CTCP Vinaconex 39 (pvv)

1.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,6643,7232,3502,41210,79014,14917,23522,61020,3598,11231,005110,469266,655180,192426,536
Giá vốn hàng bán7,1242,9261,4721,47210,60012,99315,01517,50917,9137,64629,666108,564253,038157,068361,162
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1,4607978789401891,1562,2195,1012,4464671,3391,90513,61622,14265,283
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-12,228-6,106-7,034-6,173-9,626-31,541-29,447-32,407-28,204-32,784-30,937-45,740-28,320-35,60212,589
Tổng lợi nhuận trước thuế-12,309-6,195-7,114-6,711-10,632-32,329-32,420-34,345-31,653-38,728-33,386-50,218-32,558-43,31112,281
Lợi nhuận sau thuế -13,597-6,201-7,121-6,718-10,639-32,612-32,704-34,619-32,174-38,311-33,439-50,992-35,008-44,0094,230
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,221-6,201-7,121-6,717-10,263-32,235-32,327-34,256-31,781-37,919-32,582-50,213-34,325-40,9956,110
Tổng tài sản ngắn hạn580,337585,984587,529587,234588,470580,337588,470603,834631,947635,724639,080654,581794,792954,341796,592
Tiền mặt5534485633981575531572,62915,2281,4081,8151,1935,2984,81715,593
Đầu tư tài chính ngắn hạn97,81197,85597,88797,88697,88397,81197,88397,46497,36895,81893,74496,23896,37596,7581,808
Hàng tồn kho157,978161,674163,091162,775163,178157,978163,178172,379179,145181,462181,685195,694307,308444,868325,452
Tài sản dài hạn273,997275,661280,318282,000283,690273,997283,690290,494298,327333,556361,555372,870364,884327,939481,828
Tài sản cố định2,0022,0822,1622,2422,3222,0022,3222,8154,3777,44111,29215,22119,39727,78241,202
Đầu tư tài chính dài hạn30303,0003,0003,000303,0003,0003,0003,00020,00020,000213,715128,987220,774
Tổng tài sản854,334861,645867,847869,234872,160854,334872,160894,328930,274969,2801,000,6341,027,4511,159,6761,282,2801,278,420
Tổng nợ984,511979,251979,251973,517969,725984,511969,725959,189960,516967,347959,788953,1651,034,3981,122,8181,067,794
Vốn chủ sở hữu-130,177-117,606-111,404-104,283-97,565-130,177-97,565-64,861-30,2421,93240,84774,286125,278159,462210,625

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKKK0.20K0.13KKK0.02K4.31K0.93K
Giá cuối kỳ1.30K1.90K4.10K3.90K1.20K0.40K0.60K1.50K1.20K3K2.70K2.90K3.20K3.50K14.80K38K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)14.73 (lần)21.10 (lần) (lần) (lần)169.08 (lần)3.43 (lần)40.71 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.76 (lần)3.31 (lần)5.44 (lần)5.75 (lần)4.44 (lần)0.39 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.20 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.42 (lần)0.25 (lần)0.15 (lần)0.09 (lần)1.68 (lần)
Giá sổ sách-4.34K-3.25K-2.16K-1.01K0.06K1.36K2.48K4.18K5.32K7.02K6.92K6.76K10.40K12.01K15.35K7.24K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.30 (lần)-0.58 (lần)-1.90 (lần)-3.87 (lần)18.63 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.36 (lần)0.23 (lần)0.43 (lần)0.39 (lần)0.43 (lần)0.31 (lần)0.29 (lần)0.96 (lần)5.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.93%67.47%67.52%67.93%65.59%63.87%63.71%68.54%74.43%62.31%71.29%71.62%72.09%73.91%72.62%84.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.07%32.53%32.48%32.07%34.41%36.13%36.29%31.46%25.57%37.69%28.71%28.38%27.91%26.09%27.38%15.80%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn115.24%111.19%107.25%103.25%99.80%95.92%92.77%89.20%87.56%83.52%84.89%85.20%78.32%74.14%92.73%84.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-756.29%-993.93%-1,478.84%-3,176.10%50,069.72%2,349.71%1,283.10%825.68%704.13%506.96%561.74%575.75%361.31%286.69%1,275.34%551.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-15.24%-11.19%-7.25%-3.25%0.20%4.08%7.23%10.80%12.44%16.48%15.11%14.80%21.68%25.86%7.27%15.35%
6/ Thanh toán hiện hành61.86%64.07%66.84%70.55%70.79%71.72%74.44%83.18%91.75%82.67%105.43%110.63%110.40%123.93%80.01%102.72%
7/ Thanh toán nhanh45.02%46.30%47.76%50.55%50.58%51.33%52.18%51.02%48.98%48.89%57.74%57.57%54.80%75.55%61%86.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.06%0.02%0.29%1.70%0.16%0.20%0.14%0.55%0.46%1.62%4.77%3.33%0.58%2.85%8.06%29.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.66%1.98%2.53%2.19%0.84%3.10%10.75%22.99%14.05%33.36%26.70%15.23%26.35%50.96%76%48.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2.44%2.93%3.74%3.22%1.28%4.85%16.88%33.55%18.88%53.55%37.45%21.26%36.55%68.94%104.65%57.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-10.87%-17.67%-34.86%-67.32%419.88%75.91%148.71%212.85%113%202.51%176.65%102.89%121.55%197.04%1,045.22%313.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8.22%9.20%10.16%10%4.21%16.33%55.48%82.34%35.31%110.97%71.62%51.75%65.83%153.50%396.03%330.40%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-227.83%-187.57%-151.51%-156.10%-467.44%-105.09%-45.45%-12.87%-22.75%1.43%1.05%-46.84%-12.65%0.09%2.69%4.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%%0.48%0.28%%%0.04%2.04%1.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%%%2.90%1.85%%%0.17%28.10%12.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-248%-215%-196%-177%-496%-110%-46%-14%-26%2%1%-40%-14%%3%4%
Tăng trưởng doanh thu-17.91%-23.77%11.06%150.97%-73.84%-71.93%-58.57%47.98%-57.75%16.37%75.66%-44.98%-46.59%-1.65%608.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.28%-5.63%7.79%-16.19%16.38%-35.11%46.29%-16.27%-770.95%59.20%-103.93%103.77%-7,823.99%-96.80%362.21%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.52%1.10%-0.14%-0.71%0.79%0.69%-7.85%-7.87%5.15%-8.39%-0.18%3.58%9.11%17.28%390.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu33.43%50.42%114.47%-1,665.32%-95.27%-45.01%-40.70%-21.44%-24.29%1.51%2.31%-35%-13.42%421.70%112.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.04%-2.48%-3.86%-4.02%-3.13%-2.61%-11.40%-9.56%0.30%-6.89%0.19%-4.78%3.29%46.68%347.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |