Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (pvc)

10.70
-0.10
(-0.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
10.90
10.90
10.70
300,200
12.8K
0.0K
227.5x
0.7x
0% # 0%
1.7
739 Bi
81 Mi
887,567
16.7 - 7.4
1,028 Bi
1,038 Bi
99.0%
50.25%
421 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.70 21,100 10.80 89,500
10.60 259,500 10.90 174,200
10.50 89,600 11.00 110,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.50 (-0.50) 50.2%
BSR 15.25 (-0.20) 18.4%
PLX 34.50 (-0.45) 15.8%
PVI 97.10 (8.80) 4.7%
PVS 32.60 (-0.50) 4.5%
PVD 26.10 (-0.45) 3.6%
PVT 19.05 (0.05) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.90 0.20 6,000 6,000
09:19 10.90 0.20 100 6,100
09:21 10.90 0.20 400 6,500
09:22 10.90 0.20 12,000 18,500
09:31 10.90 0.20 200 18,700
09:36 10.80 0.10 1,000 19,700
09:38 10.80 0.10 4,500 24,200
09:39 10.80 0.10 1,000 25,200
09:41 10.80 0.10 17,700 42,900
09:42 10.80 0.10 200 43,100
09:43 10.80 0.10 1,000 44,100
09:44 10.80 0.10 25,200 69,300
09:46 10.80 0.10 1,800 71,100
09:47 10.80 0.10 100 71,200
09:49 10.80 0.10 1,000 72,200
09:51 10.80 0.10 2,000 74,200
09:53 10.80 0.10 200 74,400
09:54 10.80 0.10 3,300 77,700
09:55 10.70 0 1,500 79,200
09:56 10.70 0 2,600 81,800
09:57 10.80 0.10 5,700 87,500
09:58 10.80 0.10 300 87,800
09:59 10.80 0.10 400 88,200
10:10 10.80 0.10 300 88,500
10:20 10.80 0.10 7,700 96,200
10:22 10.80 0.10 1,000 97,200
10:24 10.80 0.10 600 97,800
10:26 10.80 0.10 1,000 98,800
10:33 10.80 0.10 1,000 99,800
10:34 10.80 0.10 1,600 101,400
10:35 10.80 0.10 200 101,600
10:36 10.80 0.10 28,000 129,600
10:38 10.80 0.10 1,000 130,600
10:54 10.70 0 500 131,100
10:55 10.80 0.10 400 131,500
10:57 10.70 0 15,000 146,500
11:10 10.80 0.10 300 146,800
11:13 10.80 0.10 7,000 153,800
11:20 10.80 0.10 2,000 155,800
13:10 10.70 0 118,300 274,100
13:13 10.70 0 1,000 275,100
13:15 10.70 0 1,000 276,100
13:21 10.70 0 400 276,500
13:22 10.70 0 100 276,600
13:28 10.70 0 2,700 279,300
13:32 10.70 0 3,700 283,000
13:36 10.70 0 200 283,200
13:39 10.70 0 6,000 289,200
13:43 10.80 0.10 100 289,300
13:46 10.70 0 2,000 291,300
13:51 10.70 0 3,000 294,300
13:52 10.70 0 600 294,900
13:53 10.70 0 300 295,200
13:57 10.70 0 5,000 300,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,660 (3.32) 0% 17.80 (0.00) 0%
2018 3,074 (2.48) 0% 12 (0.01) 0%
2019 1,962 (2.27) 0% 0.17 (0.04) 23%
2020 1,722.40 (2.20) 0% 6.70 (0.02) 0%
2021 2,000 (2.77) 0% 14.50 (0.02) 0%
2022 2,400 (2.94) 0% 27 (0.03) 0%
2023 1,600 (0.66) 0% 24.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,019,123749,630796,804397,8722,963,4293,228,7192,935,5302,767,4412,195,4982,267,4012,476,7533,317,6643,063,0503,606,337
Tổng lợi nhuận trước thuế14,8032,8546,8722,53227,06054,55638,73334,56832,52945,20116,07721,301-18,271252,444
Lợi nhuận sau thuế 9,0606514,74799215,45135,02227,25424,10420,88539,52412,0172,981-33,439199,343
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,101-1,5021,618513,26820,48311,5037,5705,38521,9085,482-11,245-50,362105,542
Tổng tài sản2,065,3761,923,6862,004,1521,956,1632,065,3762,472,0412,245,5431,810,7461,673,5391,774,7561,958,1352,149,7651,988,6391,992,294
Tổng nợ1,027,541894,875976,118905,4481,027,5411,422,3181,412,0891,009,265849,840900,7301,049,0501,203,649961,547793,169
Vốn chủ sở hữu1,037,8351,028,8111,028,0341,050,7141,037,8351,049,722833,454801,481823,699874,026909,085946,1151,027,0921,199,124


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |