CTCP Vinaconex 39 (pvv)

1.60
-0.20
(-11.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.80
1.60
215,700
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.1
36 Bi
30 Mi
18,531
1.7 - 1.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 1.60 95,800
0 1.70 26,100
0.00 0 1.80 29,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.80 0 2,500 2,500
09:14 1.70 -0.10 2,600 5,100
09:17 1.70 -0.10 100 5,200
09:23 1.80 0 100 5,300
09:37 1.70 -0.10 300 5,600
09:39 1.70 -0.10 3,000 8,600
09:40 1.70 -0.10 5,300 13,900
09:42 1.70 -0.10 2,000 15,900
09:44 1.60 -0.20 37,400 53,300
09:45 1.60 -0.20 10,000 63,300
09:46 1.60 -0.20 40,000 103,300
09:47 1.60 -0.20 10,000 113,300
09:48 1.60 -0.20 1,100 114,400
09:49 1.60 -0.20 13,900 128,300
09:50 1.70 -0.10 1,000 129,300
09:51 1.70 -0.10 1,000 130,300
09:57 1.70 -0.10 500 130,800
10:10 1.70 -0.10 1,000 131,800
10:34 1.70 -0.10 100 131,900
11:22 1.60 -0.20 1,000 132,900
11:23 1.60 -0.20 2,000 134,900
11:25 1.60 -0.20 1,000 135,900
11:26 1.60 -0.20 5,000 140,900
11:28 1.60 -0.20 1,000 141,900
13:10 1.60 -0.20 61,700 203,600
13:12 1.60 -0.20 400 204,000
13:22 1.60 -0.20 4,800 208,800
13:33 1.60 -0.20 6,900 215,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 443.75 (0.18) 0% 8 (-0.04) -1%
2017 433.96 (0.27) 0% 12.16 (-0.03) -0%
2018 255.89 (0.11) 0% -18.15 (-0.05) 0%
2019 97.12 (0.03) 0% 35.70 (-0.03) -0%
2020 32.40 (0.01) 0% -30 (-0.04) 0%
2021 46.23 (0.02) 0% -20 (-0.03) 0%
2022 40.10 (0.02) 0% 0.50 (-0.03) -7%
2023 23.87 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,6643,7232,3502,41214,14917,23522,61020,3598,11231,005110,469266,655180,192426,536
Tổng lợi nhuận trước thuế-12,309-6,195-7,114-6,711-32,329-32,420-34,345-31,653-38,728-33,386-50,218-32,558-43,31112,281
Lợi nhuận sau thuế -13,597-6,201-7,121-6,718-32,612-32,704-34,619-32,174-38,311-33,439-50,992-35,008-44,0094,230
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,221-6,201-7,121-6,717-32,235-32,327-34,256-31,781-37,919-32,582-50,213-34,325-40,9956,110
Tổng tài sản854,334861,645867,847869,234854,334872,160894,328930,274969,2801,000,6341,027,4511,159,6761,282,2801,278,420
Tổng nợ984,511979,251979,251973,517984,511969,725959,189960,516967,347959,788953,1651,034,3981,122,8181,067,794
Vốn chủ sở hữu-130,177-117,606-111,404-104,283-130,177-97,565-64,861-30,2421,93240,84774,286125,278159,462210,625


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |