CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

2.92
-0.07
(-2.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.99
2.98
3
2.92
26,400
4.9K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.6
235 Bi
100 Mi
62,114
4.1 - 2
632 Bi
487 Bi
129.7%
43.54%
15 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.92 300 2.99 3,300
2.91 6,000 3.00 13,700
2.90 4,600 3.01 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.80 (-0.20) 50.2%
BSR 15.25 (-0.20) 18.4%
PLX 34.50 (-0.45) 15.8%
PVI 97.10 (8.80) 4.7%
PVS 32.70 (-0.40) 4.5%
PVD 26.30 (-0.25) 3.6%
PVT 19.25 (0.25) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 2.98 -0.01 5,000 5,000
09:20 2.98 -0.01 100 5,100
09:25 2.98 -0.01 100 5,200
09:32 2.98 -0.01 600 5,800
09:34 2.97 -0.02 3,000 8,800
09:43 2.97 -0.02 900 9,700
09:46 3 0.01 100 9,800
10:10 2.99 0 100 9,900
10:11 2.99 0 4,700 14,600
10:25 2.99 0 100 14,700
10:26 2.99 0 400 15,100
10:31 2.96 -0.03 200 15,300
10:32 2.95 -0.04 7,900 23,200
10:44 2.99 0 200 23,400
11:20 2.92 -0.07 3,000 26,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 217 (0.14) 0% 0 (-0.07) 0%
2018 62 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 54 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2020 121 (0.05) 0% 16 (0.00) 0%
2021 125 (0.10) 0% 10 (0.03) 0%
2022 664.12 (0.06) 0% 86.21 (-0.12) -0%
2023 579.08 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV113,48367,11058,15529,501268,24820,09661,66896,42750,32343,66648,212139,472119,406478,385
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,637-13,593-11,9723,429-39,7732,547-117,14628,0822,050218-17,771-65,160618,400
Lợi nhuận sau thuế -19,078-13,437-20,1453,330-49,3292,386-117,14628,0822,050218-17,771-65,16065,020
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,974-11,127-31,3523,410-53,0432,485-114,12327,1592,455849-17,316-62,8271,0354,173
Tổng tài sản1,118,5581,021,5001,046,606646,2611,118,558644,867638,5721,205,0201,148,8181,130,8991,172,4961,454,5611,676,8071,751,975
Tổng nợ631,576520,234535,211157,692631,576158,143155,728444,347416,227400,357370,136510,292667,379740,557
Vốn chủ sở hữu486,982501,266511,396488,569486,982486,723482,844760,673732,591730,541802,360944,2691,009,4281,011,419


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |