Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam (pvx)

1.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
1.90
1.90
1.90
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
2.0
0.1k
18.3 lần
1%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.3
880 tỷ
400 triệu
2,505,502
3.7 - 2.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 73.70 (0.20) 45.7%
BSR 18.00 (-0.10) 18.1%
PLX 35.65 (-0.05) 14.7%
PVS 39.40 (-0.30) 6.1%
PVD 29.40 (-0.35) 5.4%
PVI 49.60 (0.90) 3.7%
PVT 25.05 (0.20) 2.6%
PET 24.70 (0.30) 0.8%
PLC 27.90 (-0.20) 0.7%
PGS 32.60 (0.00) 0.5%
PXL 13.00 (0.30) 0.3%
PVX 1.90 (0.00) 0.2%
PVC 13.90 (-0.30) 0.2%
POS 15.90 (0.10) 0.2%
PVB 23.20 (-0.50) 0.2%
PTL 3.70 (-0.08) 0.1%
PCT 9.50 (-0.30) 0.1%
PXS 3.00 (0.00) 0.1%
PPS 10.50 (-0.40) 0.1%
ASP 4.10 (-0.06) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 11,000 (9.21) 0% 75 (0.09) 0%
2018 3,800 (3.35) 0% 0 (-0.39) 0%
2019 3,200 (2.00) 0% 0 (-0.39) 0%
2020 1,700 (1.57) 0% 0 (-0.17) 0%
2021 1,383 (2.06) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,886 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV207,897224,410361,058397,4031,189,7211,782,9102,062,7461,565,2911,997,6533,345,6603,822,6489,209,86911,843,3648,938,810
Tổng lợi nhuận trước thuế-56,244-74,520-39,025-56,121-267,1162,70145,072-170,131-387,621-388,237-415,263113,70088,52447,233
Lợi nhuận sau thuế -55,719-73,928-38,380-55,886-265,2212,92843,155-167,495-392,693-414,191-416,32191,72222,69110,313
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-40,906-56,1453,592-24,933-159,62347,01372,565-97,030-213,571-260,759-398,48975,92323,98615,434
Tổng tài sản6,259,9966,194,4756,358,9586,646,2996,213,6296,685,9676,589,0407,984,6709,668,78110,668,43912,675,92212,965,71514,862,76915,079,229
Tổng nợ5,692,0525,556,7135,647,2345,910,6475,686,9935,880,3475,740,7286,746,1458,186,8388,765,58310,188,4279,977,29411,997,30712,271,812
Vốn chủ sở hữu567,944637,763711,723735,652526,637805,620848,3121,238,5251,481,9421,902,8562,487,4952,988,4202,865,4612,807,418


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc