Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam (pvx)

2
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV255,153207,897224,410361,058397,4031,189,7211,782,9102,062,7461,565,2911,997,6533,345,6603,822,6489,209,86911,843,3648,938,810
Giá vốn hàng bán244,840216,295250,834412,533409,7951,284,1561,652,3842,158,4531,564,3732,077,6053,501,9283,722,5958,801,26111,088,1868,550,837
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,313-8,397-26,424-51,474-12,392-94,435130,526-95,942-9,834-80,013-156,81346,665350,665748,110377,146
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-35,361-49,222-74,213-65,675-50,336-251,1957,45119,930-171,752-433,323-431,022-438,469106,53770,416-2,028
Tổng lợi nhuận trước thuế-35,991-56,244-74,520-39,025-56,121-267,1162,70145,072-170,131-387,621-388,237-415,263113,70088,52447,233
Lợi nhuận sau thuế -35,525-55,719-73,928-38,380-55,886-265,2212,92843,155-167,495-392,693-414,191-416,32191,72222,69110,313
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-32,500-40,906-56,1453,592-24,933-159,62347,01372,565-97,030-213,571-260,759-398,48975,92323,98615,434
Tổng tài sản ngắn hạn4,727,8344,750,3674,649,3444,799,5965,132,6444,715,4015,170,0915,030,2666,073,6427,342,0558,204,3579,582,5519,328,2109,434,37810,893,487
Tiền mặt298,669306,330353,656306,021382,360315,530561,633389,565267,754365,818862,899901,2071,322,735873,2441,765,815
Đầu tư tài chính ngắn hạn306,954320,328326,328324,560276,644311,128271,344286,628188,202301,149132,466102,202102,679119,608124,084
Hàng tồn kho2,009,7572,071,9441,943,8892,004,1072,268,8662,073,8262,106,9891,876,6682,921,3743,553,9854,175,2564,934,6464,827,0594,679,1814,880,196
Tài sản dài hạn1,497,4091,509,6291,545,1311,559,3621,513,6561,498,2281,515,8761,558,7741,911,0292,326,7262,464,0833,093,3703,637,5055,428,3914,185,743
Tài sản cố định1,001,0801,011,1221,020,1981,016,2691,026,8671,011,1221,040,7391,074,0931,237,2341,339,9491,441,8721,549,2231,717,3511,723,2921,758,421
Đầu tư tài chính dài hạn68,81381,01781,01781,01770,48469,71770,48470,48470,505102,495114,517117,240173,636187,732618,729
Tổng tài sản6,225,2436,259,9966,194,4756,358,9586,646,2996,213,6296,685,9676,589,0407,984,6709,668,78110,668,43912,675,92212,965,71514,862,76915,079,229
Tổng nợ5,734,1325,692,0525,556,7135,647,2345,910,6475,686,9935,880,3475,740,7286,746,1458,186,8388,765,58310,188,4279,977,29411,997,30712,271,812
Vốn chủ sở hữu491,111567,944637,763711,723735,652526,637805,620848,3121,238,5251,481,9421,902,8562,487,4952,988,4202,865,4612,807,418

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.12K0.18KKKKK0.19K0.06K0.04KKKK2.35K1.38K0.58K0.14K
Giá cuối kỳ2.20K2.40K7K1.80K1.10K1K2.30K2.40K3.10K4.80K3K5.60K6.80K22.35K17.49KKK
Giá / EPS (PE) (lần)20.42 (lần)38.59 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)12.64 (lần)51.70 (lần)124.40 (lần) (lần) (lần) (lần)9.53 (lần)12.64 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách1.32K2.01K2.12K3.10K3.70K4.76K6.22K7.47K7.16K7.02K7.15K12.74K21.92K19.55K13.57K11.14K1.25K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.67 (lần)1.19 (lần)3.30 (lần)0.58 (lần)0.30 (lần)0.21 (lần)0.37 (lần)0.32 (lần)0.43 (lần)0.68 (lần)0.42 (lần)0.44 (lần)0.31 (lần)1.14 (lần)1.29 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ400 (Mi)400 (Mi)400 (Mi)400 (Mi)400 (Mi)400 (Mi)400 (Mi)400 (Mi)400 (Mi)400 (Mi)400 (Mi)400 (Mi)250 (Mi)250 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.89%77.33%76.34%76.07%75.94%76.90%75.60%71.95%63.48%72.24%67.41%66.43%58.25%62.26%63.56%68.78%87.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.11%22.67%23.66%23.93%24.06%23.10%24.40%28.05%36.52%27.76%32.59%33.57%41.75%37.74%36.44%31.22%12.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.52%87.95%87.13%84.49%84.67%82.16%80.38%76.95%80.72%81.38%82.69%73.11%67.33%60.92%63.95%56.30%78.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,079.87%729.92%676.72%544.69%552.44%460.65%409.59%333.87%418.69%437.12%477.73%271.83%206.09%155.89%177.42%128.84%359.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.48%12.05%12.87%15.51%15.33%17.84%19.62%23.05%19.28%18.62%17.31%26.89%32.67%39.08%36.05%43.70%21.74%
6/ Thanh toán hiện hành85.69%90.86%90.91%93.32%92.88%97.06%97.70%100.87%94.24%102.53%89.27%104.20%100.59%114.49%107.30%123.20%112.84%
7/ Thanh toán nhanh48%53.83%56.99%48.44%47.92%47.67%47.39%48.67%47.50%56.60%54.60%73.61%60.77%90.14%78.18%80.10%112.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.73%9.87%7.04%4.11%4.63%10.21%9.19%14.30%8.72%16.62%12.81%6.09%8.07%22.38%14.17%25.89%6.58%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.15%26.67%31.31%19.60%20.66%31.36%30.16%71.03%79.68%59.28%30.32%24.59%55.47%58.37%72.11%47.31%84.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn25.23%34.49%41.01%25.77%27.21%40.78%39.89%98.73%125.53%82.06%44.97%37.02%95.23%93.75%113.44%68.79%96.04%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu225.91%221.31%243.16%126.38%134.80%175.82%153.67%308.19%413.31%318.40%175.14%91.44%169.79%149.35%200.05%108.27%388.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho61.92%78.42%115.02%53.55%58.46%83.87%75.44%182.33%236.97%175.22%113.49%126.59%213.59%379.52%375%178.13%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-13.42%2.64%3.52%-6.20%-10.69%-7.79%-10.42%0.82%0.20%0.17%-32.41%-28.71%-0.21%8.04%5.09%4.84%2.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.70%1.10%%%%%0.59%0.16%0.10%%%%4.69%3.67%2.29%2.40%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%5.84%8.55%%%%%2.54%0.84%0.55%%%%12%10.19%5.24%11.06%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-12%3%3%-6%-10%-7%-11%1%%%-33%-29%%9%6%5%3%
Tăng trưởng doanh thu-33.27%-13.57%31.78%-21.64%-40.29%-12.48%-58.49%-22.24%32.49%78.54%7.42%-49.90%27.49%79.17%125.22%148.83%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-439.53%-35.21%-174.79%-54.57%-18.10%-34.56%-624.86%216.53%55.41%-100.95%21.24%6,898.49%-103.26%182.65%136.95%322.83%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.29%2.43%-14.90%-17.60%-6.60%-13.97%2.12%-16.84%-2.24%-10.14%-1.44%22.70%48.26%110.86%67.86%219.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-34.63%-5.03%-31.51%-16.43%-22.12%-23.50%-16.76%4.29%2.07%-1.80%-43.92%-6.98%12.14%139.99%21.90%792.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.06%1.47%-17.48%-17.42%-9.37%-15.84%-2.24%-12.76%-1.44%-8.70%-12.86%13%34.14%121.36%47.78%343.80%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc