Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (pvc)

15.70
-0.30
(-1.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh397,8721,011,093852,626705,870658,676952,049665,065840,109478,3071,083,938739,849657,445302,261756,366558,106477,258392,069646,163617,155414,511
2. Các khoản giảm trừ doanh thu276556,267260-250-4681,284294686,56861345-455,2157,9393,621199,412-761,189
3. Doanh thu thuần (1)-(2)397,8451,010,437846,359705,611658,926952,518663,781839,815478,2381,077,369739,236657,401302,306751,150550,168473,637392,051636,751617,231413,322
4. Giá vốn hàng bán365,127953,589772,493659,815612,667882,191602,971787,110435,3601,018,462692,058611,474272,740712,457494,589432,071345,982571,287557,463350,923
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,71856,84873,86645,79646,25970,32760,81052,70442,87858,90747,17745,92729,56538,69455,57841,56646,06965,46459,76762,399
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,4725,7976,0775,92311,21212,2473,7354,0215,1135,2519,0573,4833,5995,1733,6846,9303,340-1,2264,6025,522
7. Chi phí tài chính1,8082,15112,0211,1023,7517,59215,08610,5234,9717,4763351,9761232,5061,0431,0447,5995,85711,0894,619
-Trong đó: Chi phí lãi vay5897499767061,738874923-1,6562,5825543391283876245856735311,8773,8613,306
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1827-1,320
9. Chi phí bán hàng5,8729,4277,3658,1978,71813,49010,9978,4617,4984,45016,05310,5815,21218315,5107,14610,28719,56012,80011,460
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,30645,92641,85441,68933,96638,82133,12528,48333,63239,94433,15531,16124,08034,60927,54031,93723,65829,05732,05231,809
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2045,14218,70373211,03722,6715,3389,2571,89112,2896,6915,6923,7506,56915,1698,3707,8659,7828,45518,714
12. Thu nhập khác2,6221,2883,61614,0003,8272652561894481,4342,5413,257572,296280-3322,461-1,7563,4701,212
13. Chi phí khác2957011,4301,2913661,3954013491-72558842591,1262,3212313,1102,657574922
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,3275862,18512,7093,461-1,130-145-1604481,5062,4862,373-2021,171-2,041-562-650-4,4132,896289
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,5325,72820,88913,44214,49821,5415,1939,0982,33913,7949,1778,0653,5487,74013,1287,8077,2165,36811,35119,004
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5133,8563,5075,1252,9906,3241,518-7232,2373,545-346-6801,4443,6914,2693,1001,013-5436,3211,461
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại261,1474752,4757-954672,8907-663,5412,921109-991-154-983361,028-5,3491,141
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5395,0033,9817,5992,9975,3701,5852,1672,2443,4783,1952,2421,5532,6994,1153,0021,3494859722,602
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)99272516,9075,84311,50116,1713,6086,9309510,3165,9825,8231,9955,0419,0134,8055,8674,88310,37916,402
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát9421,1783,9995,8153,5246,6182,6533,2333,2475,4524,1225,6011,9483,0735,1635,6501,8034,3314,9076,427
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51-45312,908277,9779,5539543,698-3,1524,8641,860223481,9683,850-8454,0635535,4729,975

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,785,8232,255,5262,050,8741,857,1781,816,0042,042,6551,811,7491,767,5651,503,7611,607,2851,424,6781,516,4021,413,4371,450,8301,235,7151,305,0371,446,6831,502,0261,437,9371,562,334
I. Tiền và các khoản tương đương tiền398,798614,485369,566212,975174,604228,244189,669165,708173,549202,785153,643175,665484,763426,676462,745329,038277,336260,575311,513348,215
1. Tiền143,394345,628174,281102,397110,526170,24478,40577,267142,549192,78569,673121,721142,778107,506105,97583,32870,626103,975134,91396,615
2. Các khoản tương đương tiền255,404268,857195,285110,57864,07858,000111,26488,44031,00010,00083,97053,944341,986319,170356,770245,710206,710156,600176,600251,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn264,120191,120109,120157,840205,540123,040186,351249,820259,120228,620194,000111,1706,00017,00057,00022,00057,00057,00080,0002,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn264,120191,120109,120157,840205,540123,040186,351249,820259,120228,620194,000111,1706,00017,00057,00022,00057,00057,00080,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn852,4571,113,6211,220,9341,043,1421,076,1581,336,9291,103,6611,028,934715,291912,836829,017971,527675,190840,198478,270626,249804,250834,028730,710844,496
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng833,1171,058,2291,161,466995,168995,2561,208,247977,459947,137655,839880,324809,521766,001668,842826,530487,820636,893816,950864,969758,857865,974
2. Trả trước cho người bán26,16121,89034,51619,78521,87228,86535,34328,93227,05618,43327,89326,62119,09921,85623,96018,86419,16425,90831,42728,939
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác30,59670,93562,87566,31199,086139,872131,14593,24175,40957,02335,044221,81730,08034,75616,24624,86627,48910,25913,91522,479
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-37,417-37,432-37,922-38,123-40,056-40,056-40,286-40,377-43,012-42,944-43,441-42,912-42,831-42,945-49,756-54,374-59,353-67,109-73,489-72,896
IV. Tổng hàng tồn kho257,787318,397337,997421,236346,373344,779323,010311,138347,503255,404238,319251,027238,518163,572232,727320,473301,617342,425307,603356,100
1. Hàng tồn kho312,236389,344400,462494,198411,179409,586390,379378,725415,388323,435301,287314,968301,560226,645296,714384,885366,203408,845378,534427,181
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-54,449-70,948-62,465-72,962-64,806-64,806-67,369-67,587-67,884-68,030-62,968-63,942-63,042-63,073-63,987-64,411-64,585-66,421-70,931-71,081
V. Tài sản ngắn hạn khác12,66117,90413,25721,98513,3289,6639,05711,9668,2987,6409,7007,0148,9653,3854,9737,2766,4807,9998,11111,524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,4339,5366,53612,4578,2275,1443,2054,6263,5249479081,8471,7861,2509701,4293,0139267911,297
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,2528,2336,2059,1664,9044,5205,8527,0924,7205,4677,3035,1067,1212,1354,0025,8473,4676,0116,2309,379
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước976135516362198247531,2261,48961581,0611,090848
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn170,340171,731173,551171,426190,706179,897184,580187,655196,465195,372199,422210,142217,405222,362227,202234,281236,206254,734265,959257,696
I. Các khoản phải thu dài hạn3,2423,2323,2483,3663,3533,0112,9362,9342,9322,9292,9292,9292,9013,0472,9603,0152,81012,39713,2272,834
1. Phải thu dài hạn của khách hàng87
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,2423,2323,2483,3663,3533,0112,9362,9342,9322,9292,9292,9292,9013,0472,9602,9282,81012,39713,2272,834
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định132,364130,050134,437138,958144,185146,203149,375153,483159,257165,260170,254176,416179,647186,060190,982197,221202,996208,985215,705222,756
1. Tài sản cố định hữu hình110,465108,020112,173116,440121,412125,934128,851132,732138,254144,002148,739154,645157,679163,829168,494174,476179,962185,663192,092198,850
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình21,89822,03022,26322,51822,77320,26920,52420,75121,00421,25821,51521,77121,96822,23122,48822,74523,03423,32223,61323,907
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,60413,0229,0201,3141,0942897
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,60413,0229,0201,3141,0942897
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,770604
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh12,770
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn604
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,13125,42726,84627,78829,30430,39432,26031,23734,27527,18326,23930,79634,25333,25533,26034,04630,40133,35237,02832,106
1. Chi phí trả trước dài hạn3,1983,4083,8523,9293,6554,3847,3506,2606,4086,8545,9766,7637,5006,7077,6968,1285,0897,9309,3479,879
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại21,93322,02022,99423,85925,64926,00924,91024,97727,86720,32920,26324,03426,75326,54825,56425,91825,31225,42327,68122,227
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,956,1632,427,2572,224,4252,028,6042,006,7102,222,5521,996,3281,955,2201,700,2261,802,6571,624,1001,726,5441,630,8421,673,1921,462,9171,539,3181,682,8901,756,7601,703,8961,820,030
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả905,4481,377,7301,387,2051,208,2911,161,7541,388,9761,179,5721,139,722872,7181,001,409832,663939,747810,876846,168639,497725,988809,489880,250816,314947,445
I. Nợ ngắn hạn883,0611,358,8431,368,4511,190,0611,133,3511,354,7491,146,9311,106,803839,974970,492800,524905,025773,325832,375626,988696,935796,923869,923801,609929,873
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn477,743809,915772,433653,804597,666643,912564,163589,094395,140507,982404,958394,140364,198371,770225,627181,905418,438127,112139,637397,785
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn221,644312,622263,854258,405307,556467,740316,248260,067216,273239,426159,714244,207226,410201,276131,640228,659164,687507,460335,574217,791
4. Người mua trả tiền trước93,747108,174113,497121,601105,366108,554135,043113,162103,604110,72588,155134,75780,47790,25085,602108,496103,240107,496100,55197,887
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,34310,51011,60215,89411,28812,5705,1476,0479,5267,9515,3395,1666,58818,7419,99215,6895,2916,8897,9595,456
6. Phải trả người lao động12,87918,09718,09911,03712,07513,4338,8067,8488,89113,42615,3787,56710,77617,88214,34614,33312,56412,22213,80515,153
7. Chi phí phải trả ngắn hạn70,70095,149149,63993,70990,437100,41088,60290,26683,36685,45285,81174,76966,60585,33064,99871,26662,75170,20485,57976,175
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1524782117152186221256431355361396431466501536
11. Phải trả ngắn hạn khác3,2784,05335,19831,4888,8316,73227,30336,78822,6693,06634,29034,51712,6264,96960,19960,0573,9364,54284,14083,281
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,40872568251787687633,16123,8984,53119,96825,05522,70023,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-2743232,7214,124-7456701,5372,8973532,2786,6588,7704,3368,64210,32411,6035,6178,47611,16512,810
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn22,38718,88718,75418,23028,40434,22732,64132,91932,74430,91832,13934,72137,55113,79312,50929,05412,56610,32814,70517,572
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác267267127127127127127127643924314083
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,5223,5223,6913,0522,5542,5542,5542,5542,5542,5542,5542,5542,5542,5462,5542,5542,5542,5542,9193,320
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn18,59815,09814,93614,93625,70831,45829,78829,98029,98028,11529,31231,83134,47910,7955,66522,1895,6653,3087,36410,250
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn115158817325814721027333627631234838442045649272
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3,9423,9273,9273,9273,9303,930
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,050,7141,049,527837,220820,313844,956833,576816,756815,498827,508801,248791,437786,798819,966827,024823,420813,329873,401876,510887,582872,585
I. Vốn chủ sở hữu1,050,7141,049,527837,220820,313844,956833,576816,756813,149825,157801,246790,629784,895817,389826,896821,594813,091872,413869,654883,232871,586
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu811,945811,945500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần39,72939,58140,10440,10440,10440,10440,10440,10440,31818,96518,96518,96518,96518,96518,96518,96518,96518,96518,96518,965
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-18,545-18,543-18,541-18,538-18,537-18,534-18,532-18,530-18,527
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2,6732,6732,6732,6732,6732,6732,6732,6732,6732,6732,6732,6732,6732,4802,7422,7422,6732,6192,6372,664
8. Quỹ đầu tư phát triển53,71453,714153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709153,709
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối33,79833,72334,02121,11336,84728,03418,79017,83629,86331,82426,96025,56054,25257,78055,81251,96283,37980,74280,18974,717
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát108,856107,892106,714102,715111,623109,057101,48198,82898,596112,620106,865102,529106,328112,499108,900104,245132,218132,147127,733121,531
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,3502,35018081,9032,5771281,8262389876,8564,349999
1. Nguồn kinh phí2,3502,35018081,9032,5771281,8262389876,8564,349999
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,956,1632,427,2572,224,4252,028,6042,006,7102,222,5521,996,3281,955,2201,700,2261,802,6571,624,1001,726,5441,630,8421,673,1921,462,9171,539,3181,682,8901,756,7601,703,8961,820,030
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc