CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

2.72
-0.20
(-6.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.92
2.80
2.81
2.72
276,000
4.9K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.6
235 Bi
100 Mi
62,114
4.1 - 2
632 Bi
487 Bi
129.7%
43.54%
15 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 2.72 181,900
0 2.74 5,300
0.00 0 2.81 8,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 65.30 (2.50) 50.2%
BSR 18.40 (0.85) 18.4%
PLX 37.70 (2.45) 15.8%
PVI 54.90 (-0.50) 4.7%
PVS 34.70 (2.10) 4.5%
PVD 20.35 (1.00) 3.6%
PVT 23.85 (0.55) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 2.80 -0.14 17,700 17,700
09:17 2.80 -0.14 17,300 35,000
09:20 2.79 -0.15 500 35,500
09:28 2.79 -0.15 5,000 40,500
09:29 2.79 -0.15 100 40,600
09:35 2.80 -0.14 3,000 43,600
09:37 2.80 -0.14 2,900 46,500
09:38 2.80 -0.14 2,900 49,400
09:39 2.80 -0.14 2,500 51,900
09:40 2.79 -0.15 2,400 54,300
09:41 2.79 -0.15 500 54,800
09:42 2.79 -0.15 400 55,200
09:43 2.79 -0.15 100 55,300
09:44 2.79 -0.15 300 55,600
10:10 2.81 -0.13 7,300 62,900
10:26 2.81 -0.13 1,000 63,900
10:32 2.81 -0.13 1,000 64,900
11:10 2.81 -0.13 1,400 66,300
11:27 2.81 -0.13 100 66,400
13:10 2.74 -0.20 133,200 199,600
13:11 2.74 -0.20 3,700 203,300
13:13 2.74 -0.20 8,300 211,600
13:14 2.74 -0.20 2,100 213,700
13:17 2.76 -0.18 300 214,000
13:24 2.76 -0.18 700 214,700
13:25 2.76 -0.18 100 214,800
13:29 2.74 -0.20 6,600 221,400
13:30 2.72 -0.22 28,500 249,900
13:31 2.72 -0.22 300 250,200
13:32 2.72 -0.22 2,200 252,400
13:34 2.74 -0.20 1,200 253,600
13:35 2.74 -0.20 100 253,700
13:42 2.72 -0.22 4,900 258,600
13:44 2.72 -0.22 600 259,200
13:47 2.72 -0.22 300 259,500
13:48 2.72 -0.22 10,900 270,400
13:50 2.72 -0.22 500 270,900
13:52 2.72 -0.22 100 271,000
13:53 2.72 -0.22 1,000 272,000
13:55 2.72 -0.22 1,500 273,500
13:59 2.72 -0.22 1,000 274,500
14:10 2.72 -0.22 500 275,000
14:11 2.72 -0.22 1,000 276,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 217 (0.14) 0% 0 (-0.07) 0%
2018 62 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 54 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2020 121 (0.05) 0% 16 (0.00) 0%
2021 125 (0.10) 0% 10 (0.03) 0%
2022 664.12 (0.06) 0% 86.21 (-0.12) -0%
2023 579.08 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV113,48367,11058,15529,501268,24820,09661,66896,42750,32343,66648,212139,472119,406478,385
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,637-13,593-11,9723,429-39,7732,547-117,14628,0822,050218-17,771-65,160618,400
Lợi nhuận sau thuế -19,078-13,437-20,1453,330-49,3292,386-117,14628,0822,050218-17,771-65,16065,020
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,974-11,127-31,3523,410-53,0432,485-114,12327,1592,455849-17,316-62,8271,0354,173
Tổng tài sản1,118,5581,021,5001,046,606646,2611,118,558644,867638,5721,205,0201,148,8181,130,8991,172,4961,454,5611,676,8071,751,975
Tổng nợ631,576520,234535,211157,692631,576158,143155,728444,347416,227400,357370,136510,292667,379740,557
Vốn chủ sở hữu486,982501,266511,396488,569486,982486,723482,844760,673732,591730,541802,360944,2691,009,4281,011,419


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |