CTCP Cơ Điện Lạnh (ree)

68.60
2
(3%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,842,1912,066,4801,965,0352,176,2112,371,5628,579,3489,377,9505,815,2085,644,0894,896,7015,104,6064,999,2353,663,1932,645,1942,630,675
Giá vốn hàng bán1,096,1241,142,8401,308,1061,293,7051,114,4484,859,9805,042,1443,499,7804,033,8873,643,6193,872,5813,565,7752,477,7291,752,1251,826,827
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV741,349922,370653,588880,4631,254,3873,709,9394,329,7842,310,0311,605,8661,246,2131,228,0741,429,3991,181,633891,258802,559
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh594,698681,092525,058692,0881,144,6673,042,1273,985,8522,387,2221,901,4721,909,6812,105,6581,711,6721,368,5481,038,7841,209,736
Tổng lợi nhuận trước thuế598,764681,544526,409696,6721,152,2463,056,0933,878,5612,399,8291,923,5851,920,2102,118,0131,721,1471,375,7541,045,6761,262,427
Lợi nhuận sau thuế 548,910643,489465,168623,4151,054,7822,786,6583,515,3772,135,4101,713,5021,719,9241,884,7591,522,8251,173,659888,0871,098,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ480,482504,114449,650488,982745,0822,188,3172,692,5171,855,0801,628,0761,638,8941,783,9721,377,0871,093,237853,0821,061,971
Tổng tài sản ngắn hạn9,985,2949,522,3019,367,0778,932,2829,046,5369,524,1788,573,4796,805,9726,008,6345,999,0485,987,6845,651,3524,105,2303,747,4062,966,586
Tiền mặt3,319,6093,022,7962,085,3041,620,2201,395,5133,022,7961,151,2711,830,901651,6691,539,5771,865,0972,397,187960,0271,419,7151,036,656
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,259,6881,132,3671,436,2901,410,1581,310,1841,132,3671,749,362913,5281,328,5591,221,2961,138,926516,562749,170381,491249,840
Hàng tồn kho1,501,0631,408,7461,347,3791,405,7171,432,1261,408,7461,429,139806,473813,558999,667984,7601,580,9821,256,874589,859644,281
Tài sản dài hạn25,155,47525,388,02525,222,00825,340,00425,275,36725,388,09425,341,07725,021,03114,521,82013,623,7179,511,9798,643,3157,291,4055,861,5175,436,600
Tài sản cố định14,662,83614,916,51215,157,96615,423,11215,604,25514,916,51215,841,87816,057,6652,584,7851,859,029445,423492,274528,639483,507529,400
Đầu tư tài chính dài hạn6,234,2466,560,4566,779,2536,783,6466,680,4666,560,4566,490,6336,261,4439,287,1559,214,0416,992,2076,274,3015,377,4494,369,1334,117,399
Tổng tài sản35,140,76934,910,32634,589,08534,272,28534,321,90234,912,27333,914,55731,827,00320,530,45419,622,76515,499,66314,294,66711,396,6359,608,9238,403,186
Tổng nợ14,286,41514,140,00014,072,39114,212,78314,524,12414,142,17214,710,86415,469,1268,317,8058,521,0965,571,2955,601,3903,675,4942,925,9032,064,936
Vốn chủ sở hữu20,854,35320,770,32620,516,69420,059,50319,797,77920,770,10119,203,69316,357,87712,212,64911,101,6699,928,3688,693,2777,721,1416,683,0206,338,251

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.71K5.35K7.58K5.98K5.25K5.29K5.75K4.44K3.53K3.17K3.95K3.99K2.68K2.17K2.03K5.37KK6.80K6.58K2.40K3.75K
Giá cuối kỳ62.79K55.90K60.29K50.10K35.49K25.08K20.21K26.13K14.60K12.47K13.20K13.22K6.90K4.15K5.92K6.76K3.12K14.66K9.49K2.28K1.53K
Giá / EPS (PE)13.34 (lần)10.44 (lần)7.96 (lần)8.37 (lần)6.76 (lần)4.74 (lần)3.51 (lần)5.88 (lần)4.14 (lần)3.93 (lần)3.34 (lần)3.31 (lần)2.57 (lần)1.91 (lần)2.91 (lần)1.26 (lần) (lần)2.15 (lần)1.44 (lần)0.95 (lần)0.41 (lần)
Giá sổ sách51.03K50.82K54.03K52.76K39.39K35.81K32.02K28.04K24.90K24.84K23.56K21.26K17.23K16.34K16.43K30.69K26.17K39.39K32.11K18.15K20.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.23 (lần)1.10 (lần)1.12 (lần)0.95 (lần)0.90 (lần)0.70 (lần)0.63 (lần)0.93 (lần)0.59 (lần)0.50 (lần)0.56 (lần)0.62 (lần)0.40 (lần)0.25 (lần)0.36 (lần)0.22 (lần)0.12 (lần)0.37 (lần)0.30 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ409 (Mi)409 (Mi)355 (Mi)310 (Mi)310 (Mi)310 (Mi)310 (Mi)310 (Mi)310 (Mi)269 (Mi)269 (Mi)245 (Mi)245 (Mi)237 (Mi)178 (Mi)81 (Mi)80 (Mi)57 (Mi)34 (Mi)28 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản28.42%27.28%25.28%21.38%29.27%30.57%38.63%39.53%36.02%39%35.30%36.84%47.50%46.82%53.48%41.64%42.90%55.87%59.61%49.06%40.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản71.58%72.72%74.72%78.62%70.73%69.43%61.37%60.47%63.98%61%64.70%63.16%52.50%53.18%46.52%58.36%57.10%44.13%40.39%50.94%59.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.65%40.51%43.38%48.60%40.51%43.42%35.94%39.19%32.25%30.45%24.57%25.21%35.87%27.01%40.97%26.47%19.56%21.98%28.25%38.49%40.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu68.51%68.09%76.60%94.57%68.11%76.76%56.11%64.43%47.60%43.78%32.58%33.71%55.94%37%69.40%35.99%24.32%28.17%39.36%62.58%68.38%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.35%59.49%56.62%51.40%59.49%56.58%64.06%60.81%67.75%69.55%75.43%74.79%64.13%72.99%59.03%73.53%80.44%78.02%71.75%61.51%59.39%
6/ Thanh toán hiện hành248.76%241.45%209.81%167.54%174.50%183.53%195.90%193.08%156.83%168.38%191.26%180.35%198.66%198.70%136.31%177.74%276.41%304.10%273.19%161.59%161.61%
7/ Thanh toán nhanh211.37%205.74%174.84%147.68%150.87%152.95%163.68%139.07%108.81%141.87%149.72%139.02%165.88%144.27%106.58%146.27%248.88%264.95%242.67%109.04%94.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn82.70%76.63%28.17%45.07%18.92%47.10%61.02%81.90%36.68%63.79%66.83%37.72%53.10%34.23%60.19%30.85%88.69%57.59%96.45%67.38%18.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.91%24.57%27.65%18.27%27.49%24.95%32.93%34.97%32.14%27.53%31.31%34.72%36.46%34.18%36.44%34.94%44.82%39.55%55.17%47.94%72.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn80.62%90.08%109.38%85.44%93.93%81.62%85.25%88.46%89.23%70.59%88.68%94.25%76.77%73%68.14%83.90%104.47%70.80%92.54%97.72%180.87%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu38.60%41.31%48.83%35.55%46.22%44.11%51.41%57.51%47.44%39.58%41.50%46.42%56.86%46.83%61.73%47.51%55.72%50.70%76.88%77.94%122.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho322.49%344.99%352.81%433.96%495.83%364.48%393.25%225.54%197.13%297.04%283.55%308.36%351.36%186.84%226.82%285.69%730.98%396.10%603.16%187.26%282.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần23.89%25.51%28.71%31.90%28.85%33.47%34.95%27.55%29.84%32.25%40.37%40.41%27.40%28.37%20.04%36.85%-13.09%34.07%26.64%16.98%14.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.47%6.27%7.94%5.83%7.93%8.35%11.51%9.63%9.59%8.88%12.64%14.03%9.99%9.70%7.30%12.87%%13.48%14.70%8.14%10.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.22%10.54%14.02%11.34%13.33%14.76%17.97%15.84%14.16%12.76%16.75%18.76%15.58%13.28%12.37%17.51%%17.27%20.48%13.23%18.19%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)40%45%53%53%40%45%46%39%44%49%58%54%36%40%28%61%-19%47%37%27%23%
Tăng trưởng doanh thu-17.02%-8.52%61.27%3.03%15.26%-4.07%2.11%36.47%38.48%0.55%8.95%0.72%32.40%0.13%53.04%1.07%2.23%37.04%108.78%5.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.85%-18.73%45.14%13.94%-0.66%-8.13%29.55%25.96%28.15%-19.67%8.83%48.57%27.88%41.77%-16.78%-384.45%-139.28%75.24%227.69%20.59%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.64%-3.87%-4.90%85.98%-2.39%52.95%-0.54%52.40%25.62%41.69%17.78%-25.66%64.86%-29.62%127.11%75.41%-19.70%48.72%33.14%51.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.34%8.16%17.40%33.94%10.01%11.82%14.21%12.59%15.53%5.44%21.86%23.37%9.03%32.01%17.78%18.54%-6.99%107.83%111.66%65.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.39%2.94%6.56%55.02%4.63%26.60%8.43%25.43%18.60%14.35%20.83%5.78%24.11%6.76%46.72%29.66%-9.78%91.13%81.43%60.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc