CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

2.93
-0.06
(-2.01%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV113,48367,11058,15529,5016,554268,24820,09661,66896,42750,32343,66648,212139,472119,406478,385
Giá vốn hàng bán112,73164,63716,23824,2621,249217,8689,94954,98961,22342,72337,41846,091108,05876,676415,427
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7522,47341,9175,2395,30550,38010,1476,67935,2057,5996,2482,1225,87213,13859,640
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-16,952-12,87333,9813,4983,7697,6542,379-121,81721,6121,297-9,1829,816-67,960-7,584-5,703
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,637-13,593-11,9723,4294,307-39,7732,547-117,14628,0822,050218-17,771-65,160618,400
Lợi nhuận sau thuế -19,078-13,437-20,1453,3304,145-49,3292,386-117,14628,0822,050218-17,771-65,16065,020
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,974-11,127-31,3523,4104,028-53,0432,485-114,12327,1592,455849-17,316-62,8271,0354,173
Tổng tài sản ngắn hạn714,611676,519709,493406,250403,551714,611403,551394,603941,628877,511849,444858,748825,515927,025671,106
Tiền mặt15,44128,67016,7162,49618,94815,44118,94828,339210,21223,04448,575125,65688,25423,86828,781
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,86520,50020,5005,00027,726157,526177,74180,0005,000
Hàng tồn kho210,079191,170197,56559,17882,281210,07982,28182,281102,158148,935109,956205,346195,783171,079246,303
Tài sản dài hạn403,947344,982337,113240,011241,315403,947241,315243,969263,392271,307281,455313,749629,046749,7831,080,869
Tài sản cố định79,78381,85678,89173,05073,67979,78373,67976,32299,230102,062112,091114,864117,72578,23381,642
Đầu tư tài chính dài hạn68,2737,0007,00068,27336,00036,00036,00036,000
Tổng tài sản1,118,5581,021,5001,046,606646,261644,8671,118,558644,867638,5721,205,0201,148,8181,130,8991,172,4961,454,5611,676,8071,751,975
Tổng nợ631,576520,234535,211157,692158,376631,576158,143155,728444,347416,227400,357370,136510,292667,379740,557
Vốn chủ sở hữu486,982501,266511,396488,569486,491486,982486,723482,844760,673732,591730,541802,360944,2691,009,4281,011,419

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.02KK0.27K0.02K0.01KKK0.01K0.04K0.03KKK1.28K1.75K0.13K0.29K
Giá cuối kỳ2.77K4.03K3.25K16.80K6.60K4.59K2.94K4.25K2.60K1.70K3.10K2.90K3K4K10.66K25K25K
Giá / EPS (PE) (lần)162.17 (lần) (lần)61.86 (lần)268.84 (lần)540.64 (lần) (lần) (lần)251.21 (lần)40.74 (lần)111.59 (lần) (lần) (lần)3.12 (lần)6.09 (lần)195.86 (lần)86.11 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.03 (lần)20.05 (lần)5.27 (lần)17.42 (lần)13.12 (lần)10.51 (lần)6.10 (lần)3.05 (lần)2.18 (lần)0.36 (lần)1.83 (lần)0.59 (lần)0.68 (lần)0.54 (lần)1.13 (lần)461 (lần)2,133.11 (lần)
Giá sổ sách4.87K4.87K4.83K7.61K7.33K7.31K8.02K9.44K10.09K10.11K10.06K10.04K11.28K11.35K13.43K9.75K9.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.57 (lần)0.83 (lần)0.67 (lần)2.21 (lần)0.90 (lần)0.63 (lần)0.37 (lần)0.45 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.31 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.35 (lần)0.79 (lần)2.56 (lần)2.59 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.89%62.58%61.79%78.14%76.38%75.11%73.24%56.75%55.29%38.31%58.67%55.83%74.01%72.74%70.77%28.17%91.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.11%37.42%38.21%21.86%23.62%24.89%26.76%43.25%44.71%61.69%41.33%44.17%25.99%27.26%29.23%71.83%8.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.46%24.52%24.39%36.87%36.23%35.40%31.57%35.08%39.80%42.27%48.97%51.33%57.56%55.22%48.30%13.16%2.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu129.69%32.49%32.25%58.41%56.82%54.80%46.13%54.04%66.11%73.22%95.98%105.45%135.64%123.32%93.43%15.15%2.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.54%75.48%75.61%63.13%63.77%64.60%68.43%64.92%60.20%57.73%51.03%48.67%42.44%44.78%51.70%86.84%97.70%
6/ Thanh toán hiện hành119.73%287.67%286.83%220.64%220.17%230.09%252.39%175.10%176.74%172.37%137.56%152.03%155.83%168.39%199.42%214.59%3,998.66%
7/ Thanh toán nhanh84.53%229.02%227.02%196.70%182.80%200.30%192.04%133.57%144.13%109.11%34.18%32.46%46.89%26.84%143.45%213.72%2,718.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.59%13.51%20.60%49.26%5.78%13.16%36.93%18.72%4.55%7.39%3.27%5.24%15.15%1.92%59.06%136.94%838.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.98%3.12%9.66%8%4.38%3.86%4.11%9.59%7.12%27.31%8.59%24.01%16.72%29.48%36.42%0.48%0.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn37.54%4.98%15.63%10.24%5.73%5.14%5.61%16.90%12.88%71.28%14.64%43.01%22.60%40.52%51.46%1.71%0.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu55.08%4.13%12.77%12.68%6.87%5.98%6.01%14.77%11.83%47.30%16.83%49.34%39.41%65.82%70.44%0.56%0.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho103.71%12.09%66.83%59.93%28.69%34.03%22.45%55.19%44.82%168.67%16.55%51.77%21.17%33.29%135.40%370.42%0.40%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-19.77%12.37%-185.06%28.17%4.88%1.94%-35.92%-45.05%0.87%0.87%1.64%-27.68%-0.30%17.18%18.50%235.37%2,477.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.39%%2.25%0.21%0.08%%%0.06%0.24%0.14%%%5.06%6.74%1.14%2.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.51%%3.57%0.34%0.12%%%0.10%0.41%0.28%%%11.31%13.03%1.31%3%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-24%25%-208%44%6%2%-38%-58%1%1%2%-29%%25%25%270%2,477%
Tăng trưởng doanh thu1,234.83%-67.41%-36.05%91.62%15.25%-9.43%-65.43%16.80%-75.04%182.46%-65.82%11.51%-40.53%-21.04%17,348.29%362.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2,234.53%-102.18%-520.20%1,006.27%189.16%-104.90%-72.44%-6,170.24%-75.20%50.22%-102.03%10,243.59%-101.03%-26.66%1,271.39%-56.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả299.37%1.55%-64.95%6.76%3.96%8.16%-27.47%-23.54%-9.88%-23.33%-8.78%-30.76%9.26%11.53%749.69%550.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.05%0.80%-36.52%3.83%0.28%-8.95%-15.03%-6.46%-0.20%0.50%0.21%-10.93%-0.67%-15.50%37.80%0.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản73.46%0.99%-47.01%4.89%1.58%-3.55%-19.39%-13.25%-4.29%-11.17%-4.40%-22.34%4.81%-2.45%131.47%13.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |