CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện (ptc)

5.60
0.10
(1.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
5.50
5.60
5.50
28,300
11.7K
0.6K
9.3x
0.5x
5% # 5%
1.4
181 Bi
32 Mi
33,760
6.1 - 4.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 8,700 5.60 4,400
5.38 200 5.67 1,100
5.35 200 5.68 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 12,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.80 (-0.60) 27.7%
VCG 22.40 (0.00) 12.0%
LGC 57.00 (-4.00) 10.5%
THD 28.30 (0.20) 9.7%
CTD 77.80 (1.20) 7.1%
PC1 21.00 (0.00) 6.7%
CII 11.85 (0.00) 5.8%
SCG 66.60 (-0.20) 5.1%
HHV 11.85 (0.00) 4.6%
DPG 49.00 (0.55) 2.7%
BCG 3.15 (0.00) 2.5%
FCN 14.00 (0.45) 1.9%
HBC 6.00 (0.10) 1.8%
LCG 9.18 (0.02) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 5.50 0 1,400 1,400
09:51 5.50 0 7,900 9,300
10:10 5.50 0 2,100 11,400
10:31 5.50 0 900 12,300
13:10 5.50 0 9,100 21,400
13:12 5.50 0 2,900 24,300
14:21 5.50 0 100 24,400
14:23 5.50 0 100 24,500
14:27 5.50 0 3,200 27,700
14:46 5.60 0.10 600 28,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 271.58 (0.16) 0% 4.10 (0.00) 0%
2018 60.61 (0.03) 0% 0 (-0.05) 0%
2019 77.50 (0.01) 0% 0 (0.06) 0%
2020 51.64 (0.00) 0% 0 (0.06) 0%
2021 31.73 (0) 0% 20.57 (0.06) 0%
2023 120.00 (0.04) 0% 18.71 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV151515550107,71869,24917310,49929,268155,421323,104162,921
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1625,4519,1941,52319,35814,021-60,53370,97168,35572,029-53,1732,93033,195-10,399
Lợi nhuận sau thuế 3,1625,4519,1941,52319,35814,021-60,53357,04958,31862,414-53,1782,55817,465-10,881
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1625,4519,1941,52319,35810,024-53,72257,04958,31862,384-52,2585,00922,118-4,978
Tổng tài sản405,274418,766412,407403,192405,2031,156,2081,211,656557,540304,418296,235481,535593,110612,399618,763
Tổng nợ27,03743,69142,88142,86127,037634,310703,779210,50941,70657,744310,761359,298381,265411,585
Vốn chủ sở hữu378,237375,074369,526360,331378,166521,898507,877347,031262,712238,490170,774233,812231,135207,177


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |