CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí (pvm)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18
18
0
17.8K
1.4K
12.5x
0.9x
5% # 8%
1.3
653 Bi
39 Mi
9,269
17.5 - 13.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.20 19,900 17.80 100
17.00 5,100 17.90 400
16.10 100 18.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 700 (0.87) 0% 23 (0.03) 0%
2017 750 (0.90) 0% 27.50 (0.03) 0%
2020 1,500 (0.63) 0% 41.60 (0.05) 0%
2021 1,005.20 (0.84) 0% 0.01 (0.05) 492%
2022 1,200 (1.04) 0% 57 (0.04) 0%
2023 1,500 (0.38) 0% 61.20 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV528,842517,397460,062400,5091,906,8101,439,6551,035,664840,279627,9191,660,6961,161,933898,010873,169861,122
Tổng lợi nhuận trước thuế14,6355,62029,7109,30359,269156,81842,62154,19550,75843,71535,03029,16026,06114,829
Lợi nhuận sau thuế 12,1825,18129,2388,62855,229145,06541,35454,09250,43743,03234,71828,83926,05014,719
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,0364,14428,0238,00952,212141,43639,24953,88749,79141,69434,09328,19325,24014,099
Tổng tài sản1,153,6721,129,9181,188,4491,054,7101,153,6721,105,895782,370814,755706,833651,643667,894738,796737,977813,969
Tổng nợ466,394425,041486,643377,092466,394436,905272,853315,045215,118176,491217,049279,512285,692370,438
Vốn chủ sở hữu687,278704,878701,806677,618687,278668,990509,517499,710491,715475,152450,845459,285452,285443,531


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |