CTCP Cơ Điện Lạnh (ree)

65.60
0.20
(0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65.40
65.40
65.70
65.40
27,600
46.3K
3.9K
16.9x
1.4x
5% # 8%
1.2
30,804 Bi
471 Mi
862,852
73.9 - 47.1
13,861 Bi
21,788 Bi
63.6%
61.12%
5,069 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.60 6,200 65.70 16,200
65.50 9,000 65.80 7,500
65.40 8,900 65.90 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.60 (0.20) 26.1%
THD 36.00 (0.10) 11.7%
LGC 63.60 (0.00) 10.4%
VCG 19.65 (0.15) 9.9%
PC1 22.70 (0.00) 6.9%
CTD 73.00 (0.10) 6.4%
SCG 65.10 (0.10) 4.7%
HHV 12.30 (0.00) 4.5%
BCG 5.76 (0.01) 4.3%
CII 13.30 (0.05) 3.6%
DPG 44.55 (0.65) 2.3%
FCN 14.80 (0.00) 2.0%
HBC 6.30 (0.10) 1.8%
LCG 10.35 (0.00) 1.7%
TCD 4.29 (0.02) 1.2%
L18 37.00 (0.10) 1.2%
DTD 24.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 65.40 -0.60 300 300
09:19 65.40 -0.60 1,000 1,300
09:24 65.40 -0.60 1,100 2,400
09:26 65.60 -0.40 200 2,600
09:28 65.50 -0.50 300 2,900
09:33 65.50 -0.50 1,000 3,900
09:36 65.70 -0.30 100 4,000
09:38 65.70 -0.30 200 4,200
09:39 65.70 -0.30 2,500 6,700
09:40 65.70 -0.30 4,000 10,700
09:41 65.60 -0.40 300 11,000
09:45 65.60 -0.40 300 11,300
09:46 65.70 -0.30 2,200 13,500
09:52 65.60 -0.40 2,300 15,800
09:55 65.60 -0.40 11,000 26,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (5.00) 0% 1,136 (1.52) 0%
2018 0 (5.10) 0% 1,369 (1.88) 0%
2019 0 (4.90) 0% 1,465 (1.72) 0%
2020 5,965 (5.64) 0% 1,620 (1.71) 0%
2021 6,933.70 (5.82) 0% 1,768.90 (2.14) 0%
2022 9,280 (9.38) 0% 2,064 (3.52) 0%
2023 10,962 (2.37) 0% 2,700 (1.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,031,3642,182,9491,842,1912,066,4808,579,3489,377,9505,815,2085,644,0894,896,7015,104,6064,999,2353,663,1932,645,1942,630,675
Tổng lợi nhuận trước thuế632,771473,716598,764681,5443,056,0933,878,5612,399,8291,923,5851,920,2102,118,0131,721,1471,375,7541,045,6761,262,427
Lợi nhuận sau thuế 561,515402,889548,910643,4892,786,6583,515,3772,135,4101,713,5021,719,9241,884,7591,522,8251,173,659888,0871,098,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ479,846353,865480,482504,1142,188,3172,692,5171,855,0801,628,0761,638,8941,783,9721,377,0871,093,237853,0821,061,971
Tổng tài sản35,648,74134,741,93535,140,76934,910,32634,912,27333,914,55731,827,00320,530,45419,622,76515,499,66314,294,66711,396,6359,608,9238,403,186
Tổng nợ13,860,69913,496,03114,286,41514,140,00014,142,17214,710,86415,469,1268,317,8058,521,0965,571,2955,601,3903,675,4942,925,9032,064,936
Vốn chủ sở hữu21,788,04221,245,90320,854,35320,770,32620,770,10119,203,69316,357,87712,212,64911,101,6699,928,3688,693,2777,721,1416,683,0206,338,251


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |