CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí (pvm)

19
1
(5.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV528,842517,397460,062400,509339,7551,906,8101,439,6551,035,664840,279627,9191,660,6961,161,933898,010873,169861,122
Giá vốn hàng bán503,752491,657443,532380,639319,4291,819,5801,380,477981,654804,689600,7301,639,5721,146,187870,132832,462831,193
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,09025,74016,53019,87020,32787,23058,60454,01035,59027,18921,12415,74627,87940,69729,096
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,0091,91926,485-1,621-17,32241,791232,76830,74130,52833,54126,15426,63225,83326,49312,788
Tổng lợi nhuận trước thuế14,6355,62029,7109,303-9,81259,269156,81842,62154,19550,75843,71535,03029,16026,06114,829
Lợi nhuận sau thuế 12,1825,18129,2388,628-13,40955,229145,06541,35454,09250,43743,03234,71828,83926,05014,719
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,0364,14428,0238,009-13,97352,212141,43639,24953,88749,79141,69434,09328,19325,24014,099
Tổng tài sản ngắn hạn939,577839,875877,118725,924812,082939,577812,153494,810504,553411,886363,428385,981465,049462,428652,846
Tiền mặt21,07527,21815,91927,81523,64621,07523,64649,56065,37765,34126,36629,05640,146124,656102,554
Đầu tư tài chính ngắn hạn112,096111,465111,19074,97660,976112,09679,57679,620131,250198,000153,000108,54783,547
Hàng tồn kho79,13751,70057,40557,830159,06579,137159,06579,42665,47569,39489,88779,39648,57957,269189,293
Tài sản dài hạn214,095290,043311,331328,786293,721214,095293,742287,561310,202294,946288,216281,913273,747275,549161,123
Tài sản cố định63,15363,60764,86863,80264,21963,15364,35052,60454,41955,36953,05048,42834,72636,16026,966
Đầu tư tài chính dài hạn53,835133,835157,365157,365142,35053,835142,350184,856184,856184,880181,924185,636186,404186,81072,467
Tổng tài sản1,153,6721,129,9181,188,4491,054,7101,105,8031,153,6721,105,895782,370814,755706,833651,643667,894738,796737,977813,969
Tổng nợ466,394425,041486,643377,092436,780466,394436,905272,853315,045215,118176,491217,049279,512285,692370,438
Vốn chủ sở hữu687,278704,878701,806677,618669,024687,278668,990509,517499,710491,715475,152450,845459,285452,285443,531

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.35K3.66K1.02K1.39K1.29K1.08K0.88K0.73K0.65K0.36K0.31K0.12K0.20K1.94K
Giá cuối kỳ16K13.08K9.70K19.21K19.16K11.90K8.30K8.06K4.10K10.70K10.70K10.70K10.70K10.70K
Giá / EPS (PE)11.84 (lần)3.57 (lần)9.55 (lần)13.77 (lần)14.87 (lần)11.03 (lần)9.41 (lần)11.05 (lần)6.28 (lần)29.32 (lần)34.47 (lần)87.63 (lần)53.24 (lần)5.51 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.32 (lần)0.35 (lần)0.36 (lần)0.88 (lần)1.18 (lần)0.28 (lần)0.28 (lần)0.35 (lần)0.18 (lần)0.48 (lần)0.50 (lần)0.55 (lần)0.42 (lần)0.27 (lần)
Giá sổ sách17.79K17.31K13.19K12.93K12.73K12.30K11.67K11.89K11.71K11.48K11.14K11.54K12.71K13.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.76 (lần)0.74 (lần)1.49 (lần)1.51 (lần)0.97 (lần)0.71 (lần)0.68 (lần)0.35 (lần)0.93 (lần)0.96 (lần)0.93 (lần)0.84 (lần)0.79 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.44%73.44%63.25%61.93%58.27%55.77%57.79%62.95%62.66%80.21%74.78%71.53%68.31%71.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.56%26.56%36.76%38.07%41.73%44.23%42.21%37.05%37.34%19.79%25.22%28.47%31.69%28.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.43%39.51%34.88%38.67%30.43%27.08%32.50%37.83%38.71%45.51%41%51.80%51.70%57.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu67.86%65.31%53.55%63.05%43.75%37.14%48.14%60.86%63.17%83.52%69.48%107.48%107.03%134.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.57%60.49%65.12%61.33%69.57%72.92%67.50%62.17%61.29%54.49%59%48.20%48.30%42.63%
6/ Thanh toán hiện hành227.71%212.68%190.52%168.40%199.25%216.73%186.06%167.16%162.11%180.92%192.12%143.68%138.43%127.54%
7/ Thanh toán nhanh208.53%171.03%159.93%146.55%165.68%163.13%147.79%149.70%142.04%128.46%175.79%126.04%117.53%108.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.11%6.19%19.08%21.82%31.61%15.72%14.01%14.43%43.70%28.42%15.51%6.34%5.43%15.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản165.28%130.18%132.38%103.13%88.84%254.85%173.97%121.55%118.32%105.79%114.48%81.05%97.52%125.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn202.94%177.26%209.31%166.54%152.45%456.95%301.03%193.10%188.82%131.90%153.09%113.31%142.75%177.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu277.44%215.20%203.26%168.15%127.70%349.51%257.72%195.52%193.06%194.15%194.02%168.16%201.89%295.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,299.28%867.87%1,235.94%1,229%865.68%1,824.04%1,443.63%1,791.17%1,453.60%439.10%1,722.98%868.57%894.65%1,122.57%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.74%9.82%3.79%6.41%7.93%2.51%2.93%3.14%2.89%1.64%1.44%0.63%0.78%4.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.53%12.79%5.02%6.61%7.04%6.40%5.10%3.82%3.42%1.73%1.64%0.51%0.76%6.10%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.60%21.14%7.70%10.78%10.13%8.77%7.56%6.14%5.58%3.18%2.79%1.06%1.58%14.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%10%4%7%8%3%3%3%3%2%2%1%1%5%
Tăng trưởng doanh thu32.45%39.01%23.25%33.82%-62.19%42.93%29.39%2.84%1.40%3.15%11.36%-24.41%-36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-63.08%260.36%-27.16%8.23%19.42%22.29%20.93%11.70%79.02%17.56%154.20%-39.25%-89.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.75%60.12%-13.39%46.45%21.89%-18.69%-22.35%-2.16%-22.88%23.92%-37.61%-8.87%-25.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.73%31.30%1.96%1.63%3.49%5.39%-1.84%1.55%1.97%3.09%-3.48%-9.25%-6.40%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.32%41.35%-3.97%15.27%8.47%-2.43%-9.60%0.11%-9.34%11.63%-21.16%-9.05%-17.40%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |