CTCP Vinaconex 39 (pvv)

1.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.50
1.50
1.50
1.50
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
-3.3
-1.1k
0 lần
-4%
33%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.6
36 tỷ
30 triệu
147,054
4.6 - 1.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.70 (1.80) 16.1%
ACV 89.50 (6.80) 14.8%
MCH 144.10 (4.80) 8.5%
BSR 18.00 (-0.10) 4.7%
VEA 36.00 (0.50) 3.9%
VEF 230.10 (19.60) 2.8%
PGV 20.00 (0.00) 1.9%
FOX 65.40 (2.90) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.5%
MVN 17.40 (-0.10) 1.5%
VSF 33.20 (-0.10) 1.4%
SSH 65.90 (-0.30) 1.4%
QNS 46.20 (0.10) 1.4%
MSR 13.90 (0.10) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (0.00) 1.2%
SNZ 31.90 (0.00) 1.0%
OIL 9.30 (0.10) 0.8%
MML 26.50 (-0.20) 0.7%
VTP 75.70 (-0.90) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 443.75 (0.18) 0% 8 (-0.04) -1%
2017 433.96 (0.27) 0% 12.16 (-0.03) -0%
2018 255.89 (0.11) 0% -18.15 (-0.05) 0%
2019 97.12 (0.03) 0% 35.70 (-0.03) -0%
2020 32.40 (0.01) 0% -30 (-0.04) 0%
2021 46.23 (0.02) 0% -20 (-0.03) 0%
2022 40.10 (0.02) 0% 0.50 (-0.03) -7%
2023 23.87 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,7902,0422,2892,11417,23522,61020,3598,11231,005110,469266,655180,192426,536366,549
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,632-5,770-7,097-8,921-32,420-34,345-31,653-38,728-33,386-50,218-32,558-43,31112,2817,056
Lợi nhuận sau thuế -10,639-5,777-7,104-8,928-32,704-34,619-32,174-38,311-33,439-50,992-35,008-44,0094,2302,524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,263-5,777-7,104-8,927-32,327-34,256-31,781-37,919-32,582-50,213-34,325-40,9956,1103,838
Tổng tài sản872,160884,168885,931888,603872,160894,328930,274969,2801,000,6341,027,4511,159,6761,282,2801,278,4201,373,073
Tổng nợ969,725970,836966,824962,393969,725959,189960,516967,347959,788953,1651,034,3981,122,8181,067,7941,165,578
Vốn chủ sở hữu-97,565-86,668-80,893-73,789-97,565-64,861-30,2421,93240,84774,286125,278159,462210,625207,495


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc