CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện (ptc)

5.83
-0.06
(-1.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.89
5.81
5.83
5.51
189,500
16.2k
0.3k
18.5 lần
1%
2%
2.1
186 tỷ
32 triệu
74,570
8.5 - 3.8
634 tỷ
522 tỷ
121.5%
45.14%
19 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.40 (1.40) 20.1%
THD 35.90 (0.30) 10.3%
VCG 22.85 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.3%
PC1 26.85 (0.05) 6.2%
CTD 68.40 (-0.30) 5.2%
SCG 66.30 (-0.50) 4.3%
CII 17.00 (0.00) 4.1%
HHV 12.85 (-0.25) 4.1%
BCG 8.57 (0.15) 3.4%
DPG 48.00 (3.10) 2.2%
FCN 15.40 (-0.05) 1.8%
LCG 11.90 (0.10) 1.7%
HBC 7.45 (-0.05) 1.5%
TCD 7.09 (0.11) 1.5%
L18 39.50 (-0.20) 1.1%
DTD 26.10 (-0.20) 1.0%
HTN 13.10 (-0.15) 0.9%
S99 11.60 (0.10) 0.8%
CTI 16.15 (0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.79 100 5.84 1,300
5.74 1,300 5.85 1,000
5.62 600 5.89 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 5.81 -0.08 100 100
09:19 5.80 -0.09 100 200
09:33 5.65 -0.24 2,600 2,800
09:34 5.65 -0.24 800 3,600
09:35 5.65 -0.24 300 3,900
09:43 5.65 -0.24 5,000 8,900
09:49 5.65 -0.24 800 9,700
09:51 5.65 -0.24 600 10,300
09:59 5.66 -0.23 2,800 13,100
10:10 5.66 -0.23 2,200 15,300
10:11 5.66 -0.23 1,000 16,300
10:38 5.75 -0.14 800 17,100
12:59 5.66 -0.23 1,000 18,100
13:10 5.66 -0.23 2,500 20,600
13:24 5.66 -0.23 400 21,000
13:29 5.64 -0.25 400 21,400
13:35 5.61 -0.28 1,000 22,400
13:36 5.74 -0.15 100 22,500
13:50 5.70 -0.19 160,100 182,600
13:51 5.70 -0.19 1,200 183,800
13:52 5.70 -0.19 200 184,000
13:55 5.70 -0.19 700 184,700
14:10 5.70 -0.19 3,300 188,000
14:11 5.74 -0.15 500 188,500
14:44 5.83 -0.06 1,000 189,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 271.58 (0.16) 0% 4.10 (0.00) 0%
2018 60.61 (0.03) 0% 0 (-0.05) 0%
2019 77.50 (0.01) 0% 0 (0.06) 0%
2020 51.64 (0.00) 0% 0 (0.06) 0%
2021 31.73 (0) 0% 20.57 (0.06) 0%
2023 120.00 (0.04) 0% 18.71 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,73419,37415,03236,547107,71869,24917310,49929,268155,421323,104162,921117,686
Tổng lợi nhuận trước thuế8,4683,152-5,1577,84014,021-60,53370,97168,35572,029-53,1732,93033,195-10,3993,328
Lợi nhuận sau thuế 8,4683,152-5,1577,84014,021-60,53357,04958,31862,414-53,1782,55817,465-10,8813,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1095,323-3693,14510,024-53,72257,04958,31862,384-52,2585,00922,118-4,9783,770
Tổng tài sản1,156,2641,158,7891,178,3531,216,6881,156,2081,211,656557,540304,418296,235481,535593,110612,399618,763325,472
Tổng nợ634,083645,078667,794700,971634,310703,779210,50941,70657,744310,761359,298381,265411,585126,762
Vốn chủ sở hữu522,180513,712510,559515,716521,898507,877347,031262,712238,490170,774233,812231,135207,177198,710


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc