CTCP Cấp thoát nước Phú Yên (pws)

11.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV30,83931,07835,64333,64627,556127,924109,623105,399105,336107,27497,91592,71989,14766,099
Giá vốn hàng bán15,58915,09817,15316,24314,20762,62760,62757,68363,60259,97242,19540,07642,04228,114
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,25015,98118,49017,40313,34965,29748,99647,71641,73547,29855,72052,64347,10537,985
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,4787,99611,8109,5605,55033,88217,68720,82124,75130,07018,37616,3856,3517,249
Tổng lợi nhuận trước thuế8,4737,93911,7639,5425,53433,76717,91420,63923,20529,04319,30816,7159,1785,741
Lợi nhuận sau thuế 7,7597,16410,8038,6394,93030,57615,61319,08721,05726,38718,23513,3257,2733,894
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,7597,16410,8038,6394,93030,57615,61319,08721,05726,38718,23513,3257,2733,894
Tổng tài sản ngắn hạn140,361144,180141,932158,901178,252144,754174,758191,591223,572239,47390,45474,70562,828158,502
Tiền mặt3,8696,8892,6133,0094,8816,88910,1706,4369,03741,79327,57733,06349,115128,994
Đầu tư tài chính ngắn hạn123,700122,200118,200123,500131,000122,200125,500161,500182,500176,89844,80034,0005,70014,100
Hàng tồn kho4,7765,7216,8966,8766,7885,7216,6934,6755,4702,4763,9172,7992,7732,968
Tài sản dài hạn369,529372,053368,902335,308324,174371,468325,597326,607311,693321,429301,717320,644337,425359,676
Tài sản cố định316,083321,252327,804296,364299,945321,248306,444304,558307,024274,473293,535311,567328,933344,472
Đầu tư tài chính dài hạn6,5003,0004,000
Tổng tài sản509,890516,233510,834494,209502,426516,222500,355518,197535,265560,902392,171395,349400,253518,178
Tổng nợ64,54777,33678,74372,39375,95778,25078,47192,168107,017131,539131,396145,692157,343271,959
Vốn chủ sở hữu445,343438,897432,091421,816426,469437,972421,884426,030428,248429,363260,775249,657242,910246,219

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.90K0.80K0.41K0.50K0.55K0.69K0.77K0.56K0.31K0.16K0.14K
Giá cuối kỳ12K10.50K13.36K10.12K9.32K11.99K5.53K6.76K10.20K10.20KK
Giá / EPS (PE)13.40 (lần)13.17 (lần)32.83 (lần)20.34 (lần)16.98 (lần)17.43 (lần)7.16 (lần)11.97 (lần)33.10 (lần)61.82 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.61K11.42K11K11.11K11.16K11.19K11.05K10.58K10.29K10.43K8.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.03 (lần)0.92 (lần)1.21 (lần)0.91 (lần)0.83 (lần)1.07 (lần)0.50 (lần)0.64 (lần)0.99 (lần)0.98 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản27.53%28.04%34.93%36.97%41.77%42.69%23.06%18.90%15.70%30.59%15.12%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản72.47%71.96%65.07%63.03%58.23%57.31%76.94%81.10%84.30%69.41%84.88%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.66%15.16%15.68%17.79%19.99%23.45%33.50%36.85%39.31%52.48%47.36%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.49%17.87%18.60%21.63%24.99%30.64%50.39%58.36%64.77%110.45%89.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.34%84.84%84.32%82.21%80.01%76.55%66.50%63.15%60.69%47.52%52.64%
6/ Thanh toán hiện hành564.24%375.21%643.06%695.63%769.32%594.92%337.77%269.26%241.03%139.01%764.42%
7/ Thanh toán nhanh545.04%360.39%618.43%678.66%750.50%588.77%323.14%259.17%230.40%136.41%720.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.55%17.86%37.42%23.37%31.10%103.83%102.98%119.17%188.43%113.13%558.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.73%24.78%21.91%20.34%19.68%19.13%24.97%23.45%22.27%12.76%18.01%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn93.48%88.37%62.73%55.01%47.12%44.80%108.25%124.11%141.89%41.70%119.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu29.46%29.21%25.98%24.74%24.60%24.98%37.55%37.14%36.70%26.85%34.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,341.77%1,094.69%905.83%1,233.86%1,162.74%2,422.13%1,077.23%1,431.80%1,516.12%947.24%934.51%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần26.19%23.90%14.24%18.11%19.99%24.60%18.62%14.37%8.16%5.89%4.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.74%5.92%3.12%3.68%3.93%4.70%4.65%3.37%1.82%0.75%0.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.72%6.98%3.70%4.48%4.92%6.15%6.99%5.34%2.99%1.58%1.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)54%49%26%33%33%44%43%33%17%14%11%
Tăng trưởng doanh thu15.76%16.69%4.01%0.06%-1.81%9.56%5.60%4.01%34.87%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận82.79%95.84%-18.20%-9.36%-20.20%44.71%36.85%83.21%86.77%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.02%-0.28%-14.86%-13.88%-18.64%0.11%-9.81%-7.40%-42.14%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.43%3.81%-0.97%-0.52%-0.26%64.65%4.45%2.78%-1.34%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.49%3.17%-3.44%-3.19%-4.57%43.02%-0.80%-1.23%-22.76%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc