Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn (qnt)

11.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV4,8163,86160,6171,6231,8242,732
Giá vốn hàng bán2,1522,20839,6331,0032,7332,977
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,6451,61620,984620-909-245
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,3627036281,059-592-663
Tổng lợi nhuận trước thuế2,349700-1,2021,085-611-663
Lợi nhuận sau thuế 1,909686-1,4251,081-611-720
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,909686-1,9601,081-611-720
Tổng tài sản ngắn hạn3,0441,74032,2025,4272,4213,0441,74032,2025,4272,4213,5507,78410,192
Tiền mặt15761914,1671,7551,53115761914,1671,7551,5313522,5674,903
Đầu tư tài chính ngắn hạn112907,489112907,4891,5002,5682,416
Hàng tồn kho563295,1413563295,1413
Tài sản dài hạn34,08637,06250,3587,2852534,08637,06250,3587,28525127108215
Tài sản cố định11,386511,38654019
Đầu tư tài chính dài hạn34,08637,05014,8597,24034,08637,05014,8597,240
Tổng tài sản37,13038,80282,56112,7122,44637,13038,80282,56112,7122,4463,6777,89110,407
Tổng nợ2,9396,52042,5241,9531,7172,9396,52042,5241,9531,7172,5716,1747,971
Vốn chủ sở hữu34,19132,28240,03610,75972934,19132,28240,03610,7597291,1061,7172,437

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.59K0.21KK8.06KKK
Giá cuối kỳ6.80K13.50K3.10K10K7.80K11.10K
Giá / EPS (PE)11.48 (lần)63.41 (lần) (lần)1.24 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.55 (lần)11.27 (lần)0.01 (lần)0.83 (lần)0.57 (lần)0.54 (lần)
Giá sổ sách10.61K10.02K298.66K80.26K8.25K12.81K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)1.35 (lần)0.01 (lần)0.12 (lần)0.95 (lần)0.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi) (Mi) (Mi) (Mi) (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản8.20%4.48%39%42.69%96.55%98.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản91.80%95.52%60.99%57.31%3.45%1.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.92%16.80%51.51%15.36%69.92%78.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu8.60%20.20%106.21%18.15%232.46%359.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.08%83.20%48.49%84.64%30.08%21.76%
6/ Thanh toán hiện hành103.57%84.67%87.24%277.88%138.08%126.08%
7/ Thanh toán nhanh84.42%83.26%73.31%277.73%138.08%126.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.34%30.12%38.38%89.86%13.69%41.58%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.97%9.95%73.42%12.77%49.61%34.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn158.21%221.90%188.24%29.91%51.38%35.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu14.09%11.96%151.41%15.09%164.92%159.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho382.24%7,613.79%770.92%33,433.33%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần39.64%17.77%-3.23%66.61%-33.50%-26.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.14%1.77%%8.50%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.58%2.13%%10.05%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)89%31%-5%108%-22%-24%
Tăng trưởng doanh thu24.73%-93.63%3,634.87%%-33.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận178.28%-135%-281.31%%-15.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-54.92%-84.67%2,077.37%%-58.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.91%-19.37%272.12%%-35.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.31%-53%549.47%%-53.40%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |