CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (sav)

21.20
0.20
(0.95%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV253,363216,049237,785161,609214,429797,652994,3191,010,446944,573871,154706,751556,808509,649517,310662,295
Giá vốn hàng bán217,809182,604195,177137,118181,150668,994834,867869,404802,251743,662628,460489,231453,126474,723606,807
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV35,47533,34237,59322,05432,627119,877156,769139,563140,982126,85477,82667,45756,50842,58655,447
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh39,3599,523-30,4551,1576,328-15,32459,35857,07474,91042,68220,10312,9862,657-24,989-14,326
Tổng lợi nhuận trước thuế38,7909,520-24,7152,6894,136-10,18468,89255,75057,75136,37720,76916,2912,804-22,467-20,340
Lợi nhuận sau thuế 32,6497,616-21,8212,1513,309-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353-23,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,6497,616-21,8212,1513,309-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353-23,915
Tổng tài sản ngắn hạn362,225362,250344,930344,190526,470344,948430,595462,555357,979321,288310,847274,688237,056316,261455,805
Tiền mặt69,32857,10531,73223,910187,76531,73298,27597,20253,19667,01412,31710,23210,46921,46583,448
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,00016,12410,00020,00020,00020,000
Hàng tồn kho138,367121,59894,44969,44871,02894,44985,287111,09583,059125,593134,273112,056103,924130,001235,827
Tài sản dài hạn311,256271,997270,065302,506148,076270,065127,283132,177195,807193,856198,339218,931214,674220,247131,907
Tài sản cố định96,37590,47687,09888,48177,42787,09863,09367,26864,09266,63866,47466,11267,75168,57874,617
Đầu tư tài chính dài hạn158,692126,444126,444158,69213,120126,44413,12013,12013,12011,09511,09529,88811,06411,03111,000
Tổng tài sản673,481634,247614,995646,697674,546615,013557,878594,732553,786515,144509,187493,620451,730536,508587,712
Tổng nợ310,249292,884281,310291,190312,206281,266188,567263,648249,118243,707253,051246,222220,623308,105333,957
Vốn chủ sở hữu363,232341,363333,685355,507362,339333,747369,311331,084304,667271,437256,135247,397231,106228,402253,755

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.84KK3.11K2.83K3.46K1.93K1.45K1.37K0.26KKK0.44K0.75K0.98K1.01K1.48K1.47K1.59K2.80K3.72K4.04K
Giá cuối kỳ19.15K12.42K10.06K16.33K9.04K4.20K3.60K3.95K2.71K3.42K3.80K3.89K1.82K5.01K8.73K10.02K3.18K11.17K8.23K5.01K5.09K
Giá / EPS (PE)22.69 (lần) (lần)3.23 (lần)5.77 (lần)2.61 (lần)2.17 (lần)2.48 (lần)2.88 (lần)10.41 (lần) (lần) (lần)8.94 (lần)2.42 (lần)5.13 (lần)8.68 (lần)6.78 (lần)2.17 (lần)7.04 (lần)2.94 (lần)1.35 (lần)1.26 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.54 (lần)0.33 (lần)0.18 (lần)0.25 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.10 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.05 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)
Giá sổ sách14.89K15.77K21.02K21.74K22.06K20.67K20.51K20.83K21.48K23.87K26.52K29.47K29.94K29.87K30.39K31.35K29.92K29.45K30.45K19.92K17.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.29 (lần)0.79 (lần)0.48 (lần)0.75 (lần)0.41 (lần)0.20 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.17 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.11 (lần)0.38 (lần)0.27 (lần)0.25 (lần)0.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)21 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)14 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.78%56.09%77.18%77.78%64.64%62.37%61.05%55.65%52.48%58.95%77.56%85.53%86.90%86.78%86.35%87.52%84.88%85.09%87.02%81.46%80.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.22%43.91%22.82%22.22%35.36%37.63%38.95%44.35%47.52%41.05%22.44%14.47%13.10%13.22%13.65%12.48%15.12%14.91%12.98%18.54%19.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.07%45.73%33.80%44.33%44.98%47.31%49.70%49.88%48.84%57.43%56.82%56.89%58.02%54.60%45.29%49.09%49.55%46.28%46.55%67.14%68.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.41%84.28%51.06%79.63%81.77%89.78%98.80%99.53%95.46%134.90%131.61%131.95%138.21%120.24%82.78%96.43%98.21%86.14%87.10%204.34%218.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.93%54.27%66.20%55.67%55.02%52.69%50.30%50.12%51.16%42.57%43.18%43.11%41.98%45.40%54.71%50.91%50.45%53.72%53.45%32.86%31.44%
6/ Thanh toán hiện hành119.04%125.28%235.23%179.31%147.17%134.92%125.72%114.18%110.12%104.39%147.07%159.56%154.05%186.22%214.67%183.25%179.08%188.84%195.46%128.28%124.17%
7/ Thanh toán nhanh73.57%90.98%188.64%136.24%113.03%82.18%71.41%67.60%61.84%61.48%70.98%55.19%52.14%62.11%112.52%92.81%99.92%146.91%107.59%53.29%39.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.78%11.52%53.69%37.68%21.87%28.14%4.98%4.25%4.86%7.08%26.93%8.28%10.30%24.47%43.49%45.47%32.22%17.55%11.61%6.51%8.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản129%129.70%178.23%169.90%170.57%169.11%138.80%112.80%112.82%96.42%112.69%84.33%92.97%73.15%79.69%70.20%97.74%88.09%106.26%132%131.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn239.85%231.24%230.92%218.45%263.86%271.14%227.36%202.71%214.99%163.57%145.30%98.59%106.98%84.29%92.29%80.21%115.15%103.53%122.12%162.04%163.87%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu239.19%239%269.24%305.19%310.03%320.94%275.93%225.07%220.53%226.49%261%195.60%221.45%161.10%145.66%137.90%193.74%163.97%198.82%401.72%417.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho529.54%708.31%978.89%782.58%965.88%592.12%468.05%436.60%436.02%365.17%257.31%134.81%122.29%109.55%149.06%128.39%202.01%371.70%232.06%241.40%211.58%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.37%-1.28%5.50%4.26%5.06%2.91%2.57%2.93%0.55%-4.90%-3.61%0.75%1.14%2.03%2.27%3.42%2.53%3.28%4.62%4.65%5.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.06%%9.80%7.24%8.63%4.92%3.56%3.30%0.62%%%0.64%1.06%1.48%1.81%2.40%2.47%2.89%4.91%6.14%7.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.67%%14.80%13.01%15.68%9.35%7.08%6.58%1.21%%%1.48%2.52%3.27%3.31%4.71%4.90%5.39%9.18%18.68%22.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%-2%7%5%6%3%3%3%1%-5%-4%1%2%2%3%4%3%4%5%5%6%
Tăng trưởng doanh thu5.27%-19.78%-1.60%6.97%8.43%23.26%26.93%9.25%-1.48%-21.89%20.10%-13.05%37.28%8.05%4.02%-26.96%19.45%23.68%9.41%4.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-23.32%-118.63%26.89%-9.84%88.31%39.92%11.30%481.82%-111.04%6.01%-674.60%-42.23%-23.13%-3.57%-30.82%-1.36%-7.95%-12%8.61%-10.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.63%49.16%-28.48%5.83%2.22%-3.69%2.77%11.60%-28.39%-7.74%-10.23%-6.02%14.79%41.91%-15.46%0.75%15.27%48.31%-5.77%2.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.25%-9.63%11.55%8.67%12.24%5.97%3.53%7.05%1.18%-9.99%-9.99%-1.56%-0.13%-2.30%-1.53%2.62%1.10%49.96%121.07%8.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.16%10.24%-6.20%7.39%7.50%1.17%3.15%9.27%-15.80%-8.71%-10.13%-4.15%8.01%17.72%-8.37%1.70%7.66%49.19%35.91%4.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |