CTCP Thương mại Dầu khí (ptv)

4.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.20
4.30
4.30
4
18,400
11.4k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.5
86 tỷ
20 triệu
23,647
6.2 - 3.9
693 tỷ
227 tỷ
305.0%
24.69%
29 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.10 500 4.20 4,900
4.00 17,100 4.40 5,100
3.90 600 4.50 10,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 4.30 0.10 200 200
09:16 4.30 0.10 1,300 1,500
09:52 4.30 0.10 1,000 2,500
09:58 4.20 0 700 3,200
10:10 4.20 0 4,000 7,200
11:21 4.20 0 200 7,400
12:59 4.20 0 1,000 8,400
13:39 4.20 0 200 8,600
13:57 4.20 0 100 8,700
14:22 4 -0.20 8,900 17,600
14:35 4.10 -0.10 700 18,300
14:56 4.20 0 100 18,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 1,750 (1.08) 0% 32.76 (0.02) 0%
2016 1,100 (0.72) 0% 25 (0.00) 0%
2018 973 (0.54) 0% 14.50 (-0.03) -0%
2020 850 (0.41) 0% 10.50 (0.00) 0%
2021 418 (0.25) 0% 0 (0.00) 0%
2022 350 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2023 285 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV27,30940,98938,82860,808197,916173,712245,276409,009616,958544,058792,475718,1921,079,511
Tổng lợi nhuận trước thuế-804-3481619401,4183,4462,7132696,146-26,7833,7066,80118,118
Lợi nhuận sau thuế -1,110-777-856811502,2031,504-7804,146-28,6751,6404,67514,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,699-1,469-567193-2,176481-273-1,5341,344-30,173-96847312,806
Tổng tài sản920,226909,154285,527286,743908,974308,208326,173423,607463,439477,403426,350497,870494,167
Tổng nợ693,018680,55556,23157,637680,73178,12296,290179,712215,866232,370151,880221,754211,397
Vốn chủ sở hữu227,208228,599229,296229,106228,243230,086229,883243,896247,573245,033274,470276,116282,770


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc