CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện (ptc)

5.70
-0.10
(-1.72%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh107,71869,24917310,49929,268155,421323,104162,921117,686101,054163,151247,292245,230409,926441,570547,585222,738218,096
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6006845835576465188814
3. Doanh thu thuần (1)-(2)107,71869,249-600-51110,49929,268155,421322,521162,916117,686101,054163,151247,287245,154409,926441,106547,397222,731218,082
4. Giá vốn hàng bán51,04046,0834,28513,99826,690141,884304,580152,745105,85489,256173,237204,407199,803380,259400,701474,017188,353194,936
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)56,67823,166-600-4,796-3,4992,57813,53717,94110,17111,83311,798-10,08642,88045,35129,66840,40573,38034,37723,146
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,55633,48886,37080,47787,77422,29050,89724,38312,6187838182,2483,7295,3155,5587,2482,8625571,067
7. Chi phí tài chính34,79292,95711,012-1,69019,00625,57017,26538,0856,1731,7822,4496,2918,1975,4229,75211,74916,3994,4253,620
-Trong đó: Chi phí lãi vay46,75834,89193081616,59024,59329,82611,6533,0441,2522,4036,7028,0274,2436,11210,53216,3994,2373,620
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,938-10,80611,84911,038-3,8981,9726221,637687-3,167-527-379,060
9. Chi phí bán hàng3577785,0484,3713,0891,1351,4097771,2383,3365,8145,5339,5275,6856,391
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,27113,6373,8758,3042,64219,66733,19828,59223,27716,80510,53840,59739,19638,07628,89023,57421,50711,2127,064
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,234-60,74570,88369,06674,119-10,1105,024-26,751-9,129-5,469-1,093-58,670-2,5503,796-1696,79628,80913,6137,138
12. Thu nhập khác43,8156655,1359259553,01861,9041,30554,61416,6002,25913,3387034,2334,3473,4934961
13. Chi phí khác1,2163,6035785,8453,01644,0185,1131,9572,57645,81714,3032,1338,4612083,7536,0293,56441715
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,21221288-710-2,090-43,063-2,09559,947-1,2718,7972,2971264,877495480-1,682-7179-14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,021-60,53370,97168,35572,029-53,1732,93033,195-10,3993,3281,203-58,5442,3274,2913115,11528,73913,6937,124
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,92210,0389,6261446515,730889414923,8532594,3231,995
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-12-9-93-408-41
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,92210,0389,614437115,7304814923,8532594,3231,995
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,021-60,53357,04958,31862,414-53,1782,55817,465-10,8813,3281,203-58,5441,836437515,11524,41613,6935,129
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,997-6,81130-920-2,450-4,653-5,902-443-212-2,054-550-637-475
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,024-53,72257,04958,31862,384-52,2585,00922,118-4,9783,7701,416-56,4902,3861,0755275,11524,41613,6935,129

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn173,302171,748224,006148,326163,308355,032420,912508,154512,065275,880239,458248,889277,830288,803290,745367,173466,719306,987167,793154,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền37,4015,68579,1514,9015,3685,20529,44650,85120,97947,76212,7157,9727,96136,01213,33611,43229,92631,29910,98225,416
1. Tiền14,7204,09077,6191,9012,3681,70524,44645,07717,03541,2647,3343,0197,96136,01213,33611,43229,92631,29910,98225,416
2. Các khoản tương đương tiền22,6811,5951,5323,0003,0003,5005,0005,7743,9436,4985,3814,952
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn81,500100,82566,74468,30126,751255,036192,148162,86493,4212009379831,2911,3591,5972,4002,370
1. Chứng khoán kinh doanh63,466116,06871,68468,75727,124252,619192,827184,41538,8941,1751,9861,9862,4002,4002,4002,4002,370
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,966-35,244-4,940-956-903-1,113-919-21,690-3,751-975-1,049-1,003-1,109-1,041-803
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00020,0005005303,53024013958,277
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,01064,98777,84174,789126,10783,187154,448255,461306,599124,792116,242132,146168,695174,002201,052259,329281,426184,693116,67896,666
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng39,35154,96166,0411,80223,59443,278116,776205,573222,439131,478121,730141,081156,390169,206192,673244,676266,773177,052105,33585,458
2. Trả trước cho người bán30661861826,4096,27310,05118,32370,5646,8176,8884,6469,7663,9517,88110,7416,5361,6511,3351,112
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,2041,088247
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,3003,0004,20066,00097,78348,90022,50021,4001,100
6. Phải thu ngắn hạn khác7,4536,8087,9956,80548,47436,20445,34950,74046,3405,9834,9415,6425,5233,6272,7914,1308,2544,7878,9199,849
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-400-400-400-50,153-51,468-40,229-40,575-33,844-19,485-17,317-19,223-2,983-2,782-2,294-217-137
IV. Tổng hàng tồn kho4,2308,99441,92536,13188,57971,46576,62779,60668,57552,96456,50781,996141,85782,90140,10732,657
1. Hàng tồn kho8,73913,50346,51640,64093,08875,97479,54282,83168,98758,00263,09481,996141,85785,12640,10732,657
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,509-4,509-4,590-4,509-4,509-4,509-2,916-3,225-412-5,038-6,587-2,225
V. Tài sản ngắn hạn khác3912512703348532,6112,9442,8472,48731,66132,93828,18331,30824,46618,25312,01511,1418,09426127
1. Chi phí trả trước ngắn hạn183543103372631,10816113191529811053726127
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ52411131756965575572,5849006726555551,3121,316346
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1571571571571572,0452,05047976283440335354,12933353
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác30,21131,33527,03429,95522,81713,66811,97711,1058,054
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn982,9061,039,908333,534156,092132,927126,503172,198104,245106,69749,59192,823111,285155,848149,817144,632122,616102,93362,37043,34818,621
I. Các khoản phải thu dài hạn595957575743,157230218
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn5743,100
5. Phải thu dài hạn khác5959575757230218
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định772,912816,0864,9445,6851,8911,9868,28519,65220,1415,26749,93868,71973,01182,86987,74270,29572,76837,85732,75314,084
1. Tài sản cố định hữu hình772,912816,0864,9445,6851,8911,9862,93311,89112,2935,20849,76568,51772,98481,16585,95468,42070,27025,09117,52612,848
2. Tài sản cố định thuê tài chính73412,76615,2271,235
3. Tài sản cố định vô hình5,3527,7617,84859173202271,7041,7891,8751,764
III. Bất động sản đầu tư1,317
- Nguyên giá1,564
- Giá trị hao mòn lũy kế-247
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,62412,62446,43046,43044,71812,62412,62412,98147,63833,89025,16731,4419,66624,0876,8184,085
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn33,80533,80532,073
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,62412,62412,62412,62412,646
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn129,787133,725328,283150,289118,251111,74673,71233,16136,11831,38829,82229,20632,44328,68330,29120,23119,8912503,750450
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh129,787133,725328,283150,289118,251111,74622,39422,91120,93825,36823,80223,18626,42322,66324,27114,21114,211
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,9304,9304,9304,9304,9304,93056,24815,18015,1806,0206,0206,0206,0206,0206,0206,0205,6802503,750450
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,930-4,930-4,930-4,930-4,930-4,930-4,930-4,930
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1914830762104896144,7734,1843124393792,7564,3761,432650609176273
1. Chi phí trả trước dài hạn1914830762104895214,7734,1841452722122,5904,3761,432650609273
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại93167167167
3. Tài sản dài hạn khác166176
VII. Lợi thế thương mại80,12889,890
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,156,2081,211,656557,540304,418296,235481,535593,110612,399618,763325,472332,281360,175433,678438,620435,378489,789569,653369,358211,141173,487
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả634,310703,779210,50941,70657,744310,761359,298381,265411,585126,762136,899169,006184,069190,353186,997244,183313,064261,735168,641138,487
I. Nợ ngắn hạn192,136120,329210,50941,66157,629308,990157,962228,887408,848124,158134,267167,206181,395189,114186,701242,363311,062257,014161,575138,216
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn43,25637,5523003,72213,281272,01444,96372,310126,77213,8909,10936,23642,29647,58850,56672,046119,95394,65754,99751,494
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả398
3. Phải trả người bán ngắn hạn123,68857,989170,0068,14410,36714,18447,24675,26267,68028,42534,38535,07841,83642,85032,23043,53453,66660,75020,44615,654
4. Người mua trả tiền trước3,1833,1833,2182,2667,4976,58778,99014,91630,57634,43217,18916,9654,5101,5533,4894,8684,3522,861
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,09249317,48414,76215,5116,0728,70712,15622,35829,19124,01921,97922,82118,47119,61121,07819,1549,2157,4264,264
6. Phải trả người lao động7807965494909136725,5563,3554,6701,2687852,4492,8413,0093,5285,0654,5504,7663,0483,086
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7371,327432553,8544,3038,3737,1405,5154,0799,0443,94513,3087,46514,81424,07017,00315,8148,9924,335
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác22,47522,06318,83610,99610,3769,36935,32353,812102,75432,18826,14932,99440,61951,98760,19773,40886,70663,21360,75655,326
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi109109109109109109296-1,735109200200934867781,2451,6086,5433,7301,559797
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn442,174583,451451151,771201,336152,3772,7372,6042,6321,8002,6741,2392961,8212,0034,7217,065270
1. Phải trả người bán dài hạn98,021
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4545456431,2841,1911,1001,10020202020329
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn442,174485,430199,467149,8673202312314807301,0882761,5001,6054,4487,065270
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả7084
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm289397264
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,6421,2261,2261,2261,2731,3021,3001,924131
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu521,898507,877347,031262,712238,490170,774233,812231,135207,177198,710195,382191,168249,609248,267248,381245,606256,588107,62342,50035,000
I. Vốn chủ sở hữu521,898507,877347,031262,712238,490170,774233,812231,135207,177198,710195,382191,168249,609248,267248,381245,606256,588107,62342,50035,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu323,073323,073180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,00050,00035,00035,000
2. Thặng dư vốn cổ phần33,00733,00758,08835,68435,68435,68435,68435,68435,684115,684115,684128,579128,579128,579128,579128,579128,57937,614
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-703-703-6,165-11,031-10,793-10,793-10,793-15,905-15,905-15,905-15,905-15,905
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-74-378-31
8. Quỹ đầu tư phát triển27,64627,64627,64627,64627,74927,64627,64624,22524,22524,22524,22524,22524,22524,08923,50916,5096,000
9. Quỹ dự phòng tài chính3,4213,4213,4213,4213,4213,4214,3094,5003,5001,500
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-13,575-23,59987,46230,4131,484-66,184-14,131-31,372-53,401-48,276-52,047-53,4623,0281,4005274,534
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát180,095176,0984,4694,42115,30219,17717,2483,6564,0984,3116,3356,9257,565
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,156,2081,211,656557,540304,418296,235481,535593,110612,399618,763325,472332,281360,175433,678438,620435,378489,789569,653369,358211,141173,487
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc