Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí (pvt)

19.05
0.05
(0.26%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,347,9092,934,1462,988,0832,536,1112,752,79011,732,1489,555,9799,047,3637,460,2347,382,6947,758,3707,523,1056,147,6406,734,3225,761,451
Giá vốn hàng bán2,771,6312,302,3532,277,5372,010,1592,251,5459,288,3477,717,4847,392,3346,222,2776,264,4716,567,4186,439,6935,301,6545,971,1124,984,219
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV576,279631,793710,550525,948501,2442,443,8011,838,4961,655,0291,237,9571,118,2231,190,9521,083,403845,986762,463777,232
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh303,019485,259529,272371,509299,2431,687,9431,346,1831,169,357998,271981,867989,989877,822657,560562,244494,021
Tổng lợi nhuận trước thuế364,683654,858466,105385,541357,3151,868,3911,548,6111,456,8721,040,2171,039,4811,016,159975,120670,908601,955546,239
Lợi nhuận sau thuế 271,305522,100372,627306,173267,7341,469,6281,221,5011,155,847834,515830,425820,684780,071533,686483,466432,691
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ210,405364,974288,277230,924230,1651,093,234972,444857,339659,757669,484689,610652,093450,111415,565368,091
Tổng tài sản ngắn hạn6,725,0177,256,6546,874,2276,529,3566,278,9016,648,0016,297,4716,286,2664,849,7284,662,0713,840,7154,249,1703,895,1243,723,0633,628,092
Tiền mặt1,152,2661,428,0271,185,6761,336,740969,2131,152,031979,2261,793,7501,283,3871,472,9021,207,9211,278,2931,959,4531,338,5492,236,855
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,357,2783,729,1573,704,8123,334,6543,496,4693,357,2783,486,4692,706,6311,789,5081,853,0691,478,8411,572,306961,0281,559,919402,259
Hàng tồn kho331,073268,653271,553244,311224,870331,073232,665179,275141,925112,296127,652151,67596,14886,879106,404
Tài sản dài hạn13,163,67811,572,16010,719,04411,072,62811,187,30913,210,15211,192,4827,965,3867,643,4926,427,5147,156,5845,953,0615,308,4185,347,2896,028,072
Tài sản cố định12,064,6739,760,5969,582,4409,680,55410,085,05112,062,01810,088,0937,260,2956,975,6275,860,0546,781,1725,627,3184,966,5235,062,3685,523,012
Đầu tư tài chính dài hạn212,734189,703207,032203,510200,846212,734200,846198,584194,133204,766198,573190,923239,624234,886370,122
Tổng tài sản19,888,69518,828,81417,593,27017,601,98417,466,20919,858,15317,489,95314,251,65312,493,22011,089,58410,997,29910,202,2329,203,5429,070,3529,656,164
Tổng nợ9,496,8438,704,4198,080,5368,250,7928,439,8339,468,6798,459,5596,237,5945,530,0224,810,6945,306,3335,062,6744,541,8404,736,8905,330,725
Vốn chủ sở hữu10,391,85210,124,3969,512,7359,351,1929,026,37710,389,4759,030,3958,014,0596,963,1986,278,8905,690,9665,139,5584,661,7024,333,4624,325,439

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.07K3K2.65K2.04K2.38K2.45K2.32K1.60K1.48K1.44K1.33K1.03K0.47K0.11K0.32K0.06K0.47K0.62K0.32K0.51K
Giá cuối kỳ27.70K23.74K19.56K21.42K11.99K12.17K10.76K12.17K6.97K5.29K7.26K5.52K1.93K1.46K4.81K7.22K6.93K120K120K120K
Giá / EPS (PE)9.02 (lần)7.90 (lần)7.38 (lần)10.51 (lần)5.04 (lần)4.97 (lần)4.64 (lần)7.61 (lần)4.72 (lần)3.68 (lần)5.45 (lần)5.36 (lần)4.11 (lần)13.43 (lần)14.91 (lần)122.11 (lần)14.80 (lần)192.16 (lần)374.67 (lần)233.23 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.84 (lần)0.80 (lần)0.70 (lần)0.93 (lần)0.46 (lần)0.44 (lần)0.40 (lần)0.56 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.35 (lần)0.26 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.32 (lần)0.55 (lần)0.92 (lần)19.53 (lần)39.81 (lần)42.38 (lần)
Giá sổ sách29.18K27.90K24.76K21.51K22.31K20.22K18.26K16.56K15.40K16.91K15.53K15.57K14.24K12.88K13.37K14.46K10.74K7.09K3.49K3.25K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)0.85 (lần)0.79 (lần)1 (lần)0.54 (lần)0.60 (lần)0.59 (lần)0.73 (lần)0.45 (lần)0.31 (lần)0.47 (lần)0.35 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.36 (lần)0.50 (lần)0.65 (lần)16.92 (lần)34.43 (lần)36.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ356 (Mi)324 (Mi)324 (Mi)324 (Mi)281 (Mi)281 (Mi)281 (Mi)281 (Mi)281 (Mi)256 (Mi)256 (Mi)233 (Mi)233 (Mi)233 (Mi)233 (Mi)148 (Mi)148 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.48%36.01%44.11%38.82%42.04%34.92%41.65%42.32%41.05%37.57%34.84%36.09%40.69%36.37%31.90%24.40%42.58%22.80%36.68%30.84%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.52%63.99%55.89%61.18%57.96%65.08%58.35%57.68%58.95%62.43%65.16%63.91%59.31%63.63%68.10%75.60%57.42%77.20%63.32%69.16%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.68%48.37%43.77%44.26%43.38%48.25%49.62%49.35%52.22%55.21%57.51%62.06%58.23%62.68%59.94%66.58%73.01%63.74%56.19%58.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu91.14%93.68%77.83%79.42%76.62%93.24%98.50%97.43%109.31%123.24%135.37%163.57%139.43%167.95%149.61%199.26%270.49%175.78%128.28%140.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.32%51.63%56.23%55.74%56.62%51.75%50.38%50.65%47.78%44.79%42.49%37.94%41.77%37.32%40.06%33.42%26.99%36.26%43.81%41.52%
6/ Thanh toán hiện hành178.98%185.64%205.75%197.95%192.70%152.25%176.70%197.43%198.62%166.58%214.07%189.31%202.19%193.37%167.85%100.13%104.09%266.33%298.31%418.86%
7/ Thanh toán nhanh170.07%178.79%199.88%192.16%188.06%147.19%170.39%192.56%193.99%161.70%207.29%183.20%196.98%187.16%160.21%94.64%103.10%257.20%280.48%406.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.02%28.87%58.71%52.38%60.88%47.88%53.16%99.32%71.41%102.70%112.98%109.62%68.22%54.29%74.48%65.36%83.09%236.37%271.79%399.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản59.08%54.64%63.48%59.71%66.57%70.55%73.74%66.80%74.25%59.67%56.34%51.97%56.24%51.78%45.56%30.20%18.88%31.41%37.88%36.22%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn176.48%151.74%143.92%153.83%158.36%202%177.05%157.83%180.88%158.80%161.70%144.01%138.21%142.37%142.83%123.74%44.33%137.79%103.28%117.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu112.92%105.82%112.89%107.14%117.58%136.33%146.38%131.88%155.40%133.20%132.61%136.97%134.65%138.75%113.73%90.37%69.94%86.63%86.48%87.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,805.53%3,316.99%4,123.46%4,384.20%5,578.53%5,144.78%4,245.72%5,514.06%6,872.91%4,684.24%4,573.07%3,963.62%4,803.13%4,018.32%2,813.62%2,082.05%3,815.21%2,749.90%1,190.72%2,521.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.32%10.18%9.48%8.84%9.07%8.89%8.67%7.32%6.17%6.39%6.48%4.82%2.45%0.61%2.12%0.45%6.23%10.16%10.63%18.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.51%5.56%6.02%5.28%6.04%6.27%6.39%4.89%4.58%3.81%3.65%2.51%1.38%0.31%0.97%0.14%1.18%3.19%4.03%6.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.52%10.77%10.70%9.47%10.66%12.12%12.69%9.66%9.59%8.51%8.59%6.61%3.30%0.84%2.41%0.41%4.36%8.81%9.19%15.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%13%12%11%11%11%10%8%7%7%7%5%3%1%2%%8%15%15%29%
Tăng trưởng doanh thu22.77%5.62%21.27%1.05%-4.84%3.13%22.37%-8.71%16.89%9.37%6.17%11.23%7.30%17.57%83.32%73.92%%103.83%6.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.42%13.43%29.95%-1.45%-2.92%5.75%44.87%8.31%12.90%7.90%42.52%119.02%332.22%-66.31%760.08%-87.38%%94.98%-37.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.93%35.62%12.80%14.95%-9.34%4.81%11.47%-4.12%-11.14%-0.87%-9.24%28.27%-8.21%8.19%9.37%-0.84%%178.81%-2.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.05%12.68%15.09%10.90%10.33%10.73%10.25%7.57%0.19%8.89%9.66%9.35%10.56%-3.63%45.67%34.60%%103.47%7.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.54%22.72%14.08%12.66%0.84%7.79%10.85%1.47%-6.07%3.28%-2.07%20.37%-1.21%3.45%21.50%8.72%%145.81%1.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |