62446,43046,43044,71812,62412,62412,98147,63833,89025,16731,4419,66624,0876,818
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn171,655129,787133,725328,283150,289118,251111,74673,71233,16136,11831,38829,82229,20632,44328,68330,29120,23119,8912503,750
VI. Tổng tài sản dài hạn khác121914830762104896144,7734,1843124393792,7564,3761,43265060917627
VII. Lợi thế thương mại80,12889,890
TỔNG CỘNG TÀI SẢN405,2031,156,2081,211,656557,540304,418296,235481,535593,110612,399618,763325,472332,281360,175433,678438,620435,378489,789569,653369,358211,141
A. Nợ phải trả27,037634,310703,779210,50941,70657,744310,761359,298381,265411,585126,762136,899169,006184,069190,353186,997244,183313,064261,735168,641
I. Nợ ngắn hạn27,037192,136120,329210,50941,66157,629308,990157,962228,887408,848124,158134,267167,206181,395189,114186,701242,363311,062257,014161,575
II. Nợ dài hạn442,174583,451451151,771201,336152,3772,7372,6042,6321,8002,6741,2392961,8212,0034,7217,065
B. Nguồn vốn chủ sở hữu378,166521,898507,877347,031262,712238,490170,774233,812231,135207,177198,710195,382191,168249,609248,267248,381245,606256,588107,62342,500
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN405,2031,156,2081,211,656557,540304,418296,235481,535593,110612,399618,763325,472332,281360,175433,678438,620435,378489,789569,653369,358211,141
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |