Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn (qnt)

7
0.60
(9.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
7.30
7.30
7
400
10.0K
0.2K
33.3x
0.7x
2% # 2%
4.1
23 Bi
3 Mi
307
18.9 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 200 7.00 200
0 7.30 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 102.00 (-1.10) 23.6%
VGI 64.70 (0.50) 20.5%
MCH 199.50 (1.30) 15.1%
BSR 24.00 (-0.10) 7.8%
VEA 43.30 (-0.40) 6.1%
FOX 87.20 (-0.60) 4.5%
MVN 35.20 (0.00) 4.4%
VEF 209.00 (-2.40) 3.7%
SSH 67.30 (-0.20) 2.7%
PGV 20.90 (-0.50) 2.5%
DNH 55.00 (0.00) 2.4%
QNS 48.30 (-0.10) 1.8%
VSF 31.40 (0.00) 1.7%
IDP 245.00 (0.00) 1.6%
CTR 128.00 (1.80) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:19 7.30 0.90 300 300
14:23 7 0.60 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 6 (0.00) 0% 0.48 (0.00) 0%
2023 70 (0) 0% 0.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV3,86160,6171,6231,8242,732
Tổng lợi nhuận trước thuế700-1,2021,085-611-663
Lợi nhuận sau thuế 686-1,4251,081-611-720
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ686-1,9601,081-611-720
Tổng tài sản38,80282,56112,7122,44638,80282,56112,7122,4463,6777,89110,407
Tổng nợ6,52042,5241,9531,7176,52042,5241,9531,7172,5716,1747,971
Vốn chủ sở hữu32,28240,03610,75972932,28240,03610,7597291,1061,7172,437


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |