CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

3.84
0.03
(0.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.81
3.83
3.88
3.80
152,100
4.9k
0.1k
64 lần
1%
1%
2.7
384 tỷ
100 triệu
330,306
6.5 - 2.9

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 77.40 (1.10) 49.6%
BSR 19.30 (0.40) 16.7%
PLX 40.00 (1.30) 13.7%
PVS 43.00 (2.20) 5.6%
PVD 31.60 (1.05) 4.9%
PVI 49.70 (-0.30) 3.3%
PVT 28.10 (1.80) 2.4%
PET 25.10 (0.00) 0.8%
PLC 28.60 (-0.20) 0.7%
PGS 32.80 (1.80) 0.5%
PVC 15.10 (0.70) 0.3%
PXL 14.90 (0.10) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.00 (1.40) 0.2%
PVB 28.00 (2.50) 0.2%
PCT 9.70 (0.00) 0.1%
PTL 3.84 (0.03) 0.1%
PXS 3.20 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (0.20) 0.0%
ASP 4.20 (0.13) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.82 5,000 3.84 800
3.81 72,700 3.86 1,000
3.80 13,000 3.87 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 3.82 0.01 1,200 1,200
09:20 3.81 0 11,300 12,500
09:22 3.80 -0.01 11,000 23,500
09:23 3.80 -0.01 2,000 25,500
09:28 3.81 0 200 25,700
09:29 3.81 0 7,700 33,400
09:31 3.83 0.02 10,000 43,400
09:32 3.83 0.02 700 44,100
09:37 3.88 0.07 100 44,200
10:24 3.86 0.05 2,000 46,200
10:26 3.84 0.03 800 47,000
10:27 3.83 0.02 5,000 52,000
10:28 3.82 0.01 6,600 58,600
10:31 3.82 0.01 600 59,200
10:32 3.86 0.05 3,300 62,500
10:33 3.86 0.05 1,000 63,500
10:34 3.86 0.05 1,000 64,500
10:35 3.86 0.05 1,000 65,500
11:12 3.83 0.02 800 66,300
11:14 3.83 0.02 1,000 67,300
11:15 3.83 0.02 200 67,500
11:23 3.83 0.02 400 67,900
13:10 3.83 0.02 2,700 70,600
13:12 3.82 0.01 23,700 94,300
13:13 3.82 0.01 1,200 95,500
13:14 3.82 0.01 400 95,900
13:15 3.81 0 3,300 99,200
13:16 3.81 0 25,000 124,200
13:24 3.82 0.01 100 124,300
13:35 3.82 0.01 5,000 129,300
13:36 3.82 0.01 2,000 131,300
13:38 3.82 0.01 1,000 132,300
13:39 3.82 0.01 800 133,100
13:46 3.82 0.01 2,000 135,100
13:50 3.81 0 500 135,600
13:51 3.81 0 7,200 142,800
14:22 3.84 0.03 100 142,900
14:23 3.84 0.03 3,000 145,900
14:44 3.84 0.03 6,200 152,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 217 (0.14) 0% 0 (-0.07) 0%
2018 62 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 54 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2020 121 (0.05) 0% 16 (0.00) 0%
2021 125 (0.10) 0% 10 (0.03) 0%
2022 664.12 (0.06) 0% 86.21 (-0.12) -0%
2023 579.08 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,5016,5543,3513,09420,09661,66896,42750,32343,66648,212139,472119,406478,385169,361
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4294,307351-2,1232,547-117,14628,0822,050218-17,771-65,160618,4002,147
Lợi nhuận sau thuế 3,3304,145351-2,1232,386-117,14628,0822,050218-17,771-65,16065,0202,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4104,028395-2,0482,485-114,12327,1592,455849-17,316-62,8271,0354,1732,778
Tổng tài sản646,261644,867640,886639,226644,867638,5721,205,0201,148,8181,130,8991,172,4961,454,5611,676,8071,751,9751,972,350
Tổng nợ157,692158,376158,540158,725158,143155,728444,347416,227400,357370,136510,292667,379740,557965,951
Vốn chủ sở hữu488,569486,491482,346480,501486,723482,844760,673732,591730,541802,360944,2691,009,4281,011,4191,006,399


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc