CTCP Vinaconex 39 (pvv)

1.70
-0.10
(-5.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.90
1.70
300,500
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.1
36 Bi
30 Mi
18,531
1.7 - 1.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.70 2,500 1.80 18,400
1.60 49,400 1.90 199,900
0.00 0 2.00 199,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.90 0.10 2,100 2,100
09:15 1.90 0.10 1,000 3,100
09:17 1.90 0.10 300 3,400
09:18 1.90 0.10 100 3,500
09:20 1.90 0.10 1,400 4,900
09:21 1.80 0 3,200 8,100
09:24 1.80 0 21,900 30,000
09:28 1.80 0 38,300 68,300
09:30 1.80 0 20,000 88,300
09:31 1.80 0 20,000 108,300
09:32 1.80 0 500 108,800
09:33 1.80 0 1,200 110,000
09:36 1.80 0 10,000 120,000
09:38 1.80 0 1,000 121,000
09:39 1.80 0 100 121,100
09:40 1.80 0 8,600 129,700
09:43 1.80 0 800 130,500
09:48 1.80 0 2,000 132,500
09:54 1.80 0 6,100 138,600
09:56 1.80 0 400 139,000
09:58 1.80 0 3,000 142,000
10:10 1.80 0 113,000 255,000
10:14 1.80 0 300 255,300
10:20 1.80 0 32,100 287,400
10:22 1.80 0 500 287,900
10:23 1.80 0 9,900 297,800
10:24 1.90 0.10 1,000 298,800
10:29 1.80 0 1,200 300,000
11:20 1.80 0 400 300,400
11:28 1.70 -0.10 100 300,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 443.75 (0.18) 0% 8 (-0.04) -1%
2017 433.96 (0.27) 0% 12.16 (-0.03) -0%
2018 255.89 (0.11) 0% -18.15 (-0.05) 0%
2019 97.12 (0.03) 0% 35.70 (-0.03) -0%
2020 32.40 (0.01) 0% -30 (-0.04) 0%
2021 46.23 (0.02) 0% -20 (-0.03) 0%
2022 40.10 (0.02) 0% 0.50 (-0.03) -7%
2023 23.87 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,6643,7232,3502,41214,14917,23522,61020,3598,11231,005110,469266,655180,192426,536
Tổng lợi nhuận trước thuế-12,309-6,195-7,114-6,711-32,329-32,420-34,345-31,653-38,728-33,386-50,218-32,558-43,31112,281
Lợi nhuận sau thuế -13,597-6,201-7,121-6,718-32,612-32,704-34,619-32,174-38,311-33,439-50,992-35,008-44,0094,230
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,221-6,201-7,121-6,717-32,235-32,327-34,256-31,781-37,919-32,582-50,213-34,325-40,9956,110
Tổng tài sản854,334861,645867,847869,234854,334872,160894,328930,274969,2801,000,6341,027,4511,159,6761,282,2801,278,420
Tổng nợ984,511979,251979,251973,517984,511969,725959,189960,516967,347959,788953,1651,034,3981,122,8181,067,794
Vốn chủ sở hữu-130,177-117,606-111,404-104,283-130,177-97,565-64,861-30,2421,93240,84774,286125,278159,462210,625


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |