Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (pvc)

11
1
(10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,019,123749,630796,804397,8721,011,0932,963,4293,228,7192,935,5302,767,4412,195,4982,267,4012,476,7533,317,6643,063,0503,606,337
Giá vốn hàng bán947,244711,468735,277365,127953,5892,759,1172,999,4412,713,2962,578,9541,992,3772,046,3762,287,3503,083,2032,819,3553,089,356
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV71,72738,33161,28232,71856,848204,059222,485221,056181,306186,327218,642177,265234,023241,212514,933
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,4861,3906,4482045,14224,52835,91339,71928,69134,61253,41910,49025,651-23,472211,775
Tổng lợi nhuận trước thuế14,8032,8546,8722,5325,72827,06054,55638,73334,56832,52945,20116,07721,301-18,271252,444
Lợi nhuận sau thuế 9,0606514,74799272515,45135,02227,25424,10420,88539,52412,0172,981-33,439199,343
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,101-1,5021,61851-4533,26820,48311,5037,5705,38521,9085,482-11,245-50,362105,542
Tổng tài sản ngắn hạn1,900,1201,754,9721,833,4831,785,8232,255,5261,900,1202,300,3382,064,0021,607,7561,451,1211,528,8211,675,6221,850,4851,667,0281,706,139
Tiền mặt420,928327,344326,833398,798614,485420,928649,485228,244202,785437,676260,590221,780399,005203,305311,386
Đầu tư tài chính ngắn hạn203,430220,750263,120264,120191,120203,430156,120123,040228,6206,00057,000117,0008,46811,5002,302
Hàng tồn kho470,752425,724355,403312,236389,344470,752389,344428,758324,977226,850403,718370,944382,020501,044745,803
Tài sản dài hạn165,256168,713170,669170,340171,731165,256171,702181,541202,990222,418245,935282,513299,280321,611286,155
Tài sản cố định69,76362,47665,502132,364130,05069,763130,050146,203165,260186,060208,985237,122267,499300,051239,550
Đầu tư tài chính dài hạn2,4064,6707,78011,657
Tổng tài sản2,065,3761,923,6862,004,1521,956,1632,427,2572,065,3762,472,0412,245,5431,810,7461,673,5391,774,7561,958,1352,149,7651,988,6391,992,294
Tổng nợ1,027,541894,875976,118905,4481,377,7301,027,5411,422,3181,412,0891,009,265849,840900,7301,049,0501,203,649961,547793,169
Vốn chủ sở hữu1,037,8351,028,8111,028,0341,050,7141,049,5271,037,8351,049,722833,454801,481823,699874,026909,085946,1151,027,0921,199,124

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.04K0.34K0.23K0.15K0.11K0.44K0.11KKK2.11K4.22K1.57K3.99K3.54K6.24K3.14K4.76K2.57K
Giá cuối kỳ10.40K14.93K9.09K12.51K5.90K4.41K3.57K7.57K4.50K9K13.51K7.39K6.26K4.89K10.06K6.40K4.48K154.90K
Giá / EPS (PE)258.39 (lần)43.73 (lần)39.51 (lần)82.63 (lần)54.78 (lần)10.06 (lần)32.56 (lần) (lần) (lần)4.26 (lần)3.20 (lần)4.70 (lần)1.57 (lần)1.38 (lần)1.61 (lần)2.04 (lần)0.94 (lần)60.18 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.28 (lần)0.28 (lần)0.15 (lần)0.23 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)10.64 (lần)
Giá sổ sách12.78K17.50K16.67K16.03K16.47K17.48K18.18K18.92K20.54K23.98K23.71K20.01K28.98K21.68K29.20K17.17K16.27K12.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.81 (lần)0.85 (lần)0.55 (lần)0.78 (lần)0.36 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần)0.40 (lần)0.22 (lần)0.38 (lần)0.57 (lần)0.37 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần)0.28 (lần)12.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ81 (Mi)60 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)20 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92%93.05%91.92%88.79%86.71%86.14%85.57%86.08%83.83%85.64%87.16%87.19%85.52%85.68%77.84%57.65%63.10%76.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8%6.95%8.08%11.21%13.29%13.86%14.43%13.92%16.17%14.36%12.84%12.81%14.48%14.32%22.16%42.35%36.90%23.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.75%57.54%62.88%55.74%50.78%50.75%53.57%55.99%48.35%39.81%51.28%54.14%47.82%53.53%50.05%42.14%40.45%35.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu99.01%135.49%169.43%125.93%103.17%103.06%115.40%127.22%93.62%66.15%105.27%118.07%91.66%115.18%100.21%72.84%67.92%55.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.25%42.46%37.12%44.26%49.22%49.25%46.43%44.01%51.65%60.19%48.72%45.86%52.18%46.47%49.95%57.86%59.55%64.19%
6/ Thanh toán hiện hành187.91%163.91%149.80%164.65%178.06%172.16%162.13%157.72%177.90%231.81%182.66%171.17%197.13%169.26%159.72%137.42%156.36%213.03%
7/ Thanh toán nhanh141.36%136.17%118.68%131.37%150.23%126.69%126.24%125.16%124.43%130.48%107.93%103.25%130.57%66.06%116.36%86.78%96.25%171.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn41.63%46.28%16.57%20.77%53.71%29.34%21.46%34.01%21.70%42.31%42.75%40.40%41.47%21.06%51.75%16.90%8.49%23.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản143.48%130.61%130.73%152.83%131.19%127.76%126.49%154.33%154.03%181.01%189.42%176.31%193.14%158.03%156.96%122.83%105.57%74.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn155.96%140.36%142.23%172.13%151.30%148.31%147.81%179.29%183.74%211.37%217.33%202.22%225.83%184.45%201.64%213.06%167.31%97.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu285.54%307.58%352.21%345.29%266.54%259.42%272.44%350.66%298.23%300.75%388.82%384.48%370.17%340.06%314.24%212.30%177.27%115.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho586.11%770.38%632.83%793.58%878.28%506.88%616.63%807.08%562.70%414.23%400.08%407.28%541.59%251.37%636.41%487.52%333.94%380.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.11%0.63%0.39%0.27%0.25%0.97%0.22%-0.34%-1.64%2.93%4.58%2.04%3.71%4.80%6.80%8.61%16.51%17.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.16%0.83%0.51%0.42%0.32%1.23%0.28%%%5.30%8.67%3.60%7.17%7.59%10.67%10.58%17.43%13.10%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.31%1.95%1.38%0.94%0.65%2.51%0.60%%%8.80%17.79%7.85%13.75%16.34%21.36%18.28%29.27%20.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%%%%1%%%-2%3%6%3%5%6%8%10%22%23%
Tăng trưởng doanh thu-8.22%9.99%6.07%26.05%-3.17%-8.45%-25.35%8.31%-15.06%-21.75%19.81%2.44%45.54%43.89%208.05%38.98%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-84.05%78.07%51.96%40.58%-75.42%299.64%-148.75%-77.67%-147.72%-49.95%168.49%-43.69%12.53%1.71%143.17%-27.54%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-27.76%0.72%39.91%18.76%-5.65%-14.14%-12.84%25.18%21.23%-36.44%5.63%27.05%6.39%52.83%186.30%24.46%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.13%25.95%3.99%-2.70%-5.76%-3.86%-3.91%-7.88%-14.35%1.16%18.47%-1.37%33.70%32.96%108.12%16.05%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-16.45%10.09%24.01%8.20%-5.70%-9.36%-8.91%8.10%-0.18%-18.12%11.52%12.22%19.08%42.91%141.07%19.45%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |