CTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam (qtc)

24
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV41,86721,2758,7062,07825,27173,92680,74890,337139,410130,023163,690149,364150,045140,253132,664
Giá vốn hàng bán38,83717,1447,8632,55023,80066,39472,85783,090129,667120,676150,113131,115131,267122,118117,262
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,0304,008822-4721,4047,3897,5546,8949,1779,09313,17817,96818,45816,90313,702
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,6662,643-659-1,012342,6381,9199181,5252,5325,7138,3345,3376,8716,315
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5612,562-645-4274913,0502,5232,4215,0835,4677,63810,40310,06411,03110,833
Lợi nhuận sau thuế 1,4081,854-653-4343202,1761,8262,2074,2814,4155,9598,1457,2498,5688,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4081,854-653-4343202,1761,8262,2074,2814,4155,9598,1457,2498,5688,223
Tổng tài sản ngắn hạn48,34345,63432,28435,33635,64548,34335,59343,47151,67874,18250,03172,35355,91053,74250,113
Tiền mặt7,6487,3467,0574,6832,9967,6482,9964351,0093,3742,6251,2759,8056,9274,147
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,82810,8285,32811,9738,70410,8288,7042,6455,48812,4158842,0002,0002,00018,000
Hàng tồn kho10,26517,16510,9248,7634,63110,2655,75314,55916,06711,53512,80933,97818,00316,71010,422
Tài sản dài hạn15,29815,33016,87915,78916,54815,29816,51016,38018,91618,30720,94424,37428,66930,10027,950
Tài sản cố định10,2589,2619,7648,1788,61310,2588,6139,09510,1819,17210,79113,30620,98025,08025,209
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản63,64160,96449,16351,12552,19363,64152,10359,85170,59492,48870,97596,72784,57883,84278,063
Tổng nợ23,11820,09410,14711,38612,06723,11811,93019,29627,96549,72626,66850,23439,48237,62532,190
Vốn chủ sở hữu40,52340,87039,01639,74040,12640,52340,17340,55542,62842,76244,30746,49345,09646,21745,872

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.81K0.68K0.82K1.59K1.64K2.21K3.02K2.68K3.17K3.05K2.83K7.98K12.65K9.95K7.10K5.82K3.88K3.83K2.55K
Giá cuối kỳ17.50K12.45K12.53K14.13K11.23K10.32K11.37K12.10K13.12K9.71K10.15K6.41K3.28K1.74K2.59K2.21K1.81K16K16K
Giá / EPS (PE)21.71 (lần)18.41 (lần)15.33 (lần)8.91 (lần)6.87 (lần)4.68 (lần)3.77 (lần)4.51 (lần)4.13 (lần)3.19 (lần)3.58 (lần)0.80 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.36 (lần)0.38 (lần)0.47 (lần)4.18 (lần)6.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.64 (lần)0.42 (lần)0.37 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.26 (lần)0.47 (lần)
Giá sổ sách15.01K14.88K15.02K15.79K15.84K16.41K17.22K16.70K17.12K16.99K15.99K37.16K37.16K31.82K27.37K23.18K19.70K19.77K18.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.17 (lần)0.84 (lần)0.83 (lần)0.89 (lần)0.71 (lần)0.63 (lần)0.66 (lần)0.72 (lần)0.77 (lần)0.57 (lần)0.63 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.81 (lần)0.86 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.96%68.31%72.63%73.20%80.21%70.49%74.80%66.10%64.10%64.20%86.46%78.91%84.19%83.13%82.07%87.18%90.31%90.74%91.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.04%31.69%27.37%26.80%19.79%29.51%25.20%33.90%35.90%35.80%13.54%21.09%15.81%16.87%17.93%12.82%9.69%9.26%8.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.33%22.90%32.24%39.61%53.76%37.57%51.93%46.68%44.88%41.24%39.05%55.40%52.19%55.82%58.90%66.78%60.29%56.47%63.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu57.05%29.70%47.58%65.60%116.29%60.19%108.05%87.55%81.41%70.17%64.08%124.19%109.18%126.33%143.28%201%151.84%129.74%172.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.67%77.10%67.76%60.38%46.24%62.43%48.07%53.32%55.12%58.76%60.95%44.60%47.81%44.18%41.10%33.22%39.71%43.53%36.73%
6/ Thanh toán hiện hành235.89%331.71%239.10%191.90%152.02%193.66%153.29%151.80%142.84%155.68%222.22%142.45%161.30%149.17%139.37%130.66%149.78%160.67%144.68%
7/ Thanh toán nhanh185.80%278.10%159.02%132.24%128.38%144.08%81.30%102.92%98.42%123.30%190.80%107.94%133.93%114.69%112.15%105.74%113.64%109.54%117.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn37.32%27.92%2.39%3.75%6.91%10.16%2.70%26.62%18.41%12.88%43.72%0.42%9.70%11.56%44.25%5.10%47.16%9.43%13.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản116.16%154.98%150.94%197.48%140.58%230.63%154.42%177.40%167.28%169.94%169.47%153.17%149.89%117.66%126.39%85.14%95.39%134.68%66.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn152.92%226.86%207.81%269.77%175.28%327.18%206.44%268.37%260.97%264.73%196.02%194.11%178.05%141.54%154%97.66%105.63%148.43%73.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu182.43%201%222.75%327.04%304.06%369.45%321.26%332.72%303.47%289.20%278.07%343.40%313.54%266.30%307.50%256.25%240.24%309.41%182.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho646.80%1,266.42%570.71%807.04%1,046.17%1,171.93%385.88%729.14%730.81%1,125.14%1,132.90%679.08%874.31%507.74%689.12%434.48%387.74%426.38%331.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.94%2.26%2.44%3.07%3.40%3.64%5.45%4.83%6.11%6.20%6.37%6.26%10.86%11.74%8.44%9.80%8.19%6.26%7.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.42%3.50%3.69%6.06%4.77%8.40%8.42%8.57%10.22%10.53%10.80%9.58%16.27%13.82%10.66%8.34%7.81%8.43%5.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.37%4.55%5.44%10.04%10.32%13.45%17.52%16.07%18.54%17.93%17.72%21.48%34.04%31.27%25.94%25.10%19.67%19.38%13.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%3%3%4%4%6%6%7%7%8%7%13%14%10%12%9%7%9%
Tăng trưởng doanh thu-8.45%-10.61%-35.20%7.22%-20.57%9.59%-0.45%6.98%5.72%10.53%-21.61%9.52%37.47%0.69%41.67%25.55%-22.67%80.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.17%-17.26%-48.45%-3.04%-25.91%-26.84%12.36%-15.39%4.20%7.52%-20.16%-36.88%27.08%40.15%22.01%50.19%1.13%50.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả93.78%-38.17%-31%-43.76%86.46%-46.91%27.23%4.94%16.88%16.38%-50.05%13.75%0.90%2.51%-15.84%55.81%16.56%-19.82%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.87%-0.94%-4.86%-0.31%-3.49%-4.70%3.10%-2.43%0.75%6.27%-3.19%%16.76%16.27%18.06%17.71%-0.40%6.46%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22.14%-12.95%-15.22%-23.67%30.31%-26.62%14.36%0.88%7.40%10.22%-29.15%7.18%7.91%8.17%-4.58%40.68%9.18%-10.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |