CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi (qnw)

9
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,01424,77420,04818,50117,41080,33970,54871,20274,78866,82960,52160,89271,49366,41061,005
Giá vốn hàng bán13,02218,91612,90714,26211,66257,28250,05250,48454,56251,70350,04046,03953,17950,28346,492
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,9925,8587,1414,2405,74723,05720,49620,71720,22515,12610,48114,85318,31316,12714,509
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,5801,9274,9612,4514,38113,78610,1588,1418,51611,2007,1946,0579,47810,0867,570
Tổng lợi nhuận trước thuế10,5771,8664,9612,4114,38113,6869,7868,1424,65710,9136,9446,0879,84013,2667,148
Lợi nhuận sau thuế 8,4361,3813,9771,8563,50510,7717,6626,0613,6678,5165,0534,6667,7019,9445,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,4361,3813,9771,7923,50510,6647,6056,0183,6198,4725,0094,6227,6839,9445,456
Tổng tài sản ngắn hạn161,301158,549144,912141,888132,542158,207131,012132,060110,325170,269170,504186,27236,66438,06556,348
Tiền mặt47,10644,01325,27625,16820,39844,01323,33922,2613,38625,61265,73732,3941,34018,1092,898
Đầu tư tài chính ngắn hạn65,49865,49861,81561,81558,04965,49858,04847,85044,50064,30064,000116,8364,11217,934
Hàng tồn kho21,02622,26518,05917,82617,94321,93918,50617,68919,81724,91520,95318,50316,20010,93212,135
Tài sản dài hạn109,518107,222110,951114,549120,349107,222123,590126,798141,075136,619129,004108,08092,76078,22966,030
Tài sản cố định76,08080,59684,29484,82388,83779,94291,72387,90093,49188,49676,11859,52558,02560,24341,236
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản270,819265,772255,863256,437252,891265,429254,602258,859251,400306,888299,509294,352129,423116,293122,378
Tổng nợ26,17134,40025,87230,42322,64034,00427,85531,34729,73784,92381,98077,96256,64948,38859,167
Vốn chủ sở hữu244,649231,372229,991226,014230,251231,425226,747227,512221,664221,966217,529216,39072,77467,90563,211

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.78K0.53K0.38K0.30K0.18K0.42K0.25K0.23K1.40K1.81K0.99K
Giá cuối kỳ7.50K7.80K9.85K8.18K8.18K8.23K8.24K8.28K8.24K10K10K
Giá / EPS (PE)9.62 (lần)14.63 (lần)25.90 (lần)27.19 (lần)45.21 (lần)19.43 (lần)32.90 (lần)35.83 (lần)5.89 (lần)5.52 (lần)10.06 (lần)
Giá sổ sách12.23K11.57K11.34K11.38K11.08K11.10K10.88K10.82K13.25K12.37K11.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.67 (lần)0.87 (lần)0.72 (lần)0.74 (lần)0.74 (lần)0.76 (lần)0.77 (lần)0.62 (lần)0.81 (lần)0.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.56%59.60%51.46%51.02%43.88%55.48%56.93%63.28%28.33%32.73%46.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.44%40.40%48.54%48.98%56.12%44.52%43.07%36.72%71.67%67.27%53.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.66%12.81%10.94%12.11%11.83%27.67%27.37%26.49%43.77%41.61%48.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10.70%14.69%12.28%13.78%13.42%38.26%37.69%36.03%77.84%71.26%93.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.34%87.19%89.06%87.89%88.17%72.33%72.63%73.51%56.23%58.39%51.65%
6/ Thanh toán hiện hành868.19%599%721.59%675.81%767.26%300.68%365.40%374.21%111.10%140.38%214.06%
7/ Thanh toán nhanh755.02%515.93%619.66%585.29%629.45%256.68%320.50%337.03%62.01%100.06%167.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn253.54%166.64%128.55%113.92%23.55%45.23%140.88%65.08%4.06%66.78%11.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản32.99%30.27%27.71%27.51%29.75%21.78%20.21%20.69%55.24%57.11%49.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn55.39%50.78%53.85%53.92%67.79%39.25%35.50%32.69%195%174.46%108.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu36.52%34.71%31.11%31.30%33.74%30.11%27.82%28.14%98.24%97.80%96.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho281.11%261.10%270.46%285.40%275.33%207.52%238.82%248.82%328.27%459.96%383.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.45%13.27%10.78%8.45%4.84%12.68%8.28%7.59%10.75%14.97%8.94%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.76%4.02%2.99%2.32%1.44%2.76%1.67%1.57%5.94%8.55%4.46%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.37%4.61%3.35%2.65%1.63%3.82%2.30%2.14%10.56%14.64%8.63%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)26%19%15%12%7%16%10%10%14%20%12%
Tăng trưởng doanh thu24.95%13.88%-0.92%-4.79%11.91%10.42%-0.61%-14.83%7.65%8.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận253.26%40.22%26.37%66.29%-57.28%69.14%8.37%-39.84%-22.74%82.26%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.60%22.08%-11.14%5.41%-64.98%3.59%5.15%37.62%17.07%-18.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.25%2.06%-0.34%2.64%-0.14%2.04%0.53%197.35%7.17%7.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.09%4.25%-1.64%2.97%-18.08%2.46%1.75%127.43%11.29%-4.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc