CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

2.77
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.77
2.77
2.79
2.77
13,600
5.1K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.9
277 Bi
100 Mi
149,880
4.4 - 2.8
535 Bi
511 Bi
104.7%
48.86%
17 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.77 3,300 2.80 16,800
2.75 1,100 2.85 800
2.74 5,500 2.88 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 71.50 (-0.20) 48.4%
BSR 21.60 (-0.50) 20.0%
PLX 41.55 (-0.05) 15.8%
PVS 38.50 (-0.10) 5.4%
PVD 25.90 (0.10) 4.2%
PVI 47.40 (-0.40) 3.3%
PVT 27.45 (-0.05) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 2.77 -0.08 100 100
09:27 2.78 -0.07 100 200
09:28 2.79 -0.06 100 300
09:29 2.77 -0.08 13,000 13,300
09:38 2.77 -0.08 100 13,400
11:25 2.77 -0.08 200 13,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 217 (0.14) 0% 0 (-0.07) 0%
2018 62 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 54 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2020 121 (0.05) 0% 16 (0.00) 0%
2021 125 (0.10) 0% 10 (0.03) 0%
2022 664.12 (0.06) 0% 86.21 (-0.12) -0%
2023 579.08 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV58,15529,5016,5543,35120,09661,66896,42750,32343,66648,212139,472119,406478,385169,361
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,9723,4294,3073512,547-117,14628,0822,050218-17,771-65,160618,4002,147
Lợi nhuận sau thuế -20,1453,3304,1453512,386-117,14628,0822,050218-17,771-65,16065,0202,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-31,3523,4104,0283952,485-114,12327,1592,455849-17,316-62,8271,0354,1732,778
Tổng tài sản1,046,606646,261644,867640,886644,867638,5721,205,0201,148,8181,130,8991,172,4961,454,5611,676,8071,751,9751,972,350
Tổng nợ535,211157,692158,376158,540158,143155,728444,347416,227400,357370,136510,292667,379740,557965,951
Vốn chủ sở hữu511,396488,569486,491482,346486,723482,844760,673732,591730,541802,360944,2691,009,4281,011,4191,006,399


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |