CTCP Vinaconex 39 (pvv)

1.40
-0.10
(-6.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,41210,7902,0422,2892,11417,23522,61020,3598,11231,005110,469266,655180,192426,536366,549
Giá vốn hàng bán1,47210,6001,4721,4721,47215,01517,50917,9137,64629,666108,564253,038157,068361,162317,123
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9401895708186422,2195,1012,4464671,3391,90513,61622,14265,28349,426
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6,173-9,626-5,597-6,927-7,297-29,447-32,407-28,204-32,784-30,937-45,740-28,320-35,60212,5899,562
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,711-10,632-5,770-7,097-8,921-32,420-34,345-31,653-38,728-33,386-50,218-32,558-43,31112,2817,056
Lợi nhuận sau thuế -6,718-10,639-5,777-7,104-8,928-32,704-34,619-32,174-38,311-33,439-50,992-35,008-44,0094,2302,524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,717-10,263-5,777-7,104-8,927-32,327-34,256-31,781-37,919-32,582-50,213-34,325-40,9956,1103,838
Tổng tài sản ngắn hạn587,234588,470598,668598,743599,744588,470603,834631,947635,724639,080654,581794,792954,341796,592978,807
Tiền mặt3981575184383371572,62915,2281,4081,8151,1935,2984,81715,59344,286
Đầu tư tài chính ngắn hạn97,88697,88397,73098,07297,98397,88397,46497,36895,81893,74496,23896,37596,7581,80811,329
Hàng tồn kho162,775163,178172,294171,364171,049163,178172,379179,145181,462181,685195,694307,308444,868325,452442,761
Tài sản dài hạn282,000283,690285,499287,188288,860283,690290,494298,327333,556361,555372,870364,884327,939481,828394,266
Tài sản cố định2,2422,3222,4022,4822,5682,3222,8154,3777,44111,29215,22119,39727,78241,20247,727
Đầu tư tài chính dài hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,00020,00020,000213,715128,987220,774241,774
Tổng tài sản869,234872,160884,168885,931888,603872,160894,328930,274969,2801,000,6341,027,4511,159,6761,282,2801,278,4201,373,073
Tổng nợ973,517969,725970,836966,824962,393969,725959,189960,516967,347959,788953,1651,034,3981,122,8181,067,7941,165,578
Vốn chủ sở hữu-104,283-97,565-86,668-80,893-73,789-97,565-64,861-30,2421,93240,84774,286125,278159,462210,625207,495

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKKK0.20K0.13KKK0.02K4.31K0.93K
Giá cuối kỳ1.40K1.90K4.10K3.90K1.20K0.40K0.60K1.50K1.20K3K2.70K2.90K3.20K3.50K14.80KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)14.73 (lần)21.10 (lần) (lần) (lần)169.08 (lần)3.43 (lần) (lần)
Giá sổ sách-3.48K-3.25K-2.16K-1.01K0.06K1.36K2.48K4.18K5.32K7.02K6.92K6.76K10.40K12.01K15.35K7.24K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.40 (lần)-0.58 (lần)-1.90 (lần)-3.87 (lần)18.63 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.36 (lần)0.23 (lần)0.43 (lần)0.39 (lần)0.43 (lần)0.31 (lần)0.29 (lần)0.96 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.56%67.47%67.52%67.93%65.59%63.87%63.71%68.54%74.43%62.31%71.29%71.62%72.09%73.91%72.62%84.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.44%32.53%32.48%32.07%34.41%36.13%36.29%31.46%25.57%37.69%28.71%28.38%27.91%26.09%27.38%15.80%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn112%111.19%107.25%103.25%99.80%95.92%92.77%89.20%87.56%83.52%84.89%85.20%78.32%74.14%92.73%84.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-933.53%-993.93%-1,478.84%-3,176.10%50,069.72%2,349.71%1,283.10%825.68%704.13%506.96%561.74%575.75%361.31%286.69%1,275.34%551.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-12%-11.19%-7.25%-3.25%0.20%4.08%7.23%10.80%12.44%16.48%15.11%14.80%21.68%25.86%7.27%15.35%
6/ Thanh toán hiện hành63.58%64.07%66.84%70.55%70.79%71.72%74.44%83.18%91.75%82.67%105.43%110.63%110.40%123.93%80.01%102.72%
7/ Thanh toán nhanh45.96%46.30%47.76%50.55%50.58%51.33%52.18%51.02%48.98%48.89%57.74%57.57%54.80%75.55%61%86.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.04%0.02%0.29%1.70%0.16%0.20%0.14%0.55%0.46%1.62%4.77%3.33%0.58%2.85%8.06%29.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.02%1.98%2.53%2.19%0.84%3.10%10.75%22.99%14.05%33.36%26.70%15.23%26.35%50.96%76%48.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2.99%2.93%3.74%3.22%1.28%4.85%16.88%33.55%18.88%53.55%37.45%21.26%36.55%68.94%104.65%57.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-16.81%-17.67%-34.86%-67.32%419.88%75.91%148.71%212.85%113%202.51%176.65%102.89%121.55%197.04%1,045.22%313.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9.23%9.20%10.16%10%4.21%16.33%55.48%82.34%35.31%110.97%71.62%51.75%65.83%153.50%396.03%330.40%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-170.31%-187.57%-151.51%-156.10%-467.44%-105.09%-45.45%-12.87%-22.75%1.43%1.05%-46.84%-12.65%0.09%2.69%4.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%%0.48%0.28%%%0.04%2.04%1.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%%%2.90%1.85%%%0.17%28.10%12.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-199%-215%-196%-177%-496%-110%-46%-14%-26%2%1%-40%-14%%3%4%
Tăng trưởng doanh thu-18.72%-23.77%11.06%150.97%-73.84%-71.93%-58.57%47.98%-57.75%16.37%75.66%-44.98%-46.59%-1.65%608.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-15.42%-5.63%7.79%-16.19%16.38%-35.11%46.29%-16.27%-770.95%59.20%-103.93%103.77%-7,823.99%-96.80%362.21%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.16%1.10%-0.14%-0.71%0.79%0.69%-7.85%-7.87%5.15%-8.39%-0.18%3.58%9.11%17.28%390.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu41.33%50.42%114.47%-1,665.32%-95.27%-45.01%-40.70%-21.44%-24.29%1.51%2.31%-35%-13.42%421.70%112.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.18%-2.48%-3.86%-4.02%-3.13%-2.61%-11.40%-9.56%0.30%-6.89%0.19%-4.78%3.29%46.68%347.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc