Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn (qnt)

12.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.60
12.60
12.60
12.60
0
10.6K
0.6K
21.4x
1.2x
5% # 6%
4.1
41 Bi
3 Mi
189
15.5 - 4.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 12.40 900
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 90.00 (-1.30) 22.3%
VGI 64.40 (-0.90) 22.2%
MCH 114.10 (-3.80) 13.9%
MVN 60.00 (-1.00) 8.1%
VEA 38.40 (0.20) 5.7%
BSR 15.75 (0.15) 5.4%
FOX 95.40 (-1.20) 5.3%
SSH 81.20 (0.10) 3.4%
VEF 175.40 (0.40) 3.3%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.60 (0.00) 2.3%
MSR 16.60 (0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 44.60 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 6 (0.00) 0% 0.48 (0.00) 0%
2023 70 (0) 0% 0.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV4,8163,86160,6171,6231,8242,732
Tổng lợi nhuận trước thuế2,349700-1,2021,085-611-663
Lợi nhuận sau thuế 1,909686-1,4251,081-611-720
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,909686-1,9601,081-611-720
Tổng tài sản37,13038,80282,56112,71237,13038,80282,56112,7122,4463,6777,89110,407
Tổng nợ2,9396,52042,5241,9532,9396,52042,5241,9531,7172,5716,1747,971
Vốn chủ sở hữu34,19132,28240,03610,75934,19132,28240,03610,7597291,1061,7172,437


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |