CTCP Thương mại Dầu khí (ptv)

4.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV27,30940,98938,82860,80857,291197,916173,712245,276409,009616,958544,058792,475718,1921,079,511
Giá vốn hàng bán21,58434,44632,96135,66050,531153,598143,354216,241376,269573,679515,267747,203672,099998,593
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,7256,5435,8687,3966,76026,56629,31429,03532,74043,28028,79145,27246,09478,463
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-773-231658586741,6691,6241,5271305,931-23,0648763,68516,336
Tổng lợi nhuận trước thuế-804-3481619406731,4183,4462,7132696,146-26,7833,7066,80118,118
Lợi nhuận sau thuế -1,110-777-856813321502,2031,504-7804,146-28,6751,6404,67514,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,699-1,469-567193-337-2,176481-273-1,5341,344-30,173-96847312,806
Tổng tài sản ngắn hạn837,150825,415200,928201,785219,130825,395221,758248,635331,433362,316369,726297,641363,879353,742
Tiền mặt28,55828,68722,15516,98123,74535,19132,45957,76662,82835,82877,10678,20472,778109,654
Đầu tư tài chính ngắn hạn67,92971,87563,01365,17061,68365,37066,49246,81945,78684,37967,25636,900100,000
Hàng tồn kho586,205576,0235121,6192,358576,0231,2001,81837,73923,60159,13160,98072,65195,636
Tài sản dài hạn83,07783,73984,59984,95886,05783,57986,45077,53892,174101,123107,677128,709133,992140,425
Tài sản cố định43,92344,28044,75644,67445,44443,97345,55249,28663,93754,79556,85959,17561,92168,980
Đầu tư tài chính dài hạn38,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00024,00024,00024,00026,26726,86127,62626,787
Tổng tài sản920,226909,154285,527286,743305,187908,974308,208326,173423,607463,439477,403426,350497,870494,167
Tổng nợ693,018680,55556,23157,63774,428680,73178,12296,290179,712215,866232,370151,880221,754211,397
Vốn chủ sở hữu227,208228,599229,296229,106230,759228,243230,086229,883243,896247,573245,033274,470276,116282,770

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.02KKK0.07KKK0.02K0.64K
Giá cuối kỳ4.60K4.30K4.70K9K4.30K11.50K11K11K11K11K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)195.43 (lần) (lần) (lần)171.13 (lần) (lần) (lần)465.12 (lần)17.18 (lần)
Giá sổ sách11.36K11.41K11.50K11.49K12.19K12.38K12.25K13.72K13.81K14.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.40 (lần)0.38 (lần)0.41 (lần)0.78 (lần)0.35 (lần)0.93 (lần)0.90 (lần)0.80 (lần)0.80 (lần)0.78 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.97%90.81%71.95%76.23%78.24%78.18%77.45%69.81%73.09%71.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.03%9.19%28.05%23.77%21.76%21.82%22.55%30.19%26.91%28.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.31%74.89%25.35%29.52%42.42%46.58%48.67%35.62%44.54%42.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu305.01%298.25%33.95%41.89%73.68%87.19%94.83%55.34%80.31%74.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.69%25.11%74.65%70.48%57.58%53.42%51.33%64.38%55.46%57.22%
6/ Thanh toán hiện hành122.69%123.19%339.62%315.13%209.16%217.37%199.77%250.05%196.65%207.08%
7/ Thanh toán nhanh36.78%37.22%337.78%312.82%185.35%203.21%167.82%198.82%157.38%151.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.19%5.25%49.71%73.21%39.65%21.49%41.66%65.70%39.33%64.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.25%21.77%56.36%75.20%96.55%133.13%113.96%185.87%144.25%218.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn20.06%23.98%78.33%98.65%123.41%170.28%147.15%266.25%197.37%305.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu73.91%86.71%75.50%106.70%167.70%249.20%222.03%288.73%260.11%381.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho21.26%26.67%11,946.17%11,894.44%997.03%2,430.74%871.40%1,225.32%925.11%1,044.16%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-2.11%-1.10%0.28%-0.11%-0.38%0.22%-5.55%-0.12%0.07%1.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.16%%%0.29%%%0.10%2.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.21%%%0.54%%%0.17%4.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-3%-1%%%%%-6%%%1%
Tăng trưởng doanh thu-8.14%13.93%-29.18%-40.03%-33.71%13.40%-31.35%10.34%-33.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1,925.77%-552.39%-276.19%-82.20%-214.14%-104.45%3,017.05%-304.65%-96.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả831.13%771.37%-18.87%-46.42%-16.75%-7.10%53%-31.51%4.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.54%-0.80%0.09%-5.75%-1.49%1.04%-10.73%-0.60%-2.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản201.53%194.92%-5.51%-23%-8.59%-2.92%11.97%-14.37%0.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc