CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

3.06
0.07
(2.34%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh268,24820,09661,66896,42750,32343,66648,212139,472119,406478,385169,361495,461444,310747,142946,2215,4231,172
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25,54229,5923,3178,99920,435144,9512,87011,621
3. Doanh thu thuần (1)-(2)268,24820,09661,66896,42750,32343,66648,212113,93089,814475,067160,362475,026299,359744,272934,6005,4231,172
4. Giá vốn hàng bán217,8689,94954,98961,22342,72337,41846,091108,05876,676415,427143,909469,032291,013515,903698,7464,7341,172
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50,38010,1476,67935,2057,5996,2482,1225,87213,13859,64016,4535,9948,346228,369235,854689
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,0245,1975,37812,02413,91811,30246,5412,11354,9893,0392,6674,1805,73324,36538,18635,29464,944
7. Chi phí tài chính2,52639,2081,07731,92728,64341,51247,46369,76830,79744,3997,7325913,781
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5267381,0778,54031,14541,10947,44769,88729,58428,1007,7323,781
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2023515402143579,8369,8628,91319,92116,8099,8783,7893,8621,975457
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp43,02312,61494,12625,40320,21826,67427,93434,15738,1556,95022,90446,43919,53430,83428,29919,43920,789
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,6542,379-121,81721,6121,297-9,1829,816-67,960-7,584-5,703-68,057-115,912-40,042173,639236,03415,49540,374
12. Thu nhập khác11,6941,7907,7246,7151,04410,6021,7763,27117,08431,98685,7408,78952,8332,6241,072218
13. Chi phí khác59,1201,6223,0532462911,20329,3634709,4947,88315,53631,24714,94596430373
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-47,4271684,6716,4697539,399-27,5862,8017,59024,10370,204-22,45837,8891,660769-528
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-39,7732,547-117,14628,0822,050218-17,771-65,160618,4002,147-138,370-2,154175,299236,80315,44340,382
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,55616113,38044449,22961,1302,68011,349
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-313
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,55616113,38044449,22960,8172,68011,349
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-49,3292,386-117,14628,0822,050218-17,771-65,16065,0202,147-138,370-2,598126,070175,98612,76429,033
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,714-99-3,023923-405-631-455-2,333-1,029847-631-1,214-1,272-2,303942
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-53,0432,485-114,12327,1592,455849-17,316-62,8271,0354,1732,778-137,156-1,326128,373175,04412,76429,033

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn714,611403,551394,603941,628877,511849,444858,748825,515927,025671,1061,157,0971,151,9011,966,4021,843,7071,838,896316,220908,496
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,44118,94828,339210,21223,04448,575125,65688,25423,86828,78127,54339,667191,18621,021544,599201,794190,575
1. Tiền11,9411,9482,4396,8178,54421,32813,15667,31815,86815,0019,8205,62568,96414,07116,7999,4945,375
2. Các khoản tương đương tiền3,50017,00025,900203,39514,50027,248112,50020,9368,00013,78017,72334,042122,2226,950527,800192,300185,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,5005,00027,726157,526177,74180,0005,00034,53050,000285,000
1. Chứng khoán kinh doanh34,53050,000285,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,5005,00027,726157,526177,74180,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn459,309255,419250,792573,074527,275492,518435,091532,072718,111338,487190,129135,454351,384201,845705,19728,632117,934
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng232,35940,15241,251221,949185,196158,181137,611202,255563,153231,256119,913105,530291,869188,636538,13411,894
2. Trả trước cho người bán41,4483,9544,2444,7712,9602,9733,43835,02222,1914,5527,9617,21118,4624,1399,52915,50391,892
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,32739,74435,000
6. Phải thu ngắn hạn khác312,253304,322303,253350,951343,716335,956298,634298,252134,910103,99582,96345,33941,0529,070157,5341,23526,042
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-137,077-132,752-132,956-4,597-4,597-4,593-4,593-3,458-2,143-1,316-20,707-22,627
IV. Tổng hàng tồn kho209,44681,64881,648102,158148,935109,956205,346195,783171,079244,115869,594905,9741,374,7421,549,801516,0431,278290,845
1. Hàng tồn kho210,07982,28182,281102,158148,935109,956205,346195,783171,079246,303869,594905,9741,374,7421,549,801516,0431,278290,845
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-634-634-634-2,188
V. Tài sản ngắn hạn khác30,41627,03628,82528,45920,73020,65312,6559,4058,96759,72369,83070,80649,09071,04138,52734,51624,142
1. Chi phí trả trước ngắn hạn29110332683171563433012,8797,1876,74522,08033,61222,875186124
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,91612,72414,29014,1676,5026,2205,4281,6091,40449,55145,06846,93812,81614,05832,70420,040
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước14,20914,20914,20914,20914,21014,2777,2287,4547,2627,29413,32713,37623,24922,139
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,2483,7473,7602,4731,5951,6273,978
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn403,947241,315243,969263,392271,307281,455313,749629,046749,7831,080,869815,253911,289690,424691,110759,491806,33680,627
I. Các khoản phải thu dài hạn63,49282,59579,88374,87376,42984,44096,798147,453164,648210,838174,082199,1084,6334,6334,633
1. Phải thu dài hạn của khách hàng81,97182,59579,88374,87376,42982,68695,04485,858101,875103,312169,449194,475
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc1,391
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4001,7541,75461,59462,773106,1344,6334,6334,6334,6334,633
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-18,879
II. Tài sản cố định79,78373,67976,32299,230102,062112,091114,864117,72578,23381,642108,433115,614102,139106,079108,8677,1186,049
1. Tài sản cố định hữu hình65,73659,64161,86785,22787,66197,29199,795102,28262,93965,97587,46693,08426,60130,45734,8406,0946,049
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14,04814,03814,45614,00314,40214,80015,06915,44315,29415,66720,96622,53075,53875,62274,0281,024
III. Bất động sản đầu tư165,65684,95087,52689,17291,69484,92365,24366,93267,34432,17033,49463,43455,43555,90654,316
- Nguyên giá194,162109,337109,337107,065107,06596,71173,91373,91372,64236,14336,14365,84756,92556,88654,531
- Giá trị hao mòn lũy kế-28,506-24,387-21,811-17,893-15,372-11,788-8,670-6,980-5,298-3,974-2,649-2,413-1,490-980-215
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,042256,908395,461711,842384,414363,549353,762410,834319,629584,05228,073
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn327,125
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,042256,908395,461384,717
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn68,27336,00036,00036,00036,00036,00068,72968,61010,238166,149214,36446,350
1. Đầu tư vào công ty con139,899158,884
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh40,480
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn68,27336,00036,00036,00036,00036,00071,16571,16526,25026,25015,00046,350
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,436-2,555-16,012
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,36092237117808434,0298,0968,37878,830100,855105,844101,749102,552802155
1. Chi phí trả trước dài hạn2,36092237117808434,0298,0968,3788,0267665,7098921,387802
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại313
3. Tài sản dài hạn khác70,804100,089100,135100,857100,852155
VII. Lợi thế thương mại24,3841,6723,343
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,118,558644,867638,5721,205,0201,148,8181,130,8991,172,4961,454,5611,676,8071,751,9751,972,3502,063,1912,656,8262,534,8172,598,3871,122,557989,123
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả631,576158,143155,728444,347416,227400,357370,136510,292667,379740,557965,9511,058,9391,529,3231,399,7591,255,061147,70822,720
I. Nợ ngắn hạn596,850140,282137,576426,773398,568369,187340,251471,459524,500389,348841,129757,6711,261,8951,094,916922,140147,35922,720
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn127,136181,569106,309194,09461,640242,645106,058341,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn149,88918,19316,444127,89597,46967,96737,94347,92948,85047,77113,46777,25174,068185,280156,9017,0323,410
4. Người mua trả tiền trước72,2143,0082,8342,8465,5448,5812,9849853,1688,223245,446237,086413,704441,1494,025113,8411,255
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,27419572822,4992,5268,8437,9238,08812,09515,97425,29217,64248677,4742,9077,645
6. Phải trả người lao động3,158539091,5321244681,7868751,1489873,4023,0841,826
7. Chi phí phải trả ngắn hạn151,67296,14494,400100,154100,11198,89196,755175,311138,799141,497182,118164,370163,575151,291125,445
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn94201377400763822854571382382
11. Phải trả ngắn hạn khác75,42222,48622,539193,863192,058189,930192,872238,741141,85973,070189,155190,448348,167205,823213,64120,86510,853
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,9904361,1071,42771888-443
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn34,72617,86218,15217,57517,65931,17129,88538,833142,879351,209124,822301,268267,428304,844332,921349
1. Phải trả người bán dài hạn2,6102,620
2. Chi phí phải trả dài hạn59,49775,181
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác13,92312,95413,05612,33712,18512,66010,85019,22726,08996,3542,8351,2991,299349
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn43,345165,345122,212298,648264,592303,545331,622
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn15,896
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,9084,9085,0965,2385,47418,51119,03519,60613,94814,330
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu486,982486,723482,844760,673732,591730,541802,360944,2691,009,4281,011,4191,006,3991,004,2521,127,5031,135,0571,343,326974,849966,403
I. Vốn chủ sở hữu486,982486,723482,844760,673732,591730,541802,360944,2691,009,4281,011,4191,006,3991,004,2521,127,5031,135,0571,343,326974,849966,403
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,000937,620937,620
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-7,866
5. Cổ phiếu quỹ-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45911,72911,72911,72910,7292,0771,439
9. Quỹ dự phòng tài chính11,72911,72911,72910,7292,0771,439
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-586,054-537,906-540,405-266,922-294,081-296,536-232,434-205,413-142,586-143,621-144,468-147,246-9,783217,16734,35128,783
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát57,4449,0377,65612,00211,08011,48519,202134,090136,422139,447135,274135,905121,694121,465122,005
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,118,558644,867638,5721,205,0201,148,8181,130,8991,172,4961,454,5611,676,8071,751,9751,972,3502,063,1912,656,8262,534,8172,598,3871,122,557989,123
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |