Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (pvc)

10.70
-0.10
(-0.93%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,019,123749,630796,804397,8721,011,093852,626705,870658,676952,049665,065840,109478,3071,083,938739,849657,445302,261756,366558,106477,258392,069
2. Các khoản giảm trừ doanh thu152-170244276556,267260-250-4681,284294686,56861345-455,2157,9393,62119
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,018,971749,800796,560397,8451,010,437846,359705,611658,926952,518663,781839,815478,2381,077,369739,236657,401302,306751,150550,168473,637392,051
4. Giá vốn hàng bán947,244711,468735,277365,127953,589772,493659,815612,667882,191602,971787,110435,3601,018,462692,058611,474272,740712,457494,589432,071345,982
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)71,72738,33161,28232,71856,84873,86645,79646,25970,32760,81052,70442,87858,90747,17745,92729,56538,69455,57841,56646,069
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,4365,6367,9766,4725,7976,0775,92311,21212,2473,7354,0215,1135,2519,0573,4833,5995,1733,6846,9303,340
7. Chi phí tài chính2,8011,9871,7771,8082,15112,0211,1023,7517,59215,08610,5234,9717,4763351,9761232,5061,0431,0447,599
-Trong đó: Chi phí lãi vay4396868145897499767061,738874923-1,6562,58255433912838762458567353
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,7698,75519,1405,8729,4277,3658,1978,71813,49010,9978,4617,4984,45016,05310,5815,21218315,5107,14610,287
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp49,10831,83641,89331,30645,92641,85441,68933,96638,82133,12528,48333,63239,94433,15531,16124,08034,60927,54031,93723,658
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,4861,3906,4482045,14218,70373211,03722,6715,3389,2571,89112,2896,6915,6923,7506,56915,1698,3707,865
12. Thu nhập khác2933,0871,2612,6221,2883,61614,0003,8272652561894481,4342,5413,257572,296280-3322,461
13. Chi phí khác1,9761,6238382957011,4301,2913661,3954013491-72558842591,1262,3212313,110
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,6831,4644242,3275862,18512,7093,461-1,130-145-1604481,5062,4862,373-2021,171-2,041-562-650
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,8032,8546,8722,5325,72820,88913,44214,49821,5415,1939,0982,33913,7949,1778,0653,5487,74013,1287,8077,216
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,9362,0431,0971,5133,8563,5075,1252,9906,3241,518-7232,2373,545-346-6801,4443,6914,2693,1001,013
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,1941591,029261,1474752,4757-954672,8907-663,5412,921109-991-154-98336
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,7432,2032,1251,5395,0033,9817,5992,9975,3701,5852,1672,2443,4783,1952,2421,5532,6994,1153,0021,349
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,0606514,74799272516,9075,84311,50116,1713,6086,9309510,3165,9825,8231,9955,0419,0134,8055,867
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,9592,1543,1289421,1783,9995,8153,5246,6182,6533,2333,2475,4524,1225,6011,9483,0735,1635,6501,803
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,101-1,5021,61851-45312,908277,9779,5539543,698-3,1524,8641,860223481,9683,850-8454,063

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,900,1201,754,9721,833,4831,785,8232,255,5262,050,8741,857,1781,816,0042,042,6551,811,7491,767,5651,503,7611,607,2851,424,6781,516,4021,413,4371,450,8301,235,7151,305,0371,446,683
I. Tiền và các khoản tương đương tiền420,928327,344326,833398,798614,485369,566212,975174,604228,244189,669165,708173,549202,785153,643175,665484,763426,676462,745329,038277,336
1. Tiền215,858161,758119,333143,394345,628174,281102,397110,526170,24478,40577,267142,549192,78569,673121,721142,778107,506105,97583,32870,626
2. Các khoản tương đương tiền205,069165,587207,500255,404268,857195,285110,57864,07858,000111,26488,44031,00010,00083,97053,944341,986319,170356,770245,710206,710
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn203,430220,750263,120264,120191,120109,120157,840205,540123,040186,351249,820259,120228,620194,000111,1706,00017,00057,00022,00057,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn203,430220,750263,120264,120191,120109,120157,840205,540123,040186,351249,820259,120228,620194,000111,1706,00017,00057,00022,00057,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn843,685817,644926,100852,4571,113,6211,220,9341,043,1421,076,1581,336,9291,103,6611,028,934715,291912,836829,017971,527675,190840,198478,270626,249804,250
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng785,163752,819870,780833,1171,058,2291,161,466995,168995,2561,208,247977,459947,137655,839880,324809,521766,001668,842826,530487,820636,893816,950
2. Trả trước cho người bán67,12360,93743,48926,16121,89034,51619,78521,87228,86535,34328,93227,05618,43327,89326,62119,09921,85623,96018,86419,164
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác33,04744,81152,92930,59670,93562,87566,31199,086139,872131,14593,24175,40957,02335,044221,81730,08034,75616,24624,86627,489
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-41,648-40,923-41,098-37,417-37,432-37,922-38,123-40,056-40,056-40,286-40,377-43,012-42,944-43,441-42,912-42,831-42,945-49,756-54,374-59,353
IV. Tổng hàng tồn kho416,009372,301300,980257,787318,397337,997421,236346,373344,779323,010311,138347,503255,404238,319251,027238,518163,572232,727320,473301,617
1. Hàng tồn kho470,752425,724355,403312,236389,344400,462494,198411,179409,586390,379378,725415,388323,435301,287314,968301,560226,645296,714384,885366,203
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-54,744-53,423-54,423-54,449-70,948-62,465-72,962-64,806-64,806-67,369-67,587-67,884-68,030-62,968-63,942-63,042-63,073-63,987-64,411-64,585
V. Tài sản ngắn hạn khác16,06816,93316,44912,66117,90413,25721,98513,3289,6639,05711,9668,2987,6409,7007,0148,9653,3854,9737,2766,480
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,8564,2825,4494,4339,5366,53612,4578,2275,1443,2054,6263,5249479081,8471,7861,2509701,4293,013
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,0848,9708,5117,2528,2336,2059,1664,9044,5205,8527,0924,7205,4677,3035,1067,1212,1354,0025,8473,467
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1283,6812,489976135516362198247531,2261,4896158
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn165,256168,713170,669170,340171,731173,551171,426190,706179,897184,580187,655196,465195,372199,422210,142217,405222,362227,202234,281236,206
I. Các khoản phải thu dài hạn8,6888,8346,9863,2423,2323,2483,3663,3533,0112,9362,9342,9322,9292,9292,9292,9013,0472,9603,0152,810
1. Phải thu dài hạn của khách hàng87
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8,6888,8346,9863,2423,2323,2483,3663,3533,0112,9362,9342,9322,9292,9292,9292,9013,0472,9602,9282,810
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định69,76362,47665,502132,364130,050134,437138,958144,185146,203149,375153,483159,257165,260170,254176,416179,647186,060190,982197,221202,996
1. Tài sản cố định hữu hình64,62657,70860,690110,465108,020112,173116,440121,412125,934128,851132,732138,254144,002148,739154,645157,679163,829168,494174,476179,962
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,1384,7684,81221,89822,03022,26322,51822,77320,26920,52420,75121,00421,25821,51521,77121,96822,23122,48822,74523,034
III. Bất động sản đầu tư61,68362,89864,215
- Nguyên giá151,876151,876151,876
- Giá trị hao mòn lũy kế-90,194-88,978-87,662
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,18110,97810,9789,60413,0229,0201,3141,0942897
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,18110,97810,9789,60413,0229,0201,3141,0942897
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,770604
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh12,770
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn604
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,94123,52822,98825,13125,42726,84627,78829,30430,39432,26031,23734,27527,18326,23930,79634,25333,25533,26034,04630,401
1. Chi phí trả trước dài hạn3,0343,1112,3343,1983,4083,8523,9293,6554,3847,3506,2606,4086,8545,9766,7637,5006,7077,6968,1285,089
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại20,90720,41720,65521,93322,02022,99423,85925,64926,00924,91024,97727,86720,32920,26324,03426,75326,54825,56425,91825,312
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,065,3761,923,6862,004,1521,956,1632,427,2572,224,4252,028,6042,006,7102,222,5521,996,3281,955,2201,700,2261,802,6571,624,1001,726,5441,630,8421,673,1921,462,9171,539,3181,682,890
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,027,541894,875976,118905,4481,377,7301,387,2051,208,2911,161,7541,388,9761,179,5721,139,722872,7181,001,409832,663939,747810,876846,168639,497725,988809,489
I. Nợ ngắn hạn1,011,188874,807954,583883,0611,358,8431,368,4511,190,0611,133,3511,354,7491,146,9311,106,803839,974970,492800,524905,025773,325832,375626,988696,935796,923
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn413,679294,967436,087477,743809,915772,433653,804597,666643,912564,163589,094395,140507,982404,958394,140364,198371,770225,627181,905418,438
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn369,598346,472312,446221,644312,622263,854258,405307,556467,740316,248260,067216,273239,426159,714244,207226,410201,276131,640228,659164,687
4. Người mua trả tiền trước100,148104,24291,62493,747108,174113,497121,601105,366108,554135,043113,162103,604110,72588,155134,75780,47790,25085,602108,496103,240
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,5658,8745,8263,34310,51011,60215,89411,28812,5705,1476,0479,5267,9515,3395,1666,58818,7419,99215,6895,291
6. Phải trả người lao động18,21313,07011,93112,87918,09718,09911,03712,07513,4338,8067,8488,89113,42615,3787,56710,77617,88214,34614,33312,564
7. Chi phí phải trả ngắn hạn86,20891,81966,45270,70095,149149,63993,70990,437100,41088,60290,26683,36685,45285,81174,76966,60585,33064,99871,26662,751
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1524782117152186221256431355361396431
11. Phải trả ngắn hạn khác7,50811,12923,5483,2784,05335,19831,4888,8316,73227,30336,78822,6693,06634,29034,51712,6264,96960,19960,0573,936
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,40872568251787687633,16123,8984,53119,968
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,2694,2336,670-2743232,7214,124-7456701,5372,8973532,2786,6588,7704,3368,64210,32411,6035,617
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn16,35420,06821,53522,38718,88718,75418,23028,40434,22732,64132,91932,74430,91832,13934,72137,55113,79312,50929,05412,566
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2672671271271271271271276439243140
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,5543,3063,1293,5223,5223,6913,0522,5542,5542,5542,5542,5542,5542,5542,5542,5542,5462,5542,5542,554
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn13,78816,76218,38418,59815,09814,93614,93625,70831,45829,78829,98029,98028,11529,31231,83134,47910,7955,66522,1895,665
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn12221151588173258147210273336276312348384420
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3,9423,9273,927
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,037,8351,028,8111,028,0341,050,7141,049,527837,220820,313844,956833,576816,756815,498827,508801,248791,437786,798819,966827,024823,420813,329873,401
I. Vốn chủ sở hữu1,037,8351,028,8111,028,0341,050,7141,049,527837,220820,313844,956833,576816,756813,149825,157801,246790,629784,895817,389826,896821,594813,091872,413
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu811,945811,945811,945811,945811,945500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần39,72939,72939,72939,72939,58140,10440,10440,10440,10440,10440,10440,31818,96518,96518,96518,96518,96518,96518,96518,965
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-18,545-18,543-18,541-18,538-18,537-18,534-18,532-18,530
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2,6732,6732,6732,6732,6732,6732,6732,6732,6732,6732,6732,6732,6732,6732,6732,6732,4802,7422,7422,673
8. Quỹ đầu tư phát triển56,91456,91456,91453,71453,714153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối21,94518,87920,25633,79833,72334,02121,11336,84728,03418,79017,83629,86331,82426,96025,56054,25257,78055,81251,96283,379
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát104,63098,67196,518108,856107,892106,714102,715111,623109,057101,48198,82898,596112,620106,865102,529106,328112,499108,900104,245132,218
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,3502,35018081,9032,5771281,826238987
1. Nguồn kinh phí2,3502,35018081,9032,5771281,826238987
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,065,3761,923,6862,004,1521,956,1632,427,2572,224,4252,028,6042,006,7102,222,5521,996,3281,955,2201,700,2261,802,6571,624,1001,726,5441,630,8421,673,1921,462,9171,539,3181,682,890
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |